Tên Generic: Calcium acetate
Tên Thương Hiệu: PhosLo, Phoslyra
Lớp Thuốc: Muối Canxi; Chất Hấp Thu Phosphate; Thuốc Điều Trị Rối Loạn Chu Kỳ Ure
Calcium acetate là gì và có tác dụng gì?
Calcium acetate là một loại thuốc được sử dụng để giảm mức phosphate trong máu (tăng phosphate máu), một biến chứng liên quan đến bệnh thận giai đoạn cuối. Bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối có xu hướng giữ phosphate, điều này gây ra bệnh lý tuyến cận giáp thứ phát, dẫn đến loạn sản xương thận và vôi hóa mô mềm.
Điều trị tăng phosphate máu bao gồm giảm lượng phosphate trong chế độ ăn uống và loại bỏ phosphate thông qua các phương pháp lọc máu hiệu quả. Bên cạnh đó, calcium acetate cũng được sử dụng để loại bỏ phosphate hấp thụ từ thực phẩm. Khi dùng cùng bữa ăn, calcium acetate sẽ liên kết với phosphate trong thực phẩm để tạo thành phosphate canxi không hòa tan, không thể hấp thụ vào cơ thể, và sau đó được thải ra ngoài qua phân.
Cảnh Báo
Không sử dụng calcium acetate cho bệnh nhân có:
- Mức canxi trong máu cao (tăng canxi huyết)
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc
- Sỏi thận
Calcium acetate có thể gây ra khí, đầy hơi và táo bón.
Sử dụng cẩn thận cho bệnh nhân có nguy cơ rối loạn nhịp tim hoặc những người đang dùng digitalis, vì calcium acetate có thể làm trầm trọng thêm tình trạng rối loạn nhịp tim.
Điều trị bằng calcium acetate có thể gây tăng canxi huyết ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối. Tránh dùng đồng thời với các thực phẩm bổ sung canxi.
Theo dõi mức canxi hai lần mỗi tuần, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị và khi điều chỉnh liều, vì dùng quá liều có thể dẫn đến tăng canxi huyết nghiêm trọng. Nếu bệnh nhân phát triển tình trạng tăng canxi huyết, cần giảm liều hoặc ngừng sử dụng calcium acetate tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Ngoài ra, giảm hoặc ngừng điều trị vitamin D đồng thời.
Tăng canxi huyết mạn tính có thể dẫn đến vôi hóa mô mềm và mạch máu.
Khuyên bệnh nhân giảm lượng thực phẩm giàu oxalat để tránh sự hình thành canxi oxalat.
Tác dụng phụ của calcium acetate
Các tác dụng phụ thường gặp của calcium acetate bao gồm:
- Tăng canxi huyết nhẹ với các triệu chứng như:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Táo bón
- Mất cảm giác thèm ăn
- Tiêu chảy (với dung dịch uống)
- Tăng canxi huyết nghiêm trọng với các triệu chứng như:
- Nhầm lẫn
- Mê sảng
- Hôn mê
- Ngứa
- Sưng tấy
- Chóng mặt
- Yếu cơ
- Đau đầu
- Mức magiê trong máu thấp
- Mức phosphate trong máu thấp
- Rối loạn nhịp tim
- Huyết áp thấp
Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này, bao gồm:
- Các triệu chứng tim nghiêm trọng như tim đập nhanh hoặc mạnh, rối loạn nhịp tim, khó thở, chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu nghiêm trọng, nhầm lẫn, nói lắp, yếu cơ nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không ổn định;
- Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với các cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, tim đập nhanh hoặc không đều, run, cảm giác như sắp ngất;
- Triệu chứng mắt nghiêm trọng như mờ mắt, nhìn hầm hố, đau mắt, sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.
Danh sách trên không phải là toàn bộ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ hoặc vấn đề sức khỏe cho FDA theo số điện thoại 1-800-FDA-1088.
Liều lượng của calcium acetate
Viên nang/Viên nén:
- 667 mg (169 mg canxi nguyên tố)
Dung dịch uống:
- 667 mg/5 mL (169 mg/5 mL canxi nguyên tố)
Liều dùng cho người lớn:
- Tăng phosphate máu trong suy thận giai đoạn cuối (đang lọc máu)
- Liều khởi đầu: 2 viên (1334 mg) uống với mỗi bữa ăn.
- Tăng liều để giảm phosphate huyết thanh dưới 6 mg/dL miễn là không phát sinh tình trạng tăng canxi huyết.
- Liều thông thường: 3-4 viên (2001-2868 mg) uống với mỗi bữa ăn.
Liều dùng cho trẻ em:
- Chưa có nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả.
Quá liều:
- Quá liều calcium acetate có thể làm tăng mức canxi trong máu quá mức và gây ra tăng canxi huyết. Các triệu chứng tăng canxi huyết nhẹ bao gồm buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác thèm ăn và táo bón, trong khi tăng canxi huyết nghiêm trọng có thể gây nhầm lẫn, mất ý thức một phần hoặc hoàn toàn và nói lắp.
- Điều trị quá liều calcium acetate bao gồm ngừng sử dụng thuốc và các biện pháp loại bỏ canxi dư thừa ra khỏi cơ thể, bằng cách tăng thải canxi qua nước tiểu hoặc dùng thẩm phân máu ở bệnh nhân suy tim hoặc suy thận.
Tương tác thuốc với calcium acetate
Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang dùng, bác sĩ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Các tương tác nghiêm trọng với calcium acetate bao gồm:
- Ceftriaxone
Các tương tác nghiêm trọng bao gồm:
- Baloxavir marboxil, demeclocycline, doxycycline, eltrombopag, erdafitinib, minocycline, oxytetracycline, tetracycline
Calcium acetate có tương tác vừa phải với ít nhất 54 loại thuốc khác nhau.
Mang thai và cho con bú
Không có nghiên cứu về sinh sản ở động vật hoặc các nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng calcium acetate ở phụ nữ mang thai.
Điều trị calcium acetate theo chỉ định không được kỳ vọng là gây hại cho thai nhi nếu mức canxi của mẹ được theo dõi và duy trì trong giới hạn bình thường trong và sau điều trị.
Tăng canxi huyết trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ các biến chứng như thai chết lưu, sinh non và hạ canxi huyết ở trẻ sơ sinh.
Calcium acetate được bài tiết qua sữa mẹ, nhưng không được kỳ vọng là gây hại cho trẻ bú mẹ nếu mức canxi của mẹ được duy trì bình thường.
Những điều cần lưu ý khác về calcium acetate
- Uống calcium acetate đúng theo chỉ định của bác sĩ và với các bữa ăn.
- Tuân thủ chế độ ăn uống được chỉ định và tránh thực phẩm giàu oxalat như đậu nành, rau lá xanh và protein động vật.
- Tránh dùng thêm các thực phẩm bổ sung canxi, bao gồm thuốc kháng acid không kê đơn.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, táo bón hoặc mất cảm giác thèm ăn.
- Bảo quản thuốc an toàn, xa tầm tay trẻ em.
- Nếu quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc Trung tâm Kiểm soát Chất độc.
Tóm tắt
Calcium acetate là một loại thuốc được sử dụng để giảm mức phosphate trong máu (tăng phosphate máu), một biến chứng liên quan đến bệnh thận giai đoạn cuối. Các tác dụng phụ phổ biến của calcium acetate bao gồm tăng canxi huyết, ngứa (pruritus), sưng tấy (phù), chóng mặt, yếu cơ, đau đầu, mức magiê trong máu thấp (hạ magiê máu), mức phosphate trong máu thấp (hạ phosphate máu), rối loạn nhịp tim (arrhythmia) và huyết áp thấp (hạ huyết áp).