NRTIs là gì trong liệu pháp kháng retrovirus (ART) dành cho nhiễm HIV?
Các chất ức chế enzym phiên mã ngược nucleoside (NRTIs) là một trong bảy nhóm thuốc được phát triển để điều trị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). NRTIs là những loại thuốc đầu tiên được phát triển để quản lý nhiễm HIV và vẫn là một phần quan trọng trong các phác đồ điều trị kháng retrovirus (ART).
Nhiễm HIV là gì?
Nhiễm HIV do một loại virus tấn công các tế bào T của hệ miễn dịch con người, dẫn đến sự suy yếu dần dần của hệ miễn dịch. Điều này có thể dẫn đến hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), khi cơ thể không còn khả năng chống lại nhiễm trùng một cách hiệu quả. HIV không có cách chữa khỏi và chỉ có thể được kiểm soát bằng thuốc suốt đời.
Liệu pháp kháng retrovirus (ART) dành cho nhiễm HIV là gì?
Liệu pháp kháng retrovirus là một phác đồ điều trị nhiễm HIV, thường sử dụng kết hợp ba hoặc nhiều nhóm thuốc khác nhau. Mỗi loại thuốc tấn công virus theo những cách khác nhau ở các giai đoạn khác nhau của chu kỳ sống của nó. Thông thường, hai trong số các loại thuốc trong sự kết hợp này là NRTIs.
NRTIs hoạt động như thế nào?
Một trong những giai đoạn trong chu kỳ sống của virus là sự giải phóng một enzym gọi là enzym phiên mã ngược. HIV là một loại virus RNA, và enzym phiên mã ngược là cần thiết để chuyển đổi RNA thành DNA để xâm nhập vào nhân tế bào chủ và tích hợp DNA của virus với DNA của tế bào chủ.
Sau khi DNA của virus tích hợp với DNA của tế bào chủ, nó tạo ra các chuỗi protein dài, sau đó phân tách và trở thành các hạt virus mới (virion). Các chất ức chế enzym phiên mã ngược nucleoside hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình hình thành chuỗi protein này.
Nucleoside là một phân tử cơ bản trong DNA của tất cả các tế bào sống. NRTIs bắt chước cấu trúc nucleoside của tế bào T, được đưa vào DNA bị nhiễm và ngăn chặn DNA virus thêm các đơn vị protein khác vào chuỗi. Không có sự kéo dài của chuỗi DNA, virus không thể tiến đến giai đoạn tiếp theo của quá trình sao chép.
HIV có thể dần dần đột biến và trở nên kháng với NRTI được sử dụng, trong trường hợp này bệnh nhân có thể phải thử các NRTI khác. Bệnh nhân HIV thường xuyên được kiểm tra để phát hiện sự kháng thuốc và các tác dụng phụ.
Các tác dụng phụ chính của NRTIs là gì?
NRTIs được chuyển hóa trước tiên bởi ty thể trong tế bào trước khi có thể hoạt động trên virus. Ty thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng từ thức ăn thành năng lượng mà cơ thể sử dụng.
NRTIs có thể gây độc cho ty thể, dẫn đến các tình trạng như:
- Nhiễm toan lactic (tích tụ quá mức axit lactic)
- Viêm tụy
- Gan nhiễm mỡ
- Bệnh thần kinh ngoại biên (đau, tê, ngứa ran và yếu do tổn thương thần kinh)
- Mất mô mỡ (lipoatrophy) (mất mỡ cục bộ)
Nhiều tác dụng phụ phổ biến như đau đầu, buồn nôn, nôn và khó chịu ở dạ dày có thể giảm dần khi cơ thể quen với thuốc. Thuốc được đào thải qua thận, và những người có suy thận cần thận trọng với liều lượng.
Các NRTIs được FDA chấp thuận và tác dụng phụ của chúng là gì?
Dưới đây là các NRTIs được FDA chấp thuận hiện đang là một phần của liệu pháp kháng retrovirus (ART) cho nhiễm HIV:
-
Abacavir (Ziagen)
Dạng bào chế: viên nén hoặc dung dịch uống.
Tác dụng phụ bao gồm phản ứng quá mẫn như:- Sốt
- Phát ban
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Mệt mỏi
- Khó thở
- Ho
- Viêm họng
Những người có gen HLA-B 5791 có nguy cơ cao nhất đối với phản ứng quá mẫn.
-
Didanosine (Videx, Videx EC)
Dạng bào chế: viên nang giải phóng chậm và dạng bột để pha dung dịch.
Tác dụng phụ bao gồm:- Bệnh thần kinh ngoại biên
- Viêm tụy
- Nhiễm toan lactic
- Buồn nôn
-
Emtricitabine (Emtriva)
Dạng bào chế: viên nang và dung dịch uống.
Tác dụng phụ bao gồm:- Độc tính thấp
- Tăng sắc tố (sạm da)
- Có khả năng làm nặng thêm viêm gan B khi ngừng thuốc
- Nhiễm toan lactic
-
Lamivudine (Epivir)
Dạng bào chế: viên nén và dung dịch uống.
Tác dụng phụ bao gồm:- Độc tính thấp
- Có khả năng làm nặng thêm viêm gan B khi ngừng thuốc
- Nhiễm toan lactic
- Viêm tụy
- Viêm gan
-
Stavudine (Zerit)
Dạng bào chế: viên nang và dung dịch uống.
Tác dụng phụ bao gồm:- Bệnh thần kinh ngoại biên
- Viêm tụy
- Nhiễm toan lactic
- Mất mô mỡ
- Tăng lipid máu (tăng mỡ trong máu)
-
Tenofovir disoproxil fumarate (DF) (Viread)
Dạng bào chế: viên nén và bột uống.
Tác dụng phụ bao gồm:- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Suy nhược (mệt mỏi bất thường và thiếu năng lượng)
- Suy thận
- Mất mật độ xương
-
Tenofovir alafenamide AF (Vemlidy)
Dạng bào chế: viên nén.
Tác dụng phụ bao gồm:- Buồn nôn
- Đau bụng
- Mệt mỏi
- Đau đầu
- Đau lưng
- Ho
-
Zidovudine (Retrovir)
Dạng bào chế: viên nén, viên nang, dung dịch uống và tiêm tĩnh mạch.
Tác dụng phụ bao gồm:- Buồn nôn
- Nôn
- Đau đầu
- Suy nhược
- Thiếu máu
- Giảm bạch cầu trung tính (số lượng bạch cầu trung tính thấp trong máu)
Tóm tắt
Các chất ức chế enzym phiên mã ngược nucleoside (NRTIs) điều trị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). NRTIs là những loại thuốc đầu tiên được phát triển để quản lý HIV và vẫn là phần quan trọng trong các phác đồ điều trị kháng retrovirus (ART). HIV làm suy yếu dần hệ miễn dịch, dẫn đến hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), khi cơ thể không còn khả năng chống lại nhiễm trùng hiệu quả. HIV không có cách chữa khỏi và chỉ có thể được kiểm soát bằng thuốc suốt đời.