Tên gốc: Cysteamine – Uống (sis-TAY-uh-meen)
Tên thương hiệu: Cystagon
Sử dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Lưu trữ
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để giúp duy trì chức năng thận và kiểm soát tổn thương thận cùng các vấn đề khác ở những người mắc bệnh di truyền gây ra sự tích tụ một chất tự nhiên nhất định (cystine) trong cơ thể (bệnh cystinosis thận). Sự tích tụ cystine có thể gây ra các vấn đề như vấn đề thận, chậm phát triển, xương yếu và vấn đề về mắt. Cysteamine giúp cơ thể loại bỏ cystine.
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc kỹ Tờ Thông Tin Người Bệnh được dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng cysteamine và mỗi lần bạn nhận thuốc tái cấp. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Uống thuốc này theo đúng chỉ định của bác sĩ, thường là 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Uống thuốc cùng với thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn để giảm tình trạng khó chịu ở dạ dày.
Không cho trẻ em dưới 6 tuổi uống nguyên viên thuốc. Thay vào đó, mở viên thuốc và rắc nội dung lên thức ăn mềm như sốt táo hoặc khoai tây nghiền. Ăn hết hỗn hợp ngay lập tức. Không chuẩn bị một lượng lớn để sử dụng sau này.
Liều lượng dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn bắt đầu với liều thấp và tăng dần để giảm khả năng gặp tác dụng phụ như đau dạ dày. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc dựa trên mức cystine của bạn để tìm ra liều phù hợp.
Uống thuốc đều đặn để đạt được lợi ích tối đa từ thuốc. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào những giờ cố định mỗi ngày.
TÁC DỤNG PHỤ:
Nôn, buồn nôn, sốt, mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi, buồn ngủ và tiêu chảy có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá lợi ích mà bạn nhận được lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: thay đổi tâm trạng (ví dụ, trầm cảm), ngủ sâu, co giật, mệt mỏi bất thường, đau đầu, vấn đề về thính giác (ví dụ, ù tai), chóng mặt, vấn đề về mắt (ví dụ, mờ mắt, mất thị lực, đau mắt), vấn đề về da (ví dụ, da mỏng, vết rạn da, vết bầm tím ở khuỷu tay), vấn đề về xương (ví dụ, đau xương/cơ khớp/spine, đau chân, gãy xương).
Tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như: phân có màu đen hoặc có máu, đau bụng, nôn có dạng hạt cà phê.
Cysteamine có thể gây ra phát ban, nhưng thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không phân biệt được giữa phát ban thông thường và một phát ban hiếm có thể là dấu hiệu của một phản ứng nghiêm trọng. Tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn hoặc con bạn phát triển phát ban.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng cysteamine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với penicillamine; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn hoặc của con bạn, đặc biệt là các bệnh lý về gan, vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: chảy máu, loét).
Thuốc này có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để kiểm tra các tương tác này. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng.
Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: mức cystine, tổng phân tích máu, điện giải, xét nghiệm chức năng thận/gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian giữa liều đã quên và liều tiếp theo ít hơn 2 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 20-25 độ C (68-77 độ F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm.
Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ định. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.