Tên chung: Cyclobenzaprine
Tên thương mại: Flexeril, Amrix, Fexmid
Lớp thuốc: Thuốc giãn cơ vân
Cyclobenzaprine là gì và được sử dụng để làm gì?
Cyclobenzaprine là một loại thuốc giãn cơ. Cyclobenzaprine giúp giảm co thắt cơ khi co thắt này xuất phát từ các vấn đề tại chỗ trong cơ bắp, tức là vấn đề nằm trong cơ bắp chứ không phải trong các dây thần kinh điều khiển cơ bắp. Cyclobenzaprine không ảnh hưởng đến chức năng của cơ bắp. Thuốc này có tác dụng có lợi thông qua cơ chế phức tạp trong hệ thần kinh, có thể ở vùng thân não.
Cyclobenzaprine được sử dụng kết hợp với nghỉ ngơi và vật lý trị liệu để giảm đau cơ cấp tính và các vấn đề liên quan đến xương và cơ. Thuốc chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn, từ hai đến ba tuần.
Tác dụng phụ của cyclobenzaprine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của cyclobenzaprine bao gồm:
- Buồn ngủ
- Khô miệng
- Mệt mỏi
- Đau đầu
- Chóng mặt
Các tác dụng phụ khác đã được báo cáo bao gồm:
- Buồn nôn
- Táo bón
- Mờ mắt
- Vị khó chịu trong miệng
- Lo lắng
- Nhầm lẫn
- Trào ngược axit
- Đau bụng hoặc khó chịu
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Co giật
- Nhịp tim bất thường
- Đột quỵ
- Cơn đau tim
- Sốc nhiệt
Việc ngừng thuốc đột ngột sau khi sử dụng lâu dài có thể gây ra các triệu chứng cai như đau đầu, buồn nôn và yếu cơ.
Liều lượng của cyclobenzaprine là gì?
Liều dùng khuyến nghị của cyclobenzaprine là 5 hoặc 10 mg ba lần mỗi ngày đối với viên nén giải phóng ngay, hoặc 15 hoặc 30 mg mỗi ngày một lần đối với viên nang giải phóng kéo dài.
Các thuốc tương tác với cyclobenzaprine là gì?
Cyclobenzaprine có cấu trúc hóa học liên quan đến nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng, ví dụ như amitriptyline (Elavil, Endep), nortriptyline (Pamelor). Vì vậy, không nên dùng cyclobenzaprine cùng với hoặc trong vòng hai tuần sau khi sử dụng bất kỳ chất ức chế monoamine oxidase (MAO) nào, ví dụ như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), và procarbazine (Matulane). Sử dụng các thuốc này cùng nhau có thể gây sốt cao, co giật, thậm chí là tử vong.
Cyclobenzaprine tương tác với các thuốc và chất gây ức chế quá trình trong não, chẳng hạn như:
- Rượu
- Barbiturates
- Benzodiazepines, ví dụ diazepam (Valium), lorazepam (Ativan)
- Thuốc giảm đau opioids
Thai kỳ và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về cyclobenzaprine trên phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy không có tác dụng quan trọng nào đối với thai nhi. Do đó, cyclobenzaprine có thể được sử dụng trong thai kỳ nếu bác sĩ thấy cần thiết.
Không rõ liệu cyclobenzaprine có tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, vì cyclobenzaprine có liên quan đến các thuốc chống trầm cảm ba vòng, một số thuốc trong nhóm này được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ cho con bú.
Những điều cần lưu ý về cyclobenzaprine
- Cyclobenzaprine có sẵn dưới dạng thuốc generic. Bạn cần có đơn thuốc để sử dụng thuốc này.
- Cyclobenzaprine có dạng viên nén 5 và 10 mg và viên nang (giải phóng kéo dài) 15 và 30 mg.
- Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
- Thuốc này được FDA chấp thuận vào tháng 8 năm 1977.
Tóm tắt
Cyclobenzaprine là thuốc được kê đơn để giảm co thắt cơ ngắn hạn liên quan đến các tình trạng đau cơ và xương cấp tính. Cyclobenzaprine được sử dụng kết hợp với nghỉ ngơi và vật lý trị liệu cho việc giảm đau ngắn hạn. Thuốc chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn, từ hai đến ba tuần. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm khô miệng, mệt mỏi và đau đầu. Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm đột quỵ, cơn đau tim và sốc nhiệt. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.