TÊN THUỐC: AMILORIDE – ĐƯỜNG UỐNG (a-MIL-oh-ride)
TÊN THƯƠNG MẠI: Midamor
Cảnh báo
Thuốc này có thể gây ra mức kali cao trong máu (tăng kali huyết). Hiệu ứng này có khả năng xảy ra nhiều hơn ở người cao tuổi và ở những bệnh nhân có bệnh thận, tiểu đường hoặc bệnh lý nghiêm trọng. Mức kali phải được theo dõi chặt chẽ thường xuyên trong khi sử dụng thuốc này. Nếu không được điều trị, mức kali rất cao đôi khi có thể gây tử vong. Hãy cho bác sĩ của bạn biết ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ triệu chứng nào của mức kali cao, bao gồm yếu cơ, nhịp tim chậm/không đều, tê/ngứa da.
CÔNG DỤNG
Amiloride được sử dụng cùng với các loại thuốc lợi tiểu khác (như furosemide, thiazide như hydrochlorothiazide) để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp), suy tim hoặc sự tích tụ dịch thừa trong cơ thể (phù). Amiloride cũng giúp điều trị hoặc ngăn ngừa mức kali thấp trong máu do các thuốc lợi tiểu khác gây ra. Việc giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, cơn đau tim và các vấn đề về thận. Amiloride được gọi là “thuốc lợi tiểu” và giúp cơ thể loại bỏ lượng muối và nước thừa, đồng thời ngăn ngừa thận loại bỏ quá nhiều kali.
CÁCH SỬ DỤNG
Hãy uống thuốc này bằng miệng cùng với thức ăn, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn uống thuốc này quá gần giờ đi ngủ, bạn có thể cần phải thức dậy để đi tiểu. Do đó, tốt nhất là uống thuốc này ít nhất 4 giờ trước giờ đi ngủ của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách và thời gian uống thuốc này, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng với điều trị. Hãy sử dụng thuốc này thường xuyên để có lợi ích tối đa từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Quan trọng là tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Hầu hết mọi người có huyết áp cao không cảm thấy bị ốm. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi (chẳng hạn như chỉ số huyết áp của bạn vẫn cao hoặc tăng).
TÁC DỤNG PHỤ
Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác thèm ăn, đau bụng, đầy hơi hoặc tiêu chảy có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Khi dùng cùng với các thuốc lợi tiểu khác, amiloride có thể gây mất quá nhiều nước trong cơ thể (mất nước) và muối/khoáng chất. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào hiếm gặp nhưng nghiêm trọng sau đây của mất nước hoặc mất khoáng: miệng rất khô, khát nước dữ dội, chuột rút cơ, yếu, nhịp tim nhanh, chóng mặt nghiêm trọng, nhầm lẫn, lượng nước tiểu giảm bất thường, ngất xỉu, co giật.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: vàng da/mắt, nước tiểu sậm màu, buồn nôn/nôn mửa kéo dài.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CÁC BIỆN PHÁP CẢNH GIÁC
Trước khi sử dụng amiloride, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: mất cân bằng muối/khoáng chưa được điều trị (như mức kali cao, mức natri thấp), bệnh thận, bệnh gan, tiểu đường, mất quá nhiều nước trong cơ thể (mất nước).
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược).
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ có cồn.
Mất nước đáng kể từ việc ra mồ hôi quá nhiều, nôn mửa hoặc tiêu chảy cũng có thể làm giảm huyết áp của bạn và làm trầm trọng thêm tình trạng chóng mặt. Uống nhiều nước để ngăn ngừa những tác dụng này và tình trạng mất nước. Nếu bạn đang phải hạn chế lượng nước tiêu thụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết hướng dẫn thêm. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn không thể uống nước hoặc nếu bạn bị tiêu chảy/nôn mửa kéo dài.
Thuốc này có thể làm tăng mức kali trong máu của bạn. Hạn chế thực phẩm có hàm lượng kali cao như chuối và nước cam. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa kali (như thực phẩm bổ sung kali, các loại muối thay thế).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Hiện chưa biết liệu thuốc này có vào sữa mẹ hay không. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn trước khi cho con bú.
TƯƠI THỨC THUỐC
Tác động của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn dùng các loại thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác cùng một lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể khiến thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn thường có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc bằng cách theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn cho họ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: lithium, sản phẩm phosphate natri, các sản phẩm khác có thể làm tăng mức kali (như eplerenone, tacrolimus, cyclosporine, thuốc tránh thai chứa drospirenone, thuốc lợi tiểu giữ kali như spironolactone/triamterene, thuốc ức chế ACE như benazepril/captopril, đối kháng thụ thể angiotensin như losartan/valsartan).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (như sản phẩm trị ho và cảm lạnh, thuốc hỗ trợ chế độ ăn kiêng, thuốc chống viêm không steroid – NSAID để giảm đau/sốt) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng huyết áp của bạn (như pseudoephedrine, phenylephrine) hoặc làm giảm tác dụng của thuốc này (như ibuprofen, naproxen). Hãy hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm dung nạp glucose), có thể gây ra kết quả xét nghiệm giả. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm thiểu nguy cơ xảy ra các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thuốc.