Dabigatran là gì? Cách hoạt động của dabigatran?
Dabigatran là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa cục máu đông (thuốc chống đông máu hoặc thuốc làm loãng máu) trong tim của bệnh nhân bị rung nhĩ. Các cục máu đông này có thể vỡ thành các mảnh và di chuyển đến não, gây ra đột quỵ.
Tương tự, dabigatran cũng được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa cục máu đông ở các tĩnh mạch sâu của chân (huyết khối tĩnh mạch sâu – DVT) và cục máu đông trong phổi. Cục máu đông ở các tĩnh mạch sâu của chân có thể vỡ thành các mảnh và di chuyển đến phổi, gây tắc động mạch phổi (thuyên tắc phổi – PE).
Dabigatran hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của thrombin, một protein cần thiết cho quá trình đông máu và hình thành cục máu đông. Việc giảm tác động của thrombin giúp giảm khả năng đông máu của cơ thể.
Dabigatran đã được FDA phê duyệt vào tháng 10 năm 2010.
Tên thương hiệu của dabigatran?
Pradaxa
Dabigatran có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có
Tôi có cần đơn thuốc để mua dabigatran không?
Có
Các công dụng của dabigatran?
Dabigatran được sử dụng để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim và các cơn đột quỵ do rung nhĩ ở bệnh nhân không có vấn đề với van tim (rung nhĩ không phải do van tim). Nó cũng được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi.
Tác dụng phụ của dabigatran?
Các tác dụng phụ thường gặp của dabigatran bao gồm:
- Chảy máu
- Triệu chứng viêm dạ dày
Các tác dụng phụ nghiêm trọng khác bao gồm:
Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất là chảy máu nặng. Chảy máu nặng bao gồm đột quỵ xuất huyết, xuất huyết nội sọ, chảy máu nguy hiểm đến tính mạng và xuất huyết tiêu hóa.
Dabigatran làm tăng nguy cơ chảy máu và có thể gây ra chảy máu nghiêm trọng, đôi khi là chảy máu chết người. Mọi dấu hiệu hoặc triệu chứng mất máu như giảm hemoglobin và/hoặc hematocrit hoặc huyết áp thấp cần phải được đánh giá và dabigatran nên được ngừng sử dụng ở bệnh nhân có chảy máu hoạt động.
Liều lượng dabigatran là gì?
Liều khuyến cáo của dabigatran cho bệnh nhân rung nhĩ không phải do van tim là 75 đến 150 mg, dùng hai lần mỗi ngày. Liều khuyến cáo để ngăn ngừa hoặc điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE) là 150 mg, dùng hai lần mỗi ngày.
Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với dabigatran?
- Các chất ức chế P glycoprotein (P-gp) (ví dụ, dronedarone hoặc ketoconazole [Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric]) làm tăng mức dabigatran trong máu.
- Liều dabigatran nên được giảm xuống 75 mg hai lần mỗi ngày khi dùng với các chất ức chế P-gp ở bệnh nhân có suy thận mức độ vừa (độ thanh thải creatinine từ 30-50 mL/phút).
- Dabigatran không nên kết hợp với các chất ức chế P-gp ở bệnh nhân có suy thận nghiêm trọng (độ thanh thải creatinine từ 15-30 mL/phút).
- Kết hợp dabigatran với các chất kích thích P-gp (ví dụ, rifampin) sẽ làm giảm mức dabigatran trong máu và thường nên tránh.
Dabigatran có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
- Không có đủ các nghiên cứu thử nghiệm có kiểm soát về việc sử dụng dabigatran ở phụ nữ mang thai.
- Không biết liệu dabigatran có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Những điều gì khác tôi nên biết về dabigatran?
Các dạng bào chế của dabigatran có sẵn?
Capsule: 75 mg và 150 mg
Cách lưu trữ dabigatran?
Dabigatran nên được lưu trữ ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Sau khi mở, thuốc cần được sử dụng trong vòng 4 tháng.
Chai thuốc phải được đóng chặt và lưu trữ trong bao bì gốc để bảo vệ khỏi độ ẩm.
Tóm tắt
Dabigatran (Pradaxa) là một loại thuốc được kê đơn để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim của những người bị rung nhĩ. Pradaxa cũng được sử dụng để điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng, cách lưu trữ và các thông tin về độ an toàn khi sử dụng trong thai kỳ và cho con bú cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.