Cerivastatin là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế hoạt động)?
Cerivastatin là một loại thuốc làm giảm cholesterol trong máu bằng cách ức chế enzyme trong gan chịu trách nhiệm sản xuất cholesterol. Thuốc này giúp giảm tổng lượng cholesterol cũng như phân đoạn LDL cholesterol trong máu. LDL cholesterol được cho là “cholesterol xấu” và chủ yếu gây ra bệnh động mạch vành. Việc giảm mức LDL cholesterol có thể làm chậm lại và thậm chí đảo ngược quá trình phát triển bệnh động mạch vành. Cerivastatin thuộc nhóm thuốc cùng loại (ức chế HMG-CoA reductase) với atorvastatin (Lipitor), simvastatin (Zocor), pravastatin (Pravachol), lovastatin (Mevacor), và fluvastatin (Lescol).
Cerivastatin được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 1997.
Những tên thương hiệu nào có sẵn cho cerivastatin?
- Baycol
Cerivastatin có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
- KHÔNG có thuốc generic.
Tôi có cần đơn thuốc để mua cerivastatin không?
- Có.
Tác dụng phụ của cerivastatin là gì?
Cerivastatin thường được dung nạp tốt và tác dụng phụ hiếm gặp. Các tác dụng phụ nhẹ bao gồm táo bón, tiêu chảy, mệt mỏi, đầy hơi, ợ nóng, nghẹt mũi và đau đầu. Cerivastatin cần được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân mắc bệnh gan do rượu hoặc các bệnh gan khác. Các xét nghiệm gan bất thường kéo dài trong quá trình điều trị rất hiếm nhưng có thể yêu cầu ngừng thuốc. Các trường hợp hiếm gặp về tổn thương cơ do viêm (viêm cơ) đã được báo cáo với các loại thuốc khác trong cùng nhóm với cerivastatin, và được cho là cũng có thể xảy ra với cerivastatin. (Viêm cơ gây ra sự giải phóng protein cơ, myoglobin, vào máu, dẫn đến việc nó được đưa đến thận và gây suy thận).
Liều lượng của cerivastatin là gì?
Cerivastatin thường được uống một lần mỗi ngày vào lúc đi ngủ. Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Những loại thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với cerivastatin?
Với các loại thuốc khác trong cùng nhóm với cerivastatin, nguy cơ tổn thương cơ (xem bên dưới) tăng lên khi chúng được dùng cùng với các loại thuốc khác như cyclosporine (Sandimmune; Neoral), gemfibrozil (Lopid), erythromycin, itraconazole (Sporanox) và acid nicotinic. Người ta cho rằng cerivastatin sẽ tương tác tương tự.
Cerivastatin có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện chưa rõ liệu cerivastatin có gây hại cho thai nhi nếu được sử dụng trong thai kỳ hay không. Cerivastatin có thể được sử dụng trong thai kỳ nếu bác sĩ cho rằng lợi ích của thuốc vượt trội so với những rủi ro tiềm ẩn.
Hiện cũng chưa rõ liệu cerivastatin có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, bác sĩ và bệnh nhân phải cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn khi điều trị cho các bà mẹ đang cho con bú.
Những điều khác cần biết về cerivastatin:
Các dạng bào chế của cerivastatin có sẵn là gì?
Viên nén, với các hàm lượng 0,3 mg, 0,4 mg và 0,8 mg.
Tôi nên bảo quản cerivastatin như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F).