TÊN CHUNG: DYPHYLLINE – DẠNG UỐNG (DYE-fi-lin)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Dilor, Lufyllin
Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa tình trạng khò khè và khó thở do các bệnh phổi kéo dài (ví dụ: hen suyễn, khí phế thũng, viêm phế quản mãn tính). Dyphylline thuộc nhóm thuốc gọi là xanthines. Nó hoạt động trong đường hô hấp bằng cách làm giãn cơ, mở rộng các đường thở để cải thiện hô hấp, và giảm phản ứng của phổi đối với các chất kích thích. Kiểm soát các triệu chứng của các vấn đề về hô hấp có thể giảm bớt thời gian nghỉ học hoặc làm việc.
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này qua đường miệng, có thể uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường là 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu thuốc này gây khó chịu cho dạ dày, bạn có thể uống kèm với thức ăn.
Nếu bạn dùng dạng lỏng, hãy sử dụng dụng cụ đo liều lượng để đo đúng liều đã kê đơn. Không dùng thìa ăn thông thường.
Nếu bạn dùng dạng viên có khía, bạn có thể bẻ viên thuốc trước khi nuốt.
Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng điều trị của bạn.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để dễ nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Đau bụng/chướng bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn, đau đầu, khó ngủ, cáu gắt, bồn chồn, hồi hộp, run, đỏ bừng mặt, và tiểu nhiều có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây: lú lẫn, chóng mặt, thay đổi tinh thần/tâm trạng, co giật/căng cơ, yếu cơ, thở nhanh.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các tác dụng phụ rất nghiêm trọng sau đây: ngất xỉu, nhịp tim nhanh/chậm hoặc không đều, nôn ra chất giống bã cà phê, phân đen/tối màu, máu trong nước tiểu, co giật.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm gặp. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức, bao gồm: phát ban, da đỏ/vảy, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng dyphylline, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc dị ứng với theophylline, theobromine, hoặc caffeine; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh như: tăng nhãn áp, tiểu đường, các vấn đề về tim (ví dụ: đau thắt ngực, nhịp tim không đều), huyết áp cao, bệnh thận, co giật, loét dạ dày/ruột, tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp).
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Các chế phẩm dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa đường và/hoặc rượu. Cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, nghiện rượu, hoặc bệnh gan. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Chức năng thận sẽ giảm khi bạn già đi. Thuốc này được thải ra ngoài qua thận. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc.
Thuốc này đi qua sữa mẹ và có thể gây ra những tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ (ví dụ: gây cáu kỉnh). Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về điều này. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: adenosine, các thuốc giống adrenaline (ví dụ: ephedrine, phenylephrine, pseudoephedrine), các thuốc chống loạn nhịp tim nhất định (ví dụ: mexiletine, propafenone), benzodiazepine (ví dụ: diazepam, flurazepam), các thuốc chẹn beta nhất định (ví dụ: propranolol), digoxin, isoproterenol, lithium, probenecid.
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ: các sản phẩm trị ho và cảm lạnh, thuốc hỗ trợ ăn kiêng) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc này. Hãy hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm đó an toàn.
Caffeine và rượu có thể làm tăng các tác dụng phụ của thuốc này. Tránh uống quá nhiều đồ uống chứa cồn hoặc caffeine (ví dụ: cà phê, trà, nước ngọt có ga), hoặc ăn quá nhiều sô-cô-la.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm y tế/phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm hình ảnh dipyridamole-thallium), có thể dẫn đến kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: kích động, buồn nôn, nôn thường xuyên, khó ngủ, khát nước bất thường, sốt, ù tai, nhịp tim nhanh/bất thường, co giật, lú lẫn, đau ngực.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Không để dạng lỏng của thuốc này bị đông lạnh. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm như vậy. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.
CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.