Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Calcium acetate (PhosLo)

Thuốc Calcium acetate (PhosLo)

Calcium acetate là gì, và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?

Calcium acetate giúp giảm mức phosphate ở những người mắc bệnh thận giai đoạn cuối. Những người bị suy thận nặng thường bị giữ phosphate trong cơ thể, dẫn đến mức phosphate quá cao (tăng phosphate máu). Mức phosphate cao gây ra cường parathyroid, dẫn đến sự hình thành xương bất thường và sự lắng đọng canxi trong các mô.

Calcium acetate là một chất kết dính phosphate. Khi dùng cùng với bữa ăn, calcium acetate kết hợp với phosphate trong thực phẩm để tạo thành calcium phosphate, một hợp chất khó hấp thụ vào cơ thể và bị bài tiết qua phân. Việc kết hợp phosphate trong ruột làm giảm sự hấp thụ phosphate vào cơ thể.

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt calcium acetate vào tháng 12 năm 1990.

Calcium acetate được sử dụng để làm gì?

Calcium acetate được sử dụng để giảm mức phosphate trong máu ở những người mắc bệnh thận giai đoạn cuối đang điều trị lọc máu và có mức phosphate cao.

Các tên thương hiệu có sẵn của calcium acetate là gì?
Phoslo Gelcaps, Eliphos, Phoslyra.

Calcium acetate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có.

Tôi có cần đơn thuốc để mua calcium acetate không?
Có.

Tác dụng phụ của calcium acetate là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của calcium acetate bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Yếu cơ

Các tác dụng phụ khác của calcium acetate có thể bao gồm:

  • Phát ban
  • Phản ứng dị ứng
  • Chán ăn
  • Hôn mê
  • Mất phương hướng
  • Mê sảng
  • Đau đầu
  • Nôn mửa

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Tăng canxi huyết (hypercalcemia)
  • Nhịp tim bất thường
  • Mức magiê thấp trong máu (hypomagnesemia)
  • Mức phosphate thấp trong máu (hypophosphatemia)
  • Hạ huyết áp (hypotension)

Bệnh nhân có tăng canxi huyết không nên dùng calcium acetate.

Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối đang lọc máu có thể bị tăng canxi huyết nếu họ uống calcium acetate cùng với bữa ăn. Không nên dùng các bổ sung canxi khác khi đang dùng calcium acetate.

Liều dùng của calcium acetate là gì?

Liều ban đầu khuyến cáo của calcium acetate cho bệnh nhân lọc máu trưởng thành là 2 viên hoặc 2 viên nang với mỗi bữa ăn. Liều có thể được tăng dần để giảm mức phosphate trong máu xuống dưới 6 mg/dl mà không gây tăng canxi huyết. Hầu hết bệnh nhân cần 3-4 viên hoặc viên nang với mỗi bữa ăn.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với calcium acetate?

Calcium acetate có thể làm giảm sự hấp thụ tetracycline (Sumycin, Actisite, Achromycin V).

Calcium acetate có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?

Calcium acetate có thể được sử dụng an toàn trong thai kỳ nếu mức canxi được theo dõi và duy trì trong giới hạn bình thường.

Chưa biết chính xác lượng canxi bổ sung bị bài tiết qua sữa mẹ khi sử dụng calcium acetate. Canxi là một thành phần dinh dưỡng bình thường trong sữa mẹ.

Những điều khác tôi cần biết về calcium acetate là gì?

Các dạng của calcium acetate có sẵn là gì?

Viên nén hoặc viên nang: 667 mg; Dung dịch uống: 667 mg/5 ml.

Cách bảo quản calcium acetate như thế nào?

Calcium acetate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt

Calcium acetate (Phoslo Gelcaps, Eliphos, Phoslyra) là một loại thuốc giúp những người mắc suy thận giai đoạn cuối tránh bị giữ phosphate quá mức trong máu. Mức phosphate cao (tăng phosphate máu) gây ra cường parathyroid, từ đó gây ra các vấn đề về xương và canxi trong các mô.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây