Digoxin là gì và nó hoạt động như thế nào?
Digoxin làm tăng sức mạnh và hiệu quả của các cơn co tim, và có ích trong việc điều trị suy tim và kiểm soát nhịp và nhịp tim. Nó được chiết xuất từ lá của một loại cây có tên digitalis lanata. Digoxin tăng cường lực co bóp của cơ tim bằng cách ức chế hoạt động của một enzyme (ATPase) kiểm soát sự di chuyển của canxi, natri và kali vào cơ tim. Canxi điều khiển lực co bóp. Việc ức chế ATPase sẽ làm tăng canxi trong cơ tim và do đó làm tăng lực co bóp của tim. Digoxin cũng làm chậm sự dẫn truyền điện giữa tâm nhĩ và tâm thất của tim, hữu ích trong việc điều trị các nhịp nhanh bất thường của tâm nhĩ như rung nhĩ, cuồng nhĩ và nhịp nhanh tâm nhĩ. (Những nhịp nhanh bất thường của tâm nhĩ có thể do nhồi máu cơ tim, hormone tuyến giáp quá mức, nghiện rượu, nhiễm trùng và nhiều tình trạng khác.) Trong các nhịp nhanh của tâm nhĩ, các tín hiệu điện từ tâm nhĩ gây ra các cơn co bóp nhanh ở tâm thất. Các cơn co bóp nhanh ở tâm thất không hiệu quả trong việc bơm máu chứa oxy và dưỡng chất đến cơ thể, gây ra các triệu chứng yếu, khó thở, chóng mặt và thậm chí đau ngực. Digoxin giúp giảm các triệu chứng này bằng cách ngăn chặn sự dẫn truyền điện giữa tâm nhĩ và tâm thất, từ đó làm chậm các cơn co bóp của tâm thất.
FDA đã phê duyệt digoxin vào năm 1975.
Các tên thương hiệu có sẵn của digoxin là gì?
Lanoxin, Lanoxin Pediatric
Digoxin có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
THUỐC GENERIC CÓ SẴN: Có
Tôi có cần toa thuốc để mua digoxin không?
Có
Digoxin được sử dụng để làm gì?
Digoxin được sử dụng để điều trị cho người lớn bị suy tim sung huyết nhẹ đến vừa và để điều trị rung nhĩ, một rối loạn nhịp tim bất thường.
Nó cũng được sử dụng để tăng cường khả năng co bóp của cơ tim ở bệnh nhi mắc suy tim.
Các tác dụng phụ của digoxin là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Buồn nôn,
- Tiêu chảy,
- Nôn mửa,
- Đau đầu,
- Chóng mặt,
- Phát ban da,
- Thay đổi tâm thần.
Nhiều tác dụng phụ của digoxin phụ thuộc vào liều và xảy ra khi mức độ thuốc trong máu vượt quá phạm vi điều trị hẹp. Vì vậy, các tác dụng phụ của digoxin có thể tránh được bằng cách giữ mức độ thuốc trong phạm vi điều trị. Các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến digoxin bao gồm:
- Block tim,
- Nhịp tim nhanh,
- Nhịp tim chậm.
Digoxin cũng đã được liên kết với các rối loạn thị giác (nhìn mờ hoặc nhìn thấy màu vàng), đau bụng, và phì đại vú. Những bệnh nhân có mức kali trong máu thấp có thể phát triển ngộ độc digoxin ngay cả khi mức digoxin trong máu không được coi là cao. Tương tự, mức canxi cao và mức magie thấp trong máu có thể làm tăng ngộ độc digoxin và gây ra rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Liều dùng digoxin là gì?
Digoxin có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Digoxin chủ yếu được thải trừ qua thận; vì vậy, liều digoxin nên được giảm ở bệnh nhân có chức năng thận kém.
Mức độ digoxin trong máu được sử dụng để điều chỉnh liều nhằm tránh ngộ độc.
Liều khởi đầu thường là 0,0625-0,25 mg mỗi ngày tùy theo độ tuổi và chức năng thận.
Liều có thể được tăng lên mỗi hai tuần để đạt được đáp ứng mong muốn.
Liều duy trì thông thường là 0,125 đến 0,5 mg mỗi ngày.
Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào có thể tương tác với digoxin?
Các thuốc như gentamicin, tetracycline, ranolazine (Ranexa), verapamil (Calan, Verelan, Verelan PM, Isoptin, Isoptin SR, Covera-HS), quinidine (Quinaglute, Quinide), amiodarone (Cordarone), indomethacin (Indocin, Indocin-SR), alprazolam (Xanax, Xanax XR, Niravam), spironolactone (Aldactone), và itraconazole (Sporanox) có thể làm tăng mức digoxin và nguy cơ ngộ độc. Việc sử dụng đồng thời digoxin và thuốc chẹn beta (ví dụ propranolol [Inderal, Inderal LA]) hoặc thuốc chẹn kênh canxi (CCBs) (ví dụ, verapamil), cũng làm giảm nhịp tim, có thể gây ra tình trạng chậm nhịp tim nghiêm trọng.
Các thuốc lợi tiểu (ví dụ, furosemide [Lasix]) làm giảm mức kali hoặc magiê trong máu có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim do digoxin gây ra.
Saquinavir (Invirase) và ritonavir (Norvir) làm tăng lượng digoxin trong cơ thể và có thể gây ngộ độc digoxin.
Mirabegron (Mybetriq) làm tăng mức digoxin trong máu. Liều thấp nhất của digoxin nên được sử dụng đối với những người cũng đang dùng mirabegron.
Omeprazole (Prilosec) và các thuốc khác làm giảm độ axit dạ dày có thể làm tăng mức digoxin trong máu.
Digoxin có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của digoxin trên phụ nữ mang thai.
Digoxin được tiết vào sữa mẹ với nồng độ tương tự như trong máu của người mẹ. Tuy nhiên, tổng lượng digoxin mà trẻ sơ sinh hấp thụ từ sữa mẹ có thể không đủ để gây ra tác dụng. Cẩn thận khi sử dụng digoxin đối với những bà mẹ đang cho con bú.
Những điều gì khác tôi cần biết về digoxin?
Các dạng bào chế của digoxin có sẵn là gì?
- Viên nén: 0,0625, 0,125, 0,1875 và 0,25 mg;
- Dung dịch Elixir: 0,05 mg/ml.
- Dung dịch tiêm: 0,1 và 0,25 mg/ml.
Cách bảo quản digoxin như thế nào?
Digoxin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (15°C đến 30°C) (59°F đến 86°F) và tránh ánh sáng.
Tóm tắt
Digoxin (Lanoxin, Lanoxin Pediatric) được sử dụng trong điều trị suy tim sung huyết và các nhịp nhanh bất thường của tâm nhĩ (rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh tâm nhĩ). Trước khi sử dụng thuốc này, hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và thông tin liên quan đến thai kỳ và cho con bú.