TÊN CHUNG: BUTALBITAL/ACETAMINOPHEN – UỐNG (bue-TAL-bi-tal/a-SEET-a-MIN-oh-fen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Phrenilin
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị quên | Lưu trữ
CẢNH BÁO:
Một thành phần trong sản phẩm này là acetaminophen. Việc dùng quá nhiều acetaminophen có thể gây bệnh gan nghiêm trọng (có thể dẫn đến tử vong). Người lớn không nên sử dụng quá 4000 miligam (4 gram) acetaminophen mỗi ngày. Nếu bạn có vấn đề về gan, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết liều lượng thuốc an toàn. Việc sử dụng rượu hàng ngày, đặc biệt là khi kết hợp với acetaminophen, có thể làm tăng nguy cơ bị tổn thương gan. Tránh uống rượu. Kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin. Hãy nhận sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của tổn thương gan, bao gồm: nước tiểu sẫm màu, buồn nôn/nôn kéo dài, đau dạ dày/bụng, mệt mỏi cực độ, hoặc mắt/da vàng.
Acetaminophen là một thành phần có trong nhiều sản phẩm không kê đơn và một số thuốc kê đơn kết hợp (chẳng hạn như thuốc giảm đau/sốt hoặc thuốc trị ho và cảm lạnh). Hãy kiểm tra kỹ nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn vì chúng cũng có thể chứa acetaminophen. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn. Hãy nhận sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn đã sử dụng hơn 4000 miligam acetaminophen trong một ngày, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe.
CÔNG DỤNG:
Thuốc kết hợp này được sử dụng để điều trị đau đầu căng thẳng. Acetaminophen giúp giảm đau từ cơn đau đầu. Butalbital là một loại thuốc an thần giúp giảm lo âu và gây buồn ngủ và thư giãn.
CÁCH SỬ DỤNG:
Xem thêm phần Cảnh báo. Uống thuốc này bằng miệng, có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn, thường là mỗi 4 giờ khi cần thiết hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không uống quá 6 viên trong vòng 24 giờ. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với thuốc. Thuốc này hoạt động tốt nhất nếu được sử dụng ngay khi các dấu hiệu đầu tiên của cơn đau đầu xuất hiện. Nếu bạn đợi đến khi cơn đau đầu trở nên tồi tệ hơn, thuốc có thể không hiệu quả như mong muốn. Thuốc này có thể gây ra phản ứng cai thuốc, đặc biệt nếu đã sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc ở liều cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng cai thuốc (như buồn nôn/nôn, thay đổi tâm lý/tâm trạng, co giật) có thể xuất hiện nếu bạn ngừng sử dụng thuốc đột ngột. Để ngăn ngừa phản ứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều của bạn một cách từ từ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay bất kỳ phản ứng cai thuốc nào. Mặc dù rất ít xảy ra, hành vi tìm thuốc bất thường (nghiện thuốc) là khả thi với thuốc này. Để giảm thiểu nguy cơ nghiện, không tăng liều, không dùng thuốc thường xuyên hơn hoặc dùng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Ngừng thuốc đúng cách khi được chỉ dẫn. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy việc sử dụng thuốc này tăng lên, cơn đau đầu trở nên tồi tệ hơn, số lượng cơn đau đầu gia tăng, thuốc không còn hiệu quả như trước, hoặc sử dụng thuốc này cho hơn 2 cơn đau đầu mỗi tuần. Không dùng quá liều khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể cần thay đổi thuốc của bạn và/hoặc bổ sung một loại thuốc riêng biệt để ngăn ngừa cơn đau đầu.
TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Buồn nôn, nôn, đau bụng, choáng váng, chóng mặt hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên trầm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi rời khỏi tư thế ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mà thuốc mang lại lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện: khó thở, thay đổi tâm lý/tâm trạng, ngất xỉu, co giật, nhịp tim nhanh.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, đau họng kéo dài), dễ bầm tím/chảy máu.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với acetaminophen hoặc butalbital; hoặc với các loại barbiturat khác (ví dụ: phenobarbital); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: vấn đề nghiêm trọng về hô hấp (ví dụ: viêm phổi, viêm phế quản), rối loạn enzyme nhất định (porphyria).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: bệnh gan, bệnh thận, tiền sử cá nhân hoặc gia đình về việc sử dụng lạm dụng/thuốc/alcohol, các rối loạn tâm lý/tâm trạng, các vấn đề về dạ dày/ruột.
Thuốc này có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là buồn ngủ. Tác dụng phụ này có thể làm tăng nguy cơ ngã.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc với liều cao gần đến ngày dự sinh không được khuyến cáo vì có thể gây hại cho thai nhi. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Trẻ sơ sinh sinh ra từ các bà mẹ đã sử dụng thuốc này trong thời gian dài có thể gặp phải các triệu chứng cai thuốc như cáu kỉnh, khóc bất thường/kéo dài, nôn mửa, co giật, hoặc tiêu chảy. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này ở trẻ sơ sinh của bạn.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn cho trẻ bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn vì chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều thuốc nào mà chưa kiểm tra với họ trước.
Thuốc này không nên sử dụng cùng với các loại thuốc sau vì có thể xảy ra các tương tác rất nghiêm trọng: sodium oxybate.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc được liệt kê ở trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu dùng butalbital/acetaminophen.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang dùng, đặc biệt là: thuốc chống co giật (ví dụ: carbamazepine, phenytoin), thuốc ảnh hưởng đến các enzyme gan giúp loại bỏ thuốc này khỏi cơ thể (như disulfiram, acid valproic, các chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), isoniazid, methoxyflurane, phenothiazines (ví dụ: chlorpromazine).
Thuốc này có thể làm tăng tốc quá trình loại bỏ các thuốc khác khỏi cơ thể bằng cách ảnh hưởng đến một số enzyme gan. Các thuốc bị ảnh hưởng bao gồm: thuốc chống đông máu (“thuốc làm loãng máu”, ví dụ: warfarin), cyclosporine, corticosteroids như prednisone, estrogen, felodipine, metronidazole, quinidine, một số beta-blockers như metoprolol, theophylline, doxycycline.
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn cũng đang dùng các thuốc gây buồn ngủ như: một số antihistamines (ví dụ: diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (ví dụ: alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau nhóm narcotic (ví dụ: codeine), thuốc tâm thần (ví dụ: risperidone, amitriptyline, trazodone).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc bạn dùng (ví dụ: các sản phẩm trị ho-cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.
Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai hormon như thuốc tránh thai, miếng dán, hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể dẫn đến mang thai. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem liệu bạn có nên sử dụng thêm các phương pháp tránh thai đáng tin cậy trong khi sử dụng thuốc này không. Cũng thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng chảy máu bất thường hoặc xuất huyết gián đoạn nào, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai của bạn không hiệu quả.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức 5-HIAA trong nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ nghiêm trọng, thở chậm, chóng mặt nghiêm trọng, buồn nôn/nôn kéo dài, đổ mồ hôi bất thường.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Mát-xa, tắm nước nóng và các phương pháp thư giãn khác có thể giúp giảm đau đầu do căng thẳng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ, xét nghiệm chức năng gan và thận) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Không áp dụng.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống nếu không có hướng dẫn. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết nữa. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.