TÊN THUỐC: CYCLOSERINE – UỐNG (sye-klo-SER-een)
TÊN THƯƠNG MẠI: Seromycin
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Cách bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị bệnh lao (TB). Trong một số trường hợp, thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs). Nó hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc kháng sinh này chỉ điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó sẽ không có hiệu quả đối với các nhiễm trùng do virus (chẳng hạn như cảm cúm, cảm lạnh). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng thuốc kháng sinh có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.
CÁCH SỬ DỤNG:
Hãy uống thuốc này bằng đường miệng, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, thường là hai lần mỗi ngày (mỗi 12 giờ) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng sẽ phụ thuộc vào cân nặng, tình trạng sức khỏe, mức độ thuốc trong máu và phản ứng của cơ thể với điều trị. Không uống quá 1000 mg mỗi ngày. Các loại thuốc kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy uống thuốc này vào các khoảng thời gian đều đặn. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày. Tiếp tục uống thuốc (và các thuốc điều trị lao khác) cho đến khi hết liều đã kê, ngay cả khi triệu chứng đã biến mất. Ngừng thuốc quá sớm hoặc bỏ qua liều có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, gây tái nhiễm và làm cho nhiễm trùng trở nên khó điều trị hơn (kháng thuốc). Bác sĩ của bạn cũng có thể yêu cầu bạn uống vitamin B6 (pyridoxine) để giúp ngăn ngừa một số tác dụng phụ của cycloserine. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Các tác dụng phụ phổ biến của cycloserine có thể bao gồm: đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt hoặc run tay (rung). Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn cao hơn rủi ro của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp sau: yếu cơ, thay đổi tâm lý/tâm trạng (chẳng hạn như lú lẫn, kích động, ảo giác, trầm cảm, suy nghĩ tự sát), tê ngứa da, co giật.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây: sưng mắt cá/chân, nhịp tim không đều, mệt mỏi bất thường, da tái.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng cycloserine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: co giật, rối loạn tâm lý/tâm trạng (chẳng hạn như trầm cảm, lo âu, tâm thần phân liệt), bệnh thận, bệnh gan, sử dụng rượu.
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.
Cycloserine có thể làm cho các vắc-xin vi khuẩn sống (chẳng hạn như vắc-xin thương hàn) không hiệu quả như mong đợi. Do đó, không tiêm phòng/vắc-xin trong khi sử dụng thuốc này mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ nhưng ít có khả năng gây hại cho trẻ sơ sinh đang bú mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn dùng các loại thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể làm thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị bằng sản phẩm này. Trong khi sử dụng thuốc này, không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều của bất kỳ thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự phê duyệt của bác sĩ.
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm gây buồn ngủ, bao gồm rượu, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc điều trị mất ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ và thuốc giảm đau gây nghiện (như codeine).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như thuốc dị ứng hoặc thuốc ho-cảm lạnh) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về việc sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.
Ngoài ra, hãy thông báo việc sử dụng các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật khi kết hợp với cycloserine, bao gồm phenothiazine (như thioridazine), theophylline, hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline), trong số những loại khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thuốc.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: tê/ ngứa da, lú lẫn, kích động, ảo giác, co giật.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (chẳng hạn như xét nghiệm đờm, xét nghiệm mức độ cycloserine trong máu, chức năng thận/gan, xét nghiệm máu toàn bộ) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Để có hiệu quả tốt nhất, điều quan trọng là phải uống đúng liều thuốc theo lịch trình đã chỉ định. Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều bình thường của bạn. Không được uống gấp đôi liều để bù.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 20-25 độ C (68-77 độ F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi. Không được xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống, trừ khi có chỉ dẫn làm vậy. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.