TÊN CHUNG: DIATRIZOATE MEGLUMINE VÀ DIATRIZOATE SODIUM – DUNG DỊCH (dye-uh-TRY-zoh-ate MEG-lew-meen/SO-dee-um)
TÊN THƯƠNG MẠI: Gastrografin, MD-Gastroview
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng trước khi thực hiện X-quang hoặc các xét nghiệm tương tự (ví dụ: chụp cắt lớp vi tính) để giúp bác sĩ quan sát rõ hơn hình ảnh của họng (thực quản), dạ dày và ruột của bạn trên phim. Thuốc có thể được sử dụng kết hợp với các sản phẩm tiêm khác (chất đối quang IV) theo chỉ định của bác sĩ.
CÁCH SỬ DỤNG:
Hãy đọc kỹ tất cả hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng trong bao bì sản phẩm. Nếu có bất kỳ thông tin nào không rõ ràng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Có hướng dẫn pha trộn đặc biệt đối với trẻ em, người cao tuổi hoặc người lớn bị suy dinh dưỡng; có thể sử dụng dịch truyền IV cho những đối tượng này. Thông thường, bạn sẽ uống thuốc này từ 15 đến 30 phút trước khi thực hiện xét nghiệm; hoặc sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe, độ tuổi, kích thước cơ thể và loại xét nghiệm cần thực hiện. Sản phẩm này cũng có thể được sử dụng qua đường trực tràng trước khi thực hiện X-quang hoặc các xét nghiệm đối quang khác nếu bác sĩ cần quan sát ruột dưới của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin về xét nghiệm của bạn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp phải một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, phát ban, ngứa hoặc ợ nóng. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: nhịp tim bất thường, đau đầu, nhạy cảm với nhiệt, sụt cân, lo âu. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: cảm giác choáng váng, chóng mặt, thay đổi lượng nước tiểu, sưng cổ họng. Mặc dù phản ứng dị ứng với thuốc này là hiếm, nhưng nếu xảy ra, bạn cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
LƯU Ý:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về tuyến giáp (ví dụ: cường giáp, bướu cổ), các vấn đề dạ dày, chế độ ăn kiêng gần đây, căng thẳng tâm lý gần đây, và các dị ứng (đặc biệt là với i-ốt hoặc các sản phẩm đối quang khác). Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đã từng thực hiện hoặc sẽ thực hiện các xét nghiệm y tế khác trước khi sử dụng thuốc này. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc tuyến giáp (ví dụ: levothyroxine), các sản phẩm chứa i-ốt, thuốc kháng axit, các thuốc đối kháng H2 (ví dụ: famotidine, ranitidine), các thuốc ức chế bơm proton (ví dụ: lansoprazole, omeprazole). Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này. Không bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu gần nhất.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Có thể thực hiện các xét nghiệm y tế hoặc phòng thí nghiệm để theo dõi tiến trình của bạn.
QUÊN LIỀU:
Không áp dụng.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 15 đến 30 độ C, tránh ánh sáng và độ ẩm.