TÊN CHUNG: SẮT/VITAMIN C/VITAMIN B12/AXIT FOLIC – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (SẮT/vitamin C/vitamin B12/AXIT FOLIC)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Chromagen Forte, Niferex-150 Forte
Cảnh Báo | Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Lưu Ý Khác | Quên Liều | Bảo Quản
CẢNH BÁO: Quá liều các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc dẫn đến tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Giữ sản phẩm này ngoài tầm tay trẻ em. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc gọi trung tâm kiểm soát chất độc.
CÔNG DỤNG: Sản phẩm kết hợp này chứa một khoáng chất (sắt) cùng với 3 loại vitamin (vitamin C, vitamin B12, và axit folic). Nó được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt các dưỡng chất này có thể xảy ra trong một số tình trạng sức khỏe (ví dụ: thiếu máu, mang thai, chế độ ăn kém, phục hồi sau phẫu thuật). Sắt là khoáng chất quan trọng mà cơ thể cần để sản xuất hồng cầu. Vitamin C cải thiện sự hấp thụ sắt từ dạ dày. Vitamin B12 quan trọng cho các tế bào máu, tế bào và thần kinh bình thường. Axit folic cần thiết để hình thành các tế bào khỏe mạnh, đặc biệt là hồng cầu. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên duy trì đủ lượng axit folic qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
CÁCH SỬ DỤNG: Nếu bạn đang dùng sản phẩm không cần kê đơn, đọc tất cả hướng dẫn trên bao bì sản phẩm trước khi dùng thuốc. Uống thuốc này qua đường miệng, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Thuốc này được hấp thụ tốt nhất khi uống lúc đói, 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nếu dạ dày bị kích thích, bạn có thể dùng thuốc này cùng với thức ăn. Tránh dùng thuốc kháng axit, sản phẩm từ sữa, trà hoặc cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc này vì chúng sẽ giảm hiệu quả.
Uống cùng một cốc nước đầy (240 ml) trừ khi bác sĩ có chỉ định khác. Không nằm xuống trong 10 phút sau khi dùng thuốc.
Nếu bạn sử dụng dạng lỏng của thuốc này, đo liều cẩn thận bằng dụng cụ đo hoặc thìa đặc biệt. Không sử dụng thìa gia đình vì có thể bạn sẽ không đo chính xác liều lượng. Để tránh làm ố răng, bạn có thể pha liều trong một ly nước hoặc nước trái cây và uống qua ống hút.
Nếu dạng lỏng của thuốc được dùng bằng ống nhỏ giọt, liều có thể được đặt sâu vào lưỡi và theo sau là uống nước hoặc nước trái cây. Nếu dạng lỏng là hỗn dịch, lắc chai kỹ trước mỗi liều.
Nếu bạn đang dùng viên nang giải phóng kéo dài, hãy nuốt viên nang cả viên. Không nghiền nát hoặc nhai viên nang vì điều này có thể giải phóng toàn bộ thuốc cùng lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Sử dụng thuốc này đều đặn để có được lợi ích tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy, hoặc khó chịu dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng phụ này thường là tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể thích nghi với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên xấu đi, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Sắt có thể làm cho phân của bạn chuyển sang màu đen, nhưng điều này không có hại.
Nếu bác sĩ kê đơn thuốc này, hãy nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng với thuốc này hiếm gặp, nhưng hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
LƯU Ý: Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi dùng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc các bệnh sau: một số rối loạn chuyển hóa (ví dụ: hemochromatosis, hemosiderosis).
Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: việc sử dụng/lạm dụng rượu, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét, viêm đại tràng), thiếu hụt vitamin B12 (thiếu máu ác tính).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần “Cách Sử Dụng”.
Nếu thuốc này đã được kê đơn, bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước.
Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: một số thuốc chống động kinh (ví dụ: phenytoin), chloramphenicol, methyldopa.
Sản phẩm này có thể làm giảm khả năng hấp thụ của một số loại thuốc khác như bisphosphonates (ví dụ: alendronate), levodopa, penicillamine, kháng sinh quinolone (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin), thuốc tuyến giáp (ví dụ: levothyroxine), và kháng sinh tetracycline (ví dụ: doxycycline, minocycline). Do đó, hãy tách liều các loại thuốc này càng xa càng tốt so với liều của sản phẩm này. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về thời gian cần chờ giữa các liều và cách sắp xếp lịch trình dùng thuốc phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.
Thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm tìm máu trong phân), có thể gây ra kết quả sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
LƯU Ý KHÁC: Nếu bác sĩ kê đơn thuốc này cho bạn, đừng chia sẻ nó với người khác. Các xét nghiệm y khoa và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm công thức máu toàn phần, mức vitamin B12) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Có rất nhiều sản phẩm bổ sung sắt có sẵn, cả có kê đơn và không kê đơn. Một số nhãn hiệu cũng chứa các thành phần (ví dụ: axit succinic) có thể giúp cơ thể bạn hấp thụ sắt nhiều hơn hoặc giảm tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các sản phẩm bổ sung sắt hoặc các thành phần của chúng.
Thuốc này không thay thế cho chế độ ăn uống hợp lý. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng. Thực phẩm giàu sắt bao gồm đậu, hạt, măng tây, bột yến mạch, thịt đỏ, đào khô và gan lợn. Các vitamin nhóm B (bao gồm axit folic) có tự nhiên trong rau lá xanh và các loại rau khác, thịt, cá, gia cầm, và các loại bánh mì/ngũ cốc được làm giàu.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Các nhãn hiệu khác nhau của thuốc này có yêu cầu bảo quản khác nhau. Kiểm tra hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Giữ tất cả các loại thuốc ngoài tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách tiêu hủy sản phẩm an toàn.