Trang chủThuốc Tân dượcGlobulin miễn dịch CMV - tiêm tĩnh mạch, Cytogam.

Globulin miễn dịch CMV – tiêm tĩnh mạch, Cytogam.

TÊN CHUNG: IMMUNE GLOBULIN CMV – TIÊM TĨNH MẠCH (CMV ih-MYOON GLOB-you-lin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cytogam
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Lưu trữ

CẢNH BÁO: Thuốc này có thể hiếm khi gây ra cục máu đông nghiêm trọng (chẳng hạn như thuyên tắc phổi, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch sâu). Bạn có thể có nguy cơ cao bị huyết khối nếu là người cao tuổi, bị mất nước nghiêm trọng, có ống thông trong tĩnh mạch gần tim để tiêm thuốc, hoặc có tiền sử bị huyết khối, bệnh tim/mạch, suy tim, đột quỵ, hoặc nếu bạn ít vận động (như chuyến bay dài hoặc nằm liệt giường). Nếu bạn sử dụng sản phẩm có chứa estrogen, điều này cũng có thể làm tăng nguy cơ của bạn. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích và nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào trong số này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Nguy cơ huyết khối có thể được giảm thiểu bằng cách tiêm thuốc này từ từ hoặc sử dụng dạng thuốc ít tập trung hơn nếu có sẵn. Đảm bảo đủ nước trước khi nhận thuốc này cũng có thể giúp giảm nguy cơ này.

Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào sau: khó thở/thở nhanh, đau ngực/hàm dưới/cánh tay trái, ra mồ hôi bất thường, chóng mặt/ngất xỉu đột ngột, đau/sưng/nóng ở tay/chân, đau đầu đột ngột/nghiêm trọng, nói ngọng, yếu một bên cơ thể, thay đổi thị lực đột ngột, hoặc lú lẫn.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa một số bệnh nhiễm virus nghiêm trọng (cytomegalovirus-CMV) ở những người đã cấy ghép tạng (thận, tim, gan, phổi, tụy). Trong quá trình cấy ghép, hệ thống phòng thủ của cơ thể (hệ miễn dịch) bị suy yếu để ngăn cơ thể phản ứng (từ chối) với cơ quan mới. Hệ miễn dịch suy yếu làm tăng nguy cơ bị nhiễm CMV nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong. Thuốc này được chiết xuất từ máu người khỏe mạnh có mức độ cao các chất phòng thủ (kháng thể) giúp chống lại CMV. Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng virus ganciclovir.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch một cách chậm rãi theo chỉ định của bác sĩ. Nhân viên y tế sẽ bắt đầu tiêm thuốc chậm và theo dõi bạn chặt chẽ. Nếu bạn không gặp phải nhiều tác dụng phụ hoặc không có tác dụng phụ, thuốc sẽ được tiêm nhanh hơn. Hãy báo ngay cho nhân viên y tế nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào như mặt đỏ, ớn lạnh, chuột rút cơ, đau lưng/gia, sốt, buồn nôn, nôn, hoặc khó thở. Việc tiêm có thể cần phải dừng lại hoặc thực hiện chậm hơn. Liều đầu tiên thường được tiêm trong vòng 3 ngày sau khi cấy ghép, sau đó là các liều tiếp theo mỗi 2 đến 4 tuần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng và tần suất tiêm tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, cân nặng và phản ứng của bạn đối với thuốc. Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học cách chuẩn bị và sử dụng thuốc từ nhân viên y tế. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra thuốc bằng mắt để xem có hạt hoặc sự thay đổi màu sắc nào không. Nếu có, đừng sử dụng thuốc. Hãy học cách bảo quản và vứt bỏ các dụng cụ y tế một cách an toàn. Hãy sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Đảm bảo tham dự tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm của bạn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh báo. Các tác dụng phụ có thể bao gồm: mặt đỏ, ớn lạnh, chuột rút cơ, đau lưng/khớp, sốt, buồn nôn/nôn. Hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này xảy ra, kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn. Đau, đỏ và sưng tại vị trí tiêm cũng có thể xảy ra. Nếu những tác dụng này tiếp tục hoặc gây khó chịu, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/cô ấy đánh giá rằng lợi ích thu được từ thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây, dù rất hiếm: dễ bị chảy máu/bầm tím, nhịp tim nhanh/không đều, mệt mỏi bất thường, thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu có màu hồng/đỏ/bọt, tăng cân đột ngột.

Hiếm khi, sản phẩm này có thể chứa các chất có thể gây nhiễm trùng vì nó được chiết xuất từ máu người. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như họng đau/ho lâu ngày/sốt, mắt/da vàng, hoặc nước tiểu có màu đen.

Điều trị bằng thuốc này có thể hiếm khi gây viêm não (hội chứng viêm màng não vô trùng) vài giờ đến 2 ngày sau khi điều trị. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn bị đau đầu nghiêm trọng, cổ cứng, buồn ngủ, sốt cao, nhạy cảm với ánh sáng, đau mắt, hoặc buồn nôn/nôn nghiêm trọng.

Các vấn đề về phổi có thể xuất hiện từ 1 đến 6 giờ sau khi điều trị. Bạn sẽ được theo dõi chặt chẽ để phát hiện các vấn đề về phổi sau khi điều trị.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG:
Xem thêm phần Cảnh báo. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với các sản phẩm immunoglobulin khác (chẳng hạn như IgG); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về hệ miễn dịch (thiếu hụt immunoglobulin A, gammopathies đơn dòng), tiểu đường, huyết áp cao, mỡ máu cao (triglycerides), đau nửa đầu, nhiễm trùng máu hiện tại (sepsis), bệnh thận, mất nước nghiêm trọng (mất nước).

Hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vắc-xin hoặc tiêm phòng gần đây hoặc dự định tiêm phòng của bạn. Thuốc này có thể làm giảm phản ứng tốt với một số vắc-xin virus sống (chẳng hạn như sởi, quai bị, rubella, thủy đậu). Nếu bạn vừa tiêm bất kỳ vắc-xin nào trong số này, bác sĩ có thể yêu cầu bạn kiểm tra phản ứng hoặc tiêm lại vắc-xin sau. Nếu bạn có kế hoạch tiêm bất kỳ vắc-xin nào trong số này, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn thời điểm tốt nhất để tiêm sao cho có phản ứng tốt.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).

Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC VỚI THUỐC KHÁC:
Xem thêm phần Cảnh báo. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của các loại thuốc bạn đang sử dụng hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các loại thuốc có thể gây hại cho thận (ví dụ: aminoglycosides như gentamicin), “thuốc lợi tiểu” (diuretics như furosemide).

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm chức năng thận, lượng nước tiểu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, quan trọng là bạn phải nhận đầy đủ mỗi liều thuốc theo đúng chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để thiết lập lịch trình dùng thuốc mới. Không được uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C). Sử dụng vials đã mở trong vòng 6 giờ. Vứt bỏ phần thuốc chưa sử dụng. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống nếu không được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây