TÊN CHUNG: SẮT/VITAMIN C GIẢI PHÓNG KÉO DÀI – ĐƯỜNG UỐNG (EYE-urn/Vitamin C)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Fero-Grad, Folitab
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO: Quá liều các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Giữ thuốc này ngoài tầm với của trẻ em. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc gọi trung tâm kiểm soát độc tố.
CÔNG DỤNG: Thuốc này là một loại bổ sung sắt, được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu sắt (ví dụ: thiếu máu hoặc trong khi mang thai). Axit ascorbic (vitamin C) giúp cải thiện sự hấp thu sắt từ dạ dày.
CÁCH DÙNG: Dùng thuốc này qua đường uống, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này tốt nhất nên được dùng khi bụng đói, 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nếu gặp khó chịu ở dạ dày, bạn có thể dùng thuốc này cùng với thức ăn. Tránh dùng thuốc kháng acid, sản phẩm từ sữa, trà hoặc cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc này vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Uống thuốc này với một ly nước đầy (240 ml) trừ khi bác sĩ của bạn hướng dẫn cách khác. Không nghiền nát hoặc nhai thuốc này vì điều đó có thể giải phóng toàn bộ lượng thuốc cùng lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không chia viên thuốc trừ khi viên có vạch chia và bác sĩ hoặc dược sĩ cho phép bạn làm như vậy. Nuốt viên thuốc nguyên hoặc chia đôi mà không nghiền nát hoặc nhai. Không nằm xuống trong vòng 10 phút sau khi uống thuốc này. Dùng thuốc này đều đặn để có lợi ích tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy hoặc khó chịu ở dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng này thường tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn quen với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Sắt có thể khiến phân của bạn trở nên đen, điều này không gây hại. Nếu bác sĩ kê đơn thuốc này cho bạn, hãy nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá lợi ích mang lại cho bạn cao hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này hiếm khi xảy ra, nhưng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay nếu nó xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
LƯU Ý: Trước khi dùng thuốc này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế. Trước khi dùng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc: một số rối loạn chuyển hóa (ví dụ: bệnh hemochromatosis, hemosiderosis). Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: sử dụng/lạm dụng rượu, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét, viêm đại tràng). Nếu loại bổ sung sắt của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi dùng thuốc này.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần “Cách Dùng”. Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ: bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với họ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: một số loại thuốc chống co giật (ví dụ: phenytoin), chloramphenicol, methyldopa.
Sản phẩm này có thể làm giảm sự hấp thu của các loại thuốc khác như bisphosphonates (ví dụ: alendronate), levodopa, penicillamine, kháng sinh nhóm quinolone (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin), thuốc tuyến giáp (ví dụ: levothyroxine), và kháng sinh nhóm tetracycline (ví dụ: doxycycline, minocycline). Do đó, hãy tách biệt liều của các loại thuốc này càng xa càng tốt so với liều của sản phẩm này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về thời gian chờ giữa các liều và cách sắp xếp lịch trình dùng thuốc phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.
Thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ xét nghiệm máu trong phân), có thể dẫn đến kết quả sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế (ví dụ: xét nghiệm công thức máu đầy đủ) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Có nhiều sản phẩm bổ sung sắt có sẵn. Một số có thể mua mà không cần toa. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không phải là một sự thay thế cho chế độ ăn uống hợp lý. Điều quan trọng là duy trì một chế độ ăn uống cân bằng. Các thực phẩm giàu sắt bao gồm: đậu, các loại hạt, măng tây, bột yến mạch, thịt đỏ, đào khô, và gan lợn.
LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Hãy loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.