Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Boniva (ibandronate)

Thuốc Boniva (ibandronate)

Ibandronate là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?

Ibandronate là một loại thuốc uống và tiêm tĩnh mạch được sử dụng để điều trị loãng xương. Nó thuộc nhóm thuốc bisphosphonate, bao gồm etidronate (Didronel), pamidronate (Aredia), risedronate (Actonel) và tiludronate (Skelid).

Xương luôn ở trong trạng thái tái tạo. Xương mới được tạo ra bởi các tế bào gọi là osteoblasts, trong khi xương cũ bị loại bỏ bởi các tế bào gọi là osteoclasts. Bisphosphonates làm mạnh xương bằng cách ngăn chặn quá trình loại bỏ xương (hấp thụ) bởi osteoclasts. Sau thời kỳ mãn kinh, tốc độ mất xương gia tăng dẫn đến loãng xương, và ibandronate đã được chứng minh là làm tăng mật độ xương và giảm gãy xương.

FDA đã phê duyệt ibandronate vào tháng 5 năm 2003.

Các tên thương mại của ibandronate là gì?
Boniva

Ibandronate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng ibandronate không?

Ibandronate được sử dụng để làm gì?
Ibandronate được sử dụng để phòng ngừa và điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Thời gian điều trị tối ưu chưa được xác định và việc điều trị cần được đánh giá định kỳ.

Các tác dụng phụ của ibandronate là gì?
Một số tác dụng phụ phổ biến của ibandronate bao gồm:

  • Đau đầu
  • Đau lưng
  • Đau ở chân hoặc tay
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Tiêu chảy
  • Rối loạn răng miệng
  • Yếu bất thường
  • Chứng khó tiêu
  • Chóng mặt

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Đau xương
  • Đau khớp
  • Đau cơ

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs)
  • Gãy xương đùi do tác động nhẹ
  • Huyết áp cao
  • Mức canxi thấp có thể xảy ra nếu việc bổ sung canxi và vitamin D không đủ.

Kích ứng nghiêm trọng thực quản (ví dụ, viêm thực quản, loét thực quản, loét thực quản) có thể xảy ra. Điều này thường xuyên xảy ra khi bệnh nhân không uống đủ nước với ibandronate, nằm xuống chưa đến 60 phút sau khi uống ibandronate, hoặc tiếp tục uống ibandronate sau khi có triệu chứng kích ứng thực quản. Ibandronate không nên được sử dụng bởi những người có bất thường thực quản.

Bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề về hàm (hoại tử xương hàm) liên quan đến việc lành vết thương chậm và nhiễm trùng sau khi nhổ răng.

Liều lượng ibandronate là bao nhiêu?

Liều dùng của ibandronate là 150 mg uống một lần mỗi tháng. Viên thuốc nên được uống vào cùng một ngày mỗi tháng.
Viên thuốc nên được uống ít nhất 60 phút trước bữa ăn đầu tiên trong ngày (ngoài nước lọc) hoặc trước các loại thuốc uống khác, vì lo ngại rằng thực phẩm hoặc thuốc uống có thể ảnh hưởng đến việc hấp thụ ibandronate. Việc hấp thụ ibandronate từ ruột khá kém, và bất kỳ sự giảm hấp thụ nào do thực phẩm hoặc thuốc uống đều cần phải tránh.
Viên ibandronate cũng nên được nuốt nguyên viên với khoảng 180-240 ml nước lọc trong khi đứng hoặc ngồi thẳng, để đảm bảo viên thuốc vào dạ dày. Nếu viên thuốc dính vào thực quản, nó có thể gây kích ứng cho thực quản. Vì lý do này, bệnh nhân không nên nằm xuống trong 60 phút sau khi uống ibandronate vì viên thuốc dễ bị mắc lại trong thực quản khi nằm.
Viên thuốc không nên nhai hoặc ngậm để tránh gây kích ứng miệng và họng.

Liều dùng ibandronate tiêm tĩnh mạch là 3 mg, tiêm trong vòng 15-30 giây mỗi ba tháng.

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với ibandronate?
Các thực phẩm bổ sung canxi, thuốc kháng axit và các sản phẩm khác chứa nhôm, magie hoặc sắt có thể làm giảm khả năng hấp thụ ibandronate. Ibandronate nên được uống ít nhất 60 phút trước khi dùng bất kỳ loại thuốc uống nào, bao gồm cả các loại thuốc chứa sắt, nhôm, magie hoặc canxi.
Bệnh nhân nên chờ ít nhất 60 phút sau khi uống ibandronate mới uống các thuốc uống khác. Sự xuất hiện của kích ứng dạ dày và ruột có thể tăng lên nếu kết hợp ibandronate với aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), ví dụ như ibuprofen (Motrin), Advil, naproxen (Aleve).

Ibandronate có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Các bisphosphonates đã được chứng minh là gây hại cho thai nhi ở động vật, nhưng không có dữ liệu về nguy cơ đối với thai nhi ở người. Ibandronate chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu bác sĩ cảm thấy lợi ích tiềm năng của nó biện minh cho nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Ibandronate được bài tiết vào sữa mẹ ở động vật. Không biết liệu nó có được bài tiết vào sữa mẹ ở người hay không. Vì hầu hết các loại thuốc đều xuất hiện trong sữa mẹ ở người, nên thường khuyến nghị thận trọng khi sử dụng ibandronate cho phụ nữ đang cho con bú.

Những điều gì khác tôi cần biết về ibandronate?
Các dạng ibandronate có sẵn:

  • Viên nén: 150 mg
  • Tiêm tĩnh mạch: 3 mg/3 ml

Cách lưu trữ ibandronate?
Viên ibandronate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Boniva (ibandronate) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Các tác dụng phụ có thể bao gồm tiêu chảy, đau bụng, đau lưng, rối loạn răng miệng, khó tiêu, chóng mặt, buồn nôn và đau đầu. Các tương tác thuốc, cảnh báo và lưu ý, cũng như thông tin về an toàn của bệnh nhân nên được xem xét trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây