TÊN GỌI CHUNG: AMPHOTERICIN/CÁC PHỨC HỢP LIPID – TIÊM (AM-foe-TER-i-sin/LIP-id)
TÊN THƯƠNG MẠI: Abelcet, Ambisome, Amphotec
Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Thận Trọng | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bị Bỏ Lỡ | Bảo Quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng cho những bệnh nhân không thể dung nạp hoặc không phản ứng với điều trị amphotericin thông thường. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này thường được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Nó nên được tiêm từ từ trong khoảng 2 giờ. Liều lượng dựa trên tình trạng bệnh lý, cân nặng và phản ứng với liệu pháp. Nếu bạn tự tiêm thuốc này tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ nhân viên y tế của bạn. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan để phát hiện hạt hoặc sự biến màu. Nếu có bất kỳ điều gì xuất hiện, đừng sử dụng dung dịch. Hãy học cách bảo quản và vứt bỏ vật tư y tế một cách an toàn. Có thể cần phải tiếp tục thuốc này trong vài tuần đến vài tháng để điều trị một số nhiễm trùng. Ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến việc nhiễm trùng quay lại. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Sốt, run, ớn lạnh, bừng nóng, mất cảm giác thèm ăn, chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau đầu, khó thở, hoặc thở nhanh có thể xảy ra từ 1 đến 2 giờ sau khi bắt đầu truyền dịch. Trong một số trường hợp, các loại thuốc khác (ví dụ: acetaminophen, diphenhydramine, corticosteroids như hydrocortisone) có thể cần thiết để ngăn chặn hoặc làm giảm các tác dụng phụ này. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê toa thuốc này vì ông hoặc bà ấy đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: sưng/đau tại chỗ tiêm, đau cơ/khớp, mệt mỏi bất thường, yếu đuối, chuột rút cơ bắp, thay đổi lượng nước tiểu, tiểu đau, tê ngứa ở tay/chân, thay đổi thị lực, thay đổi thính giác (ví dụ: ù tai), nước tiểu sẫm màu, đau bụng/dạ dày nặng, mắt/da vàng, sưng mắt cá chân/chân, nhịp tim nhanh/chậm/bất thường, đổ mồ hôi lạnh, môi xanh, bầm tím/dễ chảy máu, các dấu hiệu khác của nhiễm trùng (ví dụ: sốt, đau họng kéo dài), thay đổi tâm thần/tâm trạng, co giật, phân đen, nôn ra có dạng bã cà phê. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng amphotericin/các phức hợp lipid, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là: truyền máu bạch cầu (bạch cầu), bệnh tim (ví dụ: nhịp tim không đều, suy tim sung huyết), bệnh gan, bệnh thận. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi rõ ràng cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách mà thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc chống ung thư (ví dụ: mechlorethamine, nitrogen mustard), thuốc chống nấm azole (ví dụ: ketoconazole, itraconazole), cidofovir, digoxin, flucytosine, thuốc ảnh hưởng đến thận (ví dụ: cyclosporine, aminoglycosides như gentamicin, pentamidine, tacrolimus), thuốc giãn cơ (ví dụ: tubocurarine), zidovudine. Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm cả mức phosphat), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Đảm bảo rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ: Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc xét nghiệm y tế (ví dụ: xét nghiệm chức năng thận/gan, mức kali/magiê, xét nghiệm công thức máu hoàn chỉnh) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỊ BỎ LỠ: Để đạt được lợi ích tốt nhất có thể, điều quan trọng là phải nhận được mỗi liều đã được lên lịch của thuốc này theo chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để thiết lập một lịch trình liều mới. Không được gộp liều để bắt kịp.
BẢO QUẢN: Hãy tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không được xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.