TÊN THUỐC: Donepezil
TÊN THƯƠNG MẠI: Aricept, Aricept ODT
LỚP THUỐC: Inhibitor Acetylcholinesterase, Trung ương
Donepezil là gì và dùng để làm gì?
Donepezil là một thuốc uống được sử dụng để điều trị chứng mất trí nhớ nhẹ, trung bình hoặc nặng liên quan đến bệnh Alzheimer. Nó thuộc nhóm thuốc gọi là inhibitor cholinesterase, cùng nhóm với tacrine (Cognex).
Các nhà khoa học cho rằng bệnh Alzheimer có thể là do sự thiếu hụt các hóa chất (chất dẫn truyền thần kinh) mà các dây thần kinh trong não sử dụng để giao tiếp với nhau. Donepezil ức chế acetylcholinesterase, một enzyme chịu trách nhiệm phá hủy một chất dẫn truyền thần kinh, acetylcholine. Điều này dẫn đến nồng độ acetylcholine tăng lên trong não, và nồng độ tăng này được cho là nguyên nhân gây ra sự cải thiện thấy được trong quá trình điều trị với donepezil. Donepezil giúp cải thiện triệu chứng nhưng không làm chậm quá trình tiến triển của bệnh Alzheimer.
Donepezil được FDA chấp thuận vào năm 1996.
Tác dụng phụ của Donepezil
Các tác dụng phụ phổ biến nhất khi dùng Donepezil là:
- Đau đầu,
- Đau cơ thể,
- Mệt mỏi,
- Chóng mặt,
- Buồn nôn,
- Nôn,
- Tiêu chảy,
- Mất cảm giác thèm ăn,
- Giảm cân,
- Cứng cơ,
- Đau khớp,
- Mất ngủ, và
- Tăng tần suất đi tiểu.
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Co giật,
- Ngất xỉu,
- Nhịp tim bất thường, và
- Loét dạ dày.
Liều lượng của Donepezil
Donepezil thường được dùng một lần mỗi ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ. Việc hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, nên có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Bệnh nhẹ đến trung bình được điều trị với liều 5 hoặc 10 mg mỗi ngày. Bệnh Alzheimer trung bình đến nặng được điều trị với liều 10 hoặc 23 mg mỗi ngày.
Tương tác thuốc với Donepezil
Các thuốc có đặc tính chống cholinergic có thể vượt qua được hàng rào não, như atropine, benztropine (Cogentin), và trihexyphenidyl (Artane), có thể làm giảm tác dụng của donepezil và nên tránh sử dụng trong khi điều trị bằng donepezil.
Donepezil được chuyển hóa (loại bỏ) bởi các enzyme trong gan. Tốc độ chuyển hóa của donepezil có thể tăng lên khi sử dụng các thuốc làm tăng số lượng các enzyme này, như carbamazepine (Tegretol), dexamethasone (Decadron), phenobarbital, phenytoin (Dilantin), và rifampin (Rifadin). Việc tăng bài tiết có thể làm giảm tác dụng của donepezil.
Ketoconazole (Nizoral) đã được chứng minh là ngăn chặn các enzyme trong gan chuyển hóa donepezil. Do đó, việc sử dụng đồng thời ketoconazole và donepezil có thể làm tăng nồng độ của donepezil trong cơ thể và có thể dẫn đến các tác dụng phụ của donepezil. Quinidine (Quinidex, Quinaglute) cũng đã được chứng minh là ức chế các enzyme chuyển hóa donepezil và có thể gây ra tác dụng phụ của donepezil.
Thai kỳ và cho con bú
Chưa có thông tin về việc donepezil có gây hại cho thai nhi hay không. Sử dụng thuốc trong thai kỳ chưa được xác nhận là an toàn.
Chưa có thông tin về việc donepezil có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, cũng như việc cho con bú trong khi sử dụng donepezil có an toàn cho trẻ bú mẹ hay không.
Những điều khác cần biết về Donepezil
Các dạng bào chế của donepezil có sẵn:
- Viên nén: 5, 10 và 23 mg.
- Viên nén tan trong miệng: 5 và 10 mg.
Cách bảo quản Donepezil:
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F).
Tóm tắt
Donepezil (Aricept) là một thuốc được kê đơn để điều trị chứng mất trí nhớ nhẹ, trung bình hoặc nặng liên quan đến bệnh Alzheimer. Các tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng donepezil là đau đầu, đau cơ thể, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mất cảm giác thèm ăn, giảm cân, cứng cơ, đau khớp, mất ngủ, và tăng tần suất đi tiểu.