Công dụng của colchicine là gì?
Colchicine được sử dụng để điều trị các đợt gout cấp tính. Nó cũng được dùng để điều trị sốt Địa Trung Hải gia đình (FMF) ở người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên. Các công dụng khác chưa được phê duyệt của colchicine bao gồm điều trị bệnh giả gout, amyloidosis và xơ cứng bì. Các công dụng chưa được phê duyệt này cần được đánh giá thêm.
Tên thương hiệu nào có sẵn cho colchicine?
Colcrys, Mitigare
Colchicine có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?
Không
Tôi có cần đơn thuốc cho colchicine không?
Có
Tác dụng phụ của colchicine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của colchicine có liên quan đến liều lượng và bao gồm:
- Buồn nôn,
- Nôn,
- Đau bụng, và
- Tiêu chảy.
Colchicine cũng có thể gây ra: - Rụng tóc,
- Suy nhược, và
- Kích ứng thần kinh.
Liều dùng của colchicine là gì?
Liều khuyến cáo của colchicine để điều trị gout cấp tính là:
- 1,2 mg khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên, sau đó dùng 0,6 mg sau một giờ.
- Liều tối đa trong vòng một giờ là 1,8 mg.
Trong các thử nghiệm lâm sàng, 1,8 mg colchicine dùng trong vòng 1 giờ có hiệu quả tương đương với 4,8 mg dùng trong 6 giờ, và bệnh nhân ít gặp tác dụng phụ hơn.
Liều khuyến cáo để ngăn ngừa các đợt gout ở những người trên 16 tuổi là 0,6 mg một hoặc hai lần mỗi ngày.
Liều khuyến cáo của colchicine cho FMF là:
- Trẻ 4-6 tuổi: 0,3 đến 1,8 mg mỗi ngày
- Trẻ 6-12 tuổi: 0,6 đến 1,8 mg mỗi ngày
- Người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi: 1,2 đến 2,4 mg mỗi ngày
Tổng liều hàng ngày có thể được chia làm hai liều. Liều lượng nên được tăng thêm 0,3 mg mỗi ngày nếu cơ thể chịu đựng tốt cho đến khi triệu chứng được kiểm soát hoặc đạt liều tối đa. Liều lượng nên giảm 0,3 mg mỗi ngày nếu xảy ra tác dụng phụ.
Những loại thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với colchicine?
Nhiều loại thuốc làm giảm sự phân hủy và bài tiết colchicine ra khỏi cơ thể bằng cách giảm hoạt động của các enzym phân hủy colchicine. Để tránh tác dụng phụ, liều lượng colchicine nên được giảm khi kết hợp hoặc dùng trong vòng 14 ngày với các thuốc làm giảm bài tiết colchicine.
Ví dụ về các thuốc làm giảm bài tiết colchicine bao gồm:
- atazanavir (Reyataz),
- clarithromycin (Biaxin),
- indinavir,
- itraconazole (Sporanox),
- ketoconazole,
- lopinavir/ritonavir (Kaletra),
- nelfinavir (Viracept),
- saquinavir (Invirase),
- telithromycin (Ketek),
- ritonavir (Norvir),
- amprenavir (Agenerase),
- aprepitant (Emend),
- diltiazem (Cardizem),
- erythromycin,
- fluconazole (Diflucan),
- fosamprenavir (Lexiva),
- nước ép bưởi,
- verapamil (Calan),
- cyclosporine, và
- ranolazine (Ranexa).
Kết hợp colchicine với statins, ví dụ như atorvastatin (Lipitor), simvastatin (Zocor), và lovastatin (Mevacor), Lopid (gemfibrozil), hoặc fenofibrate, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến cơ bắp vì những loại thuốc này cũng gây ra các tác dụng phụ liên quan đến cơ bắp.
Những điều khác cần biết về colchicine?
Các dạng bào chế của colchicine là gì?
Viên nén: 0,6 mg
Cách bảo quản colchicine:
Colchicine nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 20 đến 25°C (68-77°F).
Tóm tắt:
Colchicine (Colcrys) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị gout cấp tính và sốt Địa Trung Hải gia đình (FMF). Các công dụng khác bao gồm điều trị giả gout, amyloidosis và xơ cứng bì. Trước khi sử dụng colchicine, cần xem xét tác dụng phụ, tương tác thuốc, và các cảnh báo.