Tên gốc: bearberry
Tên khác: arbutin, Arctostaphylos uva ursi, mountain cranberry, uva ursi
Loại thuốc: Thảo dược
Bearberry là gì và được dùng để làm gì?
Bearberry (dâu gấu) là tên thông thường của Arctostaphylos uva ursi, một loại cây thường xanh mọc ở các khu rừng trên núi cao ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á. Lá của cây bearberry đã được người bản địa Mỹ sử dụng trong nhiều thế kỷ để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Tên “bearberry” bắt nguồn từ việc loài gấu thích ăn quả chua nhưng có thể ăn được của cây. Chỉ có lá bearberry được sử dụng cho mục đích y học.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng bearberry có thể có tính kháng khuẩn, làm se và chống oxy hóa. Tác dụng trị liệu của bearberry đến từ các chất hoạt tính trong lá, bao gồm arbutin, tannin và hydroquinone. Các chất bổ sung bearberry có sẵn dưới dạng không kê đơn (OTC) dưới dạng lá khô, bột hoặc chiết xuất lỏng có thể uống. Bearberry có thể có hiệu quả trong việc giảm viêm nhẹ đường tiết niệu, nhưng có ít bằng chứng khoa học hỗ trợ cho các tác dụng khác.
Các tác dụng được đề xuất của bearberry bao gồm:
- Nhiễm trùng và viêm đường tiết niệu
- Viêm bàng quang (viêm bọng đái)
- Tuyến tiền liệt phì đại
- Viêm phế quản
Cảnh báo:
- Không dùng chất bổ sung bearberry nếu bạn mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của nó.
- Không dùng nếu bạn có chức năng thận bị suy giảm.
- Hydroquinone, một trong các chất hóa học có trong lá bearberry, có thể gây hại cho gan.
- Nếu bạn uống chất bổ sung sắt, hãy uống chúng ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng bearberry.
- Không cho trẻ em dùng bearberry.
- Bearberry chứa một chất có thể làm mỏng võng mạc mắt, hãy thận trọng khi sử dụng và tránh dùng nếu võng mạc của bạn đang mỏng.
- Không dùng bearberry nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:
- Bệnh Crohn
- Vấn đề tiêu hóa
- Loét
- Bệnh thận hoặc gan
- Bearberry có hiệu quả trong nhiễm trùng đường tiết niệu chỉ khi nước tiểu có tính kiềm.
Tác dụng phụ của bearberry là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của bearberry bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Khó chịu
- Mất ngủ
- Nước tiểu có màu nâu xanh
Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào sau đây khi sử dụng thuốc:
- Triệu chứng tim nghiêm trọng như tim đập nhanh hoặc mạnh, cảm giác rung rinh trong ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu nghiêm trọng, lẫn lộn, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
- Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lẫn lộn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run, cảm giác như sắp ngất;
- Triệu chứng mắt nghiêm trọng như mờ mắt, tầm nhìn hình ống, đau mắt hoặc sưng, hoặc thấy quầng sáng xung quanh đèn.
Đây không phải là danh sách đầy đủ về tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng nghiêm trọng.
Liều dùng của bearberry là gì?
Hiện không có thông tin khoa học đáng tin cậy về liều lượng thích hợp của bearberry. Các liều lượng được đề xuất như sau:
- Thảo dược khô
- 1,5-4 g uống một lần mỗi ngày.
- Trà
- Một tách trà mỗi ngày.
- Ngâm 3 gam lá khô trong 150 mL nước lạnh từ 12-24 giờ, sau đó lọc nước.
- Chiết xuất lỏng (1:1 trong 25% cồn)
- 1,5-4 mL uống ba lần mỗi ngày.
- Dẫn xuất Hydroquinone, tính theo arbutin khan nước
- 100-210 mg uống một lần mỗi ngày.
Quá liều
Quá liều bearberry có thể gây buồn nôn, nôn mửa, ù tai, khó thở, co giật, suy sụp, và mê sảng.
Dùng liều cao trong thời gian dài có thể gây tổn thương gan và tử vong.
Điều trị quá liều có thể bao gồm ngưng dùng bearberry và chăm sóc triệu chứng, hỗ trợ.
Tương tác thuốc với bearberry là gì?
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, để được tư vấn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Bearberry không có tương tác nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng với các loại thuốc khác.
- Các tương tác vừa phải của bearberry bao gồm:
- acetazolamide
- nhôm hydroxit
- canxi carbonate
- natri bicarbonate
- natri citrate/axit citric
- natri lactate
Bearberry không có tương tác nhẹ được biết đến với các loại thuốc khác.
Danh sách tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập vào công cụ kiểm tra tương tác thuốc của RxList.
Luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn bạn đang dùng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách các thông tin này. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc.
Thai kỳ và cho con bú
- Không sử dụng bearberry nếu bạn đang mang thai, vì nó có thể thúc đẩy co thắt tử cung.
- Không có thông tin đáng tin cậy về việc sử dụng bearberry ở các bà mẹ đang cho con bú, vì vậy hãy tránh sử dụng nếu bạn đang cho con bú.
- Không bao giờ dùng bất kỳ chất bổ sung thảo dược nào mà không hỏi ý kiến nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn, đặc biệt nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Những điều khác cần biết về bearberry
- Hãy dùng các chất bổ sung bearberry đúng theo hướng dẫn trên nhãn.
- Không dùng liều cao hơn mức khuyến cáo. Không dùng liên tục quá 5 ngày và không dùng quá 5 đợt trong một năm.
- Tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ y tế trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung thảo dược nào, bao gồm cả các sản phẩm bearberry.
- Các sản phẩm thảo dược thường chứa nhiều thành phần. Hãy kiểm tra nhãn để biết các thành phần có trong sản phẩm bearberry mà bạn chọn.
- Bearberry được tiếp thị dưới dạng chất bổ sung thảo dược và không được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quản lý. Các sản phẩm có thể khác nhau về công thức và hàm lượng, và nhãn có thể không luôn khớp với thành phần thực tế; hãy thận trọng khi chọn sản phẩm.
- Bảo quản bearberry ở nơi an toàn, tránh xa tầm với của trẻ em.
- Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.
Tóm tắt
Lá bearberry đã được người bản địa Mỹ sử dụng trong nhiều thế kỷ để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Các chất bổ sung bearberry có sẵn dưới dạng không kê đơn (OTC) dưới dạng lá khô, bột hoặc chiết xuất lỏng có thể uống. Bearberry có thể có đặc tính kháng khuẩn, làm se và chống oxy hóa. Các tác dụng đề xuất của bearberry bao gồm điều trị nhiễm trùng và viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang (cystitis), tuyến tiền liệt phì đại, và viêm phế quản. Các tác dụng phụ thường gặp của bearberry bao gồm buồn nôn, nôn mửa, khó chịu, mất ngủ, và nước tiểu màu nâu xanh. Không sử dụng nếu đang mang thai hoặc cho con bú.