Tên thuốc: Axit amin / Điện giải / Glycerin – Tiêm (a-MEE-noe AS-idz/ee-LEC-troe-lytes/GLIS-er-in)
Tên thương mại: Procalamine
Công dụng
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giúp duy trì và cải thiện sự cân bằng protein trong cơ thể ở những bệnh nhân cần bổ sung dinh dưỡng trong thời gian ngắn. Sản phẩm này cung cấp cho cơ thể axit amin như một nguồn protein, các khoáng chất thiết yếu và glycerin để cung cấp năng lượng.
Cách sử dụng
CÁCH SỬ DỤNG: Tiêm thuốc này qua tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch – IV) theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế. Bạn nên truyền thuốc này bằng cách sử dụng máy bơm truyền dịch với tốc độ được chỉ định. Nếu có sự kích ứng xảy ra tại vị trí tiêm IV, bạn có thể sử dụng bộ lọc IV trong. Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này, hãy tìm hiểu tất cả hướng dẫn chuẩn bị và cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ của bạn.
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy kiểm tra bằng mắt để phát hiện các hạt hoặc sự đổi màu. Không sử dụng nếu dung dịch không trong suốt. Ngoài ra, không sử dụng bất kỳ chai nào có dấu hiệu bị hư hỏng.
Không thêm bất kỳ loại thuốc nào vào sản phẩm này trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Cũng không được tiêm thuốc này qua cùng một đường IV với truyền máu vì có thể xảy ra đông máu. Để giảm thiểu tác dụng phụ, bạn nên kiểm tra định kỳ vị trí tiêm IV và đảm bảo rằng không có dung dịch nào rò rỉ vào vùng da xung quanh. (Xem phần Tác dụng phụ.) Liều dùng dựa trên trọng lượng cơ thể, tình trạng y tế và phản ứng với liệu pháp. Hãy tìm hiểu cách lưu trữ và loại bỏ kim tiêm và các vật dụng y tế một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Tác dụng phụ
TÁC DỤNG PHỤ: Đỏ bừng mặt, buồn nôn, cảm giác ấm hoặc đỏ nhẹ / kích ứng tại vị trí truyền IV có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Điều quan trọng là giữ cho vị trí tiêm IV của bạn sạch sẽ. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn nhận thấy: bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào (ví dụ: sốt, ớn lạnh), đỏ bất thường, sưng, hoặc đau nghiêm trọng tại vị trí tiêm IV.
Mặc dù không có khả năng xảy ra, bạn có thể phát triển sự mất cân bằng về dịch cơ thể, khoáng chất, hoặc dinh dưỡng trong quá trình nhận thuốc này. Liệu pháp của bạn có thể cần được thay đổi để khắc phục sự mất cân bằng. Việc giữ các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm định kỳ để theo dõi thường xuyên bởi chuyên gia y tế là rất quan trọng. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra: thay đổi trong lượng nước tiểu, tăng cảm giác khát/tiểu tiện, thay đổi tâm lý/cảm xúc, yếu cơ, nhịp tim chậm/không đều, sưng tay/chân/mắt cá.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu điều đó xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CÁC BIỆN PHÁP ĐỀ PHÒNG
CÁC BIỆN PHÁP ĐỀ PHÒNG: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với bất kỳ axit amin nào hoặc glycerin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (chẳng hạn như latex, sulfites), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh thận hoặc gan nặng, rối loạn chuyển hóa nhất định (khả năng sử dụng nitơ bị suy giảm).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: hen suyễn, các vấn đề chảy máu, suy tim sung huyết, tiểu đường.
Sản phẩm này chứa nhôm, có thể tích tụ khi sử dụng kéo dài và có thể có tác hại đối với một số bệnh nhân (ví dụ: bệnh nhân có vấn đề về thận, bao gồm trẻ sơ sinh non tháng và người già). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Không biết liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠI CHÍNH THUỐC
TƯƠI CHÍNH THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để phát hiện chúng. Không bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với họ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm thuốc theo toa và không theo toa / thảo dược mà bạn có thể sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ có quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Theo dõi trọng lượng cơ thể của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Báo cáo bất kỳ sự thay đổi trọng lượng đột ngột hoặc bất thường nào cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (chẳng hạn như xét nghiệm đường huyết, điện giải, mức protein, xét nghiệm chức năng thận và gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Bổ sung dinh dưỡng này thường được sử dụng trong thời gian ngắn (khoảng 2 tuần). Nếu cần hỗ trợ dinh dưỡng trong thời gian dài, bạn nên xem xét các phương pháp điều trị khác (ví dụ: dinh dưỡng qua đường tiêu hóa). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
LIỀU THUỐC BỊ BỎ LỠ
LIỀU THUỐC BỊ BỎ LỠ: Nếu việc truyền dịch bị gián đoạn bất ngờ, hãy liên hệ với nhân viên y tế của bạn để thiết lập lịch trình liều thuốc mới.
LƯU TRỮ
LƯU TRỮ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng 25 độ C (77 độ F) tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể lưu trữ tạm thời ở nhiệt độ lên đến 40 độ C (104 độ F). Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này một cách hợp lý khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết nữa. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.