Thuốc Doxycycline

Tên Gốc: doxycycline

Tên Thương Mại: Vibramycin, Oracea, Adoxa, Atridox, Acticlate, Acticlate Cap, Doryx, Doxteric, Doxy, Monodox, và các tên khác.

Lớp Thuốc: Kháng sinh tetracycline

Doxycycline là gì?

Doxycycline là một loại kháng sinh tổng hợp (do con người chế tạo) có nguồn gốc từ tetracycline.

Doxycycline hoạt động bằng cách làm gián đoạn quá trình sản xuất protein của vi khuẩn. Thuốc này có hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn khác nhau, chẳng hạn như Hemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia psittaci, Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoea và nhiều loại khác.

Doxycycline được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm các nhiễm trùng đường hô hấp do Hemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae hoặc Mycoplasma pneumoniae. Nó cũng được sử dụng trong việc điều trị:

  • Viêm niệu đạo không do lậu (do Ureaplasma),
  • Sốt phát ban Rocky Mountain,
  • Sốt thương hàn,
  • Sùi hạt,
  • Bệnh tả,
  • Bệnh brucella,
  • Bệnh than,
  • Giang mai,
  • Mụn trứng cá, và
  • Bệnh nướu răng.

Tác dụng phụ của doxycycline là gì?

Doxycycline thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ phổ biến nhất là:

  • Tiêu chảy hoặc phân lỏng,
  • Buồn nôn,
  • Đau bụng, và
  • Nôn mửa.

Các kháng sinh tetracycline, như doxycycline, có thể gây đổi màu răng nếu sử dụng cho trẻ em dưới 8 tuổi. Chứng cháy nắng nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng tetracycline; do đó, cần hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trong suốt quá trình điều trị.

Liều lượng doxycycline là gì?

  • Việc hấp thu doxycycline không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn, do đó, có thể uống cùng với bữa ăn.
  • Đối với hầu hết các nhiễm trùng, doxycycline được uống một hoặc hai lần mỗi ngày trong 7 đến 14 ngày.
  • Đối với nhiễm trùng ở người lớn, liều doxycycline thông thường trong ngày đầu điều trị là 200 mg (100 mg mỗi 12 giờ), sau đó dùng liều 100 đến 200 mg/ngày, có thể uống một lần duy nhất hoặc chia thành hai lần trong ngày.

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với doxycycline?

Khuyến cáo không nên dùng doxycycline cùng lúc với thuốc kháng acid có chứa nhôm, magie hoặc canxi, như Mylanta, Maalox, Tums hoặc Rolaids, vì giống như thức ăn, những thuốc này kết hợp với doxycycline trong ruột và ngăn cản sự hấp thu thuốc. Tương tự, doxycycline không nên uống với các khoáng chất (như canxi hoặc sắt) hoặc với bismuth subsalicylate (Pepto Bismol).

Doxycycline có thể tăng cường tác dụng của warfarin (Jantoven) và gây loãng máu quá mức, dẫn đến chảy máu quá nhiều, cần phải giảm liều warfarin. Các thuốc như phenytoin (Dilantin), carbamazepine (Tegretol) và barbiturates (như phenobarbital) có thể làm tăng chuyển hóa (phá hủy) doxycycline, khiến thuốc kém hiệu quả.

Doxycycline có thể làm giảm tác dụng của penicillins và không nên kết hợp với penicillins. Thuốc này cũng có thể giảm hiệu quả của các thuốc tránh thai dạng uống. Việc kết hợp tetracycline và methoxyflurane (Penthrane) có thể làm giảm chức năng thận.

Doxycycline có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?

Kháng sinh tetracycline, như doxycycline, có thể có tác dụng độc hại đối với sự phát triển của xương ở thai nhi. Do đó, tetracycline không được khuyến cáo trong thai kỳ trừ khi không có kháng sinh nào khác phù hợp.

Doxycycline được tiết vào sữa mẹ, nhưng mức độ hấp thu của trẻ sơ sinh khi bú mẹ chưa được biết rõ. Vì tetracycline có thể gây tác dụng độc hại đối với xương, việc sử dụng tetracycline ở phụ nữ cho con bú cần được xem xét cẩn thận. Bác sĩ sẽ quyết định xem có nên khuyên mẹ ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng tetracycline hoặc chuyển sang kháng sinh khác hay không.

Còn điều gì tôi cần biết về doxycycline không?

Tôi có cần đơn thuốc để mua doxycycline không?
Có, doxycycline là thuốc cần có đơn.

Các dạng thuốc doxycycline có sẵn là gì?

  • Viên nang: 50, 75, 100 và 150 mg.
  • Viên nang (phóng thích chậm): 40 mg.
  • Viên nén: 20, 50, 75, 100 và 150 mg.
  • Viên nén (phóng thích chậm): 50, 60, 75, 80, 100, 120, 150 và 200 mg.
  • Siro: 50 mg/5 ml (thìa cà phê).
  • Hỗn dịch uống: 25 mg/5 ml.
  • Bột tiêm: 100 và 200 mg.
  • Dung dịch phóng thích kéo dài điều trị bệnh nướu: 10%.

Làm thế nào để bảo quản doxycycline?

  • Viên nén, viên nang và siro nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F) trong các hộp kín, chống ánh sáng.
  • Bột tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ không quá 25°C (77°F) và tránh ánh sáng.
  • Atridox (doxycycline dạng gel dùng cho áp dụng dưới nướu) nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F).

Khi nào doxycycline được FDA phê duyệt?

FDA đã phê duyệt doxycycline vào tháng 12 năm 1967.

Tóm tắt

Doxycycline (Vibramycin, Oracea, Adoxa, Atridox, Acticlate, Acticlate Cap, Doryx, Doxteric, Doxy, Monodox và các tên khác) là một kháng sinh tổng hợp phổ rộng được chiết xuất từ tetracycline. Nó được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp do Hemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae hoặc Mycoplasma pneumoniae. Doxycycline cũng được sử dụng trong điều trị viêm niệu đạo không do lậu (do Ureaplasma), sốt phát ban Rocky Mountain, sốt thương hàn, sùi hạt, tả, bệnh brucella, bệnh than, giang mai và mụn trứng cá. Việc hiểu rõ về các tương tác thuốc, tác dụng đối với thai kỳ và mẹ cho con bú, cũng như các tác dụng phụ thường gặp là rất quan trọng.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây