Tên thuốc gốc: dyclonine
Tên thương mại: Sucrets Classic Sore Throat, Sucrets Maximum Strength Sore Throat, Sucrets Children’s Formula
Nhóm thuốc: Thuốc gây tê, Oropharyngeal (các thuốc gây tê họng và miệng)
Dyclonine là gì và được sử dụng để làm gì?
Dyclonine là một loại thuốc được sử dụng để giảm tạm thời các cơn kích ứng, đau miệng, viêm họng, đau họng.
Dyclonine có sẵn ở dạng viên ngậm dùng qua đường miệng và được để tan dần trong miệng. Dyclonine giúp giảm đau bằng cách hoạt động như một chất gây tê tại chỗ.
Dyclonine gây mất cảm giác tại chỗ bằng cách giảm hoặc ngừng truyền tín hiệu thần kinh trong các màng nhầy của miệng và họng. Dyclonine liên kết với các kênh natri hoạt động trên màng tế bào thần kinh (neuron) và giảm sự xâm nhập của các ion natri. Điều này giúp ổn định màng tế bào thần kinh và ngừng hoạt động điện thế, tạm thời ngừng truyền tín hiệu đau từ khu vực đó.
Cảnh báo
- Không dùng viên ngậm dyclonine nếu bạn bị quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.
- Không cho trẻ em dưới 2 tuổi dùng viên ngậm vì có thể gây nguy cơ nghẹn.
- Một số công thức có thể chứa propylene glycol, một lượng lớn có thể gây độc. Sử dụng cẩn thận.
- Một số công thức có thể chứa tartrazine, có thể gây phản ứng dị ứng, đặc biệt ở những người nhạy cảm với aspirin. Sử dụng cẩn thận.
Tác dụng phụ của dyclonine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của dyclonine bao gồm:
- Đau tại chỗ
- Kích ứng tại chỗ
- Cảm giác nóng rát trong miệng
- Tê tại chỗ
- Cảm giác ấm tại chỗ
- Cảm giác nóng
- Cảm giác lạnh
- Phản ứng quá mẫn
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này, bao gồm:
- Các triệu chứng tim mạch nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác lạ trong ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu nghiêm trọng, nhầm lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
- Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với các triệu chứng như cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác có thể ngất xỉu;
- Các triệu chứng về mắt nghiêm trọng như mờ mắt, nhìn hầm hố, đau mắt hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy vầng sáng xung quanh ánh sáng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.
Liều lượng của dyclonine là gì?
Viên ngậm:
- 1.2 mg
- 2 mg
- 3 mg
Người lớn và trẻ em:
- Viêm họng (Pharyngitis):
- Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: Để viên ngậm tan dần trong miệng, có thể lặp lại mỗi 2 giờ khi cần thiết.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: An toàn và hiệu quả chưa được xác định (viên ngậm có thể gây nguy cơ nghẹn).
- Không vượt quá 10 viên ngậm/ngày.
Quá liều:
Quá liều dyclonine có thể làm ức chế hệ thống tim mạch, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và gây ra methemoglobinemia, một tình trạng có mức độ methemoglobin cao trong máu, một dạng hemoglobin không cung cấp oxy cho các mô. Điều trị quá liều bao gồm việc điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ.
Các thuốc tương tác với dyclonine là gì?
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để họ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Dyclonine không có các tương tác nghiêm trọng, nghiêm trọng, vừa phải hoặc nhẹ đã được liệt kê với các loại thuốc khác.
Các tương tác thuốc được liệt kê trên đây không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.
Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại, và giữ danh sách thông tin này. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
Không có nghiên cứu về sinh sản trên động vật đối với việc sử dụng dyclonine trong thai kỳ và không rõ liệu dyclonine có thể gây hại cho thai nhi hay không. Cũng không biết liệu dyclonine có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không. Dyclonine chỉ nên được sử dụng bởi phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết và lợi ích cho người mẹ vượt trội hơn so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Không biết liệu dyclonine có có mặt trong sữa mẹ hay không. Cần sử dụng cẩn thận với phụ nữ cho con bú vì nhiều loại thuốc được bài tiết qua sữa mẹ.
Không dùng thuốc không kê đơn (OTC) nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những điều bạn cần biết thêm về dyclonine
- Dùng dyclonine đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn thuốc.
- Nếu bạn tự dùng thuốc OTC dyclonine, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu:
- Cơn đau họng nghiêm trọng, kéo dài hơn 2 ngày, kèm theo hoặc tiếp theo là sốt, đau đầu, phát ban, buồn nôn hoặc nôn.
- Triệu chứng đau miệng kéo dài hơn 7 ngày, hoặc kích ứng, đau, hoặc đỏ da tiếp tục hoặc tồi tệ hơn.
- Lưu trữ thuốc xa tầm tay của trẻ em.
- Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm kiểm soát Chất độc.
Tóm tắt
Dyclonine là một loại thuốc được sử dụng để giảm tạm thời các triệu chứng kích ứng miệng và họng, đau miệng, và đau họng. Các tác dụng phụ phổ biến của dyclonine bao gồm đau tại chỗ, kích ứng tại chỗ, cảm giác nóng rát trong miệng, tê tại chỗ, cảm giác ấm tại chỗ, cảm giác nóng, cảm giác lạnh và phản ứng quá mẫn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.