Tên thuốc: Dicyclomine
Tên thương hiệu: Bentyl
Nhóm thuốc: Thuốc đối kháng cholinergic
Dicyclomine là gì và được sử dụng để làm gì?
Dicyclomine là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS). Dicyclomine thuộc nhóm thuốc đối kháng cholinergic.
Các thuốc đối kháng cholinergic ngăn chặn tác động của acetylcholine, một chất dẫn truyền hóa học mà các dây thần kinh giải phóng để gây co cơ. Chúng ngăn chặn sự co cơ bằng cách chặn các thụ thể acetylcholine trên tế bào cơ. Thuốc đối kháng cholinergic cũng có tác dụng thư giãn trực tiếp lên cơ. Dicyclomine được sử dụng để giảm co thắt cơ trong ruột.
Dicyclomine được FDA phê duyệt vào năm 1950.
Tác dụng phụ của dicyclomine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Khô miệng (xerostomia)
- Mờ mắt
- Confusion (rối loạn nhận thức)
- Kích động
- Tăng nhịp tim
- Hồi hộp
- Táo bón
- Khó đi tiểu
- Co giật
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Thay đổi trong cảm giác vị giác
- Khó nuốt
- Đau đầu, lo lắng
- Buồn ngủ
- Yếu sức
- Chóng mặt
- Liệt dương
- Đỏ mặt
- Mê sảng
- Khó ngủ
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Phát ban
- Ban đỏ
- Ngất xỉu
- Đầy hơi
- Khó thở
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là gì?
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một tình trạng tiêu hóa phổ biến gây ra các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy hoặc táo bón) mà không có tổn thương rõ rệt trong ruột.
Liều lượng của dicyclomine là gì?
Liều khởi đầu uống dicyclomine là 20 mg, uống 4 lần mỗi ngày. Liều lượng có thể được tăng lên 40 mg, uống 4 lần mỗi ngày.
Liều tiêm bắp được khuyến cáo là 10-20 mg, uống 4 lần mỗi ngày.
Tiêm bắp chỉ được sử dụng trong 1-2 ngày nếu bệnh nhân không thể uống viên nang hoặc viên nén.
Thuốc tương tác với dicyclomine
Các thuốc chống glaucom:
Thuốc đối kháng cholinergic có thể làm giảm tác dụng của các thuốc chống glaucom và có thể làm tăng áp lực nội nhãn. Việc sử dụng Bentyl ở bệnh nhân có bệnh glaucom không được khuyến cáo.
Các thuốc có hoạt tính đối kháng cholinergic khác:
Các thuốc sau đây có thể làm tăng một số tác dụng hoặc tác dụng phụ của thuốc đối kháng cholinergic bao gồm Bentyl:
- Amantadine
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm I (ví dụ: Quinidine)
- Thuốc kháng histamine
- Thuốc an thần (ví dụ: Phenothiazine)
- Benzodiazepine
- Ức chế MAO
- Thuốc giảm đau narcotic (ví dụ: Meperidine)
- Nitrat và nitrit
- Thuốc đồng vận giao cảm
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng
- Các thuốc khác có hoạt tính đối kháng cholinergic.
Các thuốc khác điều chỉnh động lực ruột:
Tương tác với các thuốc khác có tác động đến động lực ruột có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc làm thay đổi động lực ruột, như metoclopramide.
Tác dụng của thuốc kháng axit:
Vì thuốc kháng axit có thể can thiệp vào sự hấp thu của các thuốc đối kháng cholinergic, bao gồm cả Bentyl, nên nên tránh sử dụng đồng thời các thuốc này.
Tác dụng đến sự hấp thu của các thuốc khác:
Các thuốc đối kháng cholinergic có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc qua đường tiêu hóa bằng cách tác động đến động lực ruột, như là các dạng thuốc giải phóng chậm của digoxin; nồng độ digoxin trong huyết thanh có thể tăng lên.
Tác dụng đến sự tiết axit dạ dày:
Tác dụng ức chế của các thuốc đối kháng cholinergic đối với sự tiết axit hydrochloric dạ dày bị đối kháng bởi các thuốc dùng để điều trị chứng thiếu axit dạ dày và các thuốc dùng để kiểm tra sự tiết axit dạ dày.
Dicyclomine có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của dicyclomine ở phụ nữ mang thai với liều lượng khuyến cáo (80-160 mg/ngày). Quan sát các phụ nữ đã sử dụng sản phẩm chứa dicyclomine (tối đa 40 mg/ngày) trong tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ không phát hiện bất kỳ rủi ro gia tăng nào đối với thai nhi.
Dicyclomine được bài tiết vào sữa mẹ. Vì đã có báo cáo về ngừng thở (apnea) khi dicyclomine được dùng cho trẻ em, nên thuốc này không nên được sử dụng cho các bà mẹ đang cho con bú.
Những thông tin khác cần biết về dicyclomine
Các dạng thuốc dicyclomine có sẵn là gì?
- Viên nang: 10 mg
- Viên nén: 20 mg
- Si-rô: 10 mg/5 mL
- Tiêm (tiêm bắp): 10 mg/mL
Cách bảo quản dicyclomine?
Viên nang, viên nén và thuốc tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Thuốc tiêm cần được bảo vệ khỏi việc bị đông lạnh.
Tóm tắt
Dicyclomine là một loại thuốc được kê đơn để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS). Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm khô miệng (xerostomia), mờ mắt, rối loạn nhận thức, kích động, tăng nhịp tim, hồi hộp, táo bón, khó tiểu và co giật. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.