TÊN THÔNG DỤNG: Hỗn dịch Atovaquone – Dạng uống (a-TOE-va-kwone)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Mepron
SỬ DỤNG THUỐC:
- Thuốc này được dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị viêm phổi do nấm Pneumocystis jiroveci (trước đây được gọi là Pneumocystis carinii hay PCP) ở những bệnh nhân được chỉ định. Đây là một loại thuốc chống ký sinh trùng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng này.
CÁCH SỬ DỤNG:
- Lắc nhẹ chai thuốc trước khi sử dụng. Đo liều lượng cẩn thận bằng thìa hoặc cốc đo thuốc, không sử dụng thìa ăn thông thường.
- Để điều trị PCP, uống thuốc này cùng với thức ăn, thường là 2 lần mỗi ngày trong 21 ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Để phòng ngừa PCP, uống một lần mỗi ngày cùng với thức ăn như được chỉ định.
- Liều lượng phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng y tế và phản ứng với điều trị.
- Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Do đó, khi uống hai lần mỗi ngày, hãy uống vào các khoảng thời gian cách đều nhau khoảng 12 giờ. Nếu uống một lần mỗi ngày, hãy uống vào cùng thời điểm mỗi ngày.
- Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi hoàn thành liều đã được kê đơn, ngay cả khi triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngưng thuốc quá sớm có thể khiến nhiễm trùng quay trở lại.
- Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
- Các tác dụng phụ có thể bao gồm: đau/dị ứng dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón, chán ăn, đau đầu, chóng mặt, khó ngủ, sốt, đổ mồ hôi, hoặc có vị lạ trong miệng. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào không thường gặp: thay đổi tâm trạng (như trầm cảm, lo lắng), yếu mệt bất thường.
- Báo ngay nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng: thay đổi thị lực, thay đổi lượng nước tiểu, chảy máu/bầm tím bất thường, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da, đau bụng nặng, buồn nôn/nôn dai dẳng.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Atovaquone có thể gây phát ban nhẹ thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không phân biệt được nó với phát ban hiếm gặp là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Do đó, hãy tìm chăm sóc y tế ngay nếu bạn phát triển bất kỳ phát ban nào.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẬN TRỌNG:
Trước khi dùng atovaquone, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về phổi, bệnh gan, rối loạn dạ dày (ví dụ, tiêu chảy kéo dài, hội chứng kém hấp thu).
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trong thời kỳ mang thai, chỉ sử dụng thuốc này khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn để phòng ngừa chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: rifamycin (ví dụ, rifampin, rifabutin).
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang dùng. Giữ một danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau đó cho một nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ yêu cầu. Một loại thuốc khác có thể cần thiết trong trường hợp đó.
Xét nghiệm máu và/hoặc xét nghiệm y tế (ví dụ, chức năng gan, chức năng thận, nồng độ natri trong máu) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-77 độ F (15-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không được để sản phẩm này bị đóng băng, vì việc đóng băng sẽ làm giảm lượng thuốc bạn có thể hấp thụ và có thể dẫn đến điều trị thất bại. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ thuốc một cách an toàn.