Trang chủThuốc Tân dượcSắt / Vitamin C / Vitamin B12 / Yếu tố nội tại...

Sắt / Vitamin C / Vitamin B12 / Yếu tố nội tại – Foltrin

Tên chung: Sắt/Vitamin C/Vitamin B12/Yếu tố nội sinh – Uống
Tên thương mại: Foltrin

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Lưu trữ

CẢNH BÁO: Quá liều sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Giữ sản phẩm này xa tầm tay trẻ em. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức hoặc gọi trung tâm kiểm soát độc tố.

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một sản phẩm multivitamin được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa mức độ sắt thấp trong máu (ví dụ, đối với thiếu máu hoặc trong thai kỳ). Sắt là khoáng chất quan trọng mà cơ thể cần để sản xuất hồng cầu và duy trì sức khỏe. Vitamin C cải thiện khả năng hấp thụ sắt từ dạ dày. Vitamin B12 quan trọng cho sự phát triển, sản xuất tế bào và chức năng thần kinh. Yếu tố nội sinh là chất giống như một chất được sản xuất tự nhiên trong dạ dày, giúp cải thiện khả năng hấp thụ vitamin B12.

CÁCH SỬ DỤNG: Nuốt thuốc này nguyên viên với một cốc nước đầy (240 ml), thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang dùng sản phẩm tác dụng dài, không nghiền hoặc nhai viên nang. Làm vậy có thể phá hủy tác dụng dài của thuốc và có thể làm tăng tác dụng phụ. Thuốc này tốt nhất nên uống khi dạ dày rỗng, một giờ trước hoặc hai giờ sau bữa ăn. Nếu có vấn đề về dạ dày, bạn có thể uống thuốc cùng thức ăn. Tránh uống thuốc kháng axit, sản phẩm từ sữa, trà hoặc cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc này vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc. Không nằm xuống trong 10 phút sau khi uống thuốc. Uống thuốc này đều đặn để có lợi ích tối đa từ thuốc. Để nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Không uống quá liều đã được kê đơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, mặt đỏ bừng, tiêu chảy hoặc đau dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng này thường tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào vẫn tiếp diễn hoặc trở nên nặng hơn, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ. Sắt có thể làm phân của bạn chuyển sang màu đen, điều này không có hại. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO: Trước khi dùng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý. Trước khi dùng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: rối loạn thừa sắt (ví dụ: bệnh di truyền thừa sắt, hemosiderosis). Trước khi dùng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: sử dụng/ lạm dụng rượu, vấn đề về gan, các vấn đề dạ dày/ruột (ví dụ: loét, viêm đại tràng), thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính). Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách sử dụng. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không kiểm tra với họ trước. Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: chloramphenicol, methyldopa. Sản phẩm này có thể giảm khả năng hấp thụ của các thuốc khác như bisphosphonates (ví dụ: alendronate), levodopa, penicillamine, kháng sinh quinolone (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin), thuốc tuyến giáp (ví dụ: levothyroxine), và kháng sinh tetracycline (ví dụ: doxycycline, minocycline). Do đó, hãy tách các liều thuốc này càng xa càng tốt khỏi liều của sản phẩm này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về khoảng thời gian bạn nên chờ giữa các liều và để được giúp đỡ trong việc tìm lịch trình dùng thuốc phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn. Nếu sản phẩm của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng một số thuốc chống co giật (như hydantoin, chẳng hạn như phenytoin). Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm máu ẩn trong phân), có thể gây kết quả xét nghiệm sai lệch. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay lập tức với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc xét nghiệm y tế (ví dụ: xét nghiệm máu tổng quát, mức vitamin B12) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Có nhiều sản phẩm bổ sung sắt có sẵn. Một số có thể được mua mà không cần kê đơn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết chi tiết. Thuốc này không thay thế cho một chế độ ăn uống hợp lý. Quan trọng là duy trì một chế độ ăn uống cân đối. Các thực phẩm giàu sắt bao gồm thịt đỏ (đặc biệt là gan), cá, đậu, trái cây khô, và ngũ cốc/bánh mì bổ sung sắt.

LIỀU QUÊN: Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 15-30 độ C (59-86 độ F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Hủy bỏ sản phẩm này một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách hủy sản phẩm một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây