TÊN GỌI CHUNG: MOEXIPRIL-HYDROCHLOROTHIAZIDE – UỐNG (mow-EX-eh-prill/HYE-droe-KLOR-oh-THYE-a-zide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Uniretic
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO: Thuốc này có thể gây hại nghiêm trọng (có thể là nguy hiểm đến tính mạng) cho thai nhi nếu sử dụng trong thời kỳ mang thai. Do đó, việc ngừa thai trong khi sử dụng thuốc này là rất quan trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và thảo luận về việc sử dụng các phương pháp tránh thai đáng tin cậy khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn có kế hoạch mang thai, đang mang thai hoặc nghi ngờ mình có thai, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp). Việc giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận. Sản phẩm này chứa hai loại thuốc, moexipril và hydrochlorothiazide. Moexipril thuộc nhóm thuốc ức chế ACE. Nó hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Hydrochlorothiazide là thuốc lợi tiểu (“thuốc nước”) giúp cơ thể loại bỏ muối và nước dư thừa, tăng lượng nước tiểu. Hai loại thuốc này được sử dụng kết hợp khi một loại thuốc không kiểm soát được huyết áp của bạn.
CÁC CÔNG DỤNG KHÁC: Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết, mặc dù công dụng này không có trong nhãn hiệu chính thức của thuốc.
CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này khi bụng đói, một giờ trước bữa ăn, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tốt nhất là tránh uống thuốc này trong vòng 4 giờ trước giờ đi ngủ để tránh phải thức dậy đi tiểu. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc về lịch trình dùng thuốc của mình. Uống đủ nước để tránh mất nước quá nhiều (mất nước). Nếu bạn có chế độ hạn chế lượng nước uống vào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm hướng dẫn. Nếu bạn cũng dùng một số thuốc giảm cholesterol (như nhựa gắn axit mật cholestyramine hoặc colestipol), hãy uống thuốc này ít nhất 4 giờ trước hoặc ít nhất 4-6 giờ sau khi dùng những thuốc đó. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp điều trị. Dùng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Không bỏ qua liều hoặc ngừng uống thuốc trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ. Việc tiếp tục uống thuốc là quan trọng ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Hầu hết những người bị huyết áp cao không cảm thấy bệnh. Có thể mất vài tuần để thuốc có tác dụng đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn xấu đi (ví dụ, huyết áp của bạn tăng lên).
TÁC DỤNG PHỤ: Chóng mặt, cảm giác choáng váng, buồn ngủ, nhức đầu, mệt mỏi, nhìn mờ hoặc ho khô có thể xảy ra khi cơ thể bạn điều chỉnh với thuốc. Bạn cũng có thể gặp phải vấn đề giảm khả năng tình dục hoặc tăng độ nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc này có thể gây mất quá nhiều nước trong cơ thể (mất nước) và mất các khoáng chất/muối. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng mất nước hoặc mất khoáng chất nào, bao gồm: khát nước cực độ, miệng rất khô, chuột rút/yếu cơ, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, lú lẫn, giảm tiểu tiện.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào xảy ra: dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, ớn lạnh, họng đau dai dẳng), dễ bầm tím/chảy máu, triệu chứng của mức kali trong máu cao (như yếu cơ, nhịp tim chậm/không đều), tê/ngứa/tình trạng sưng ở tay/chân, đau cơ/gia, giảm thị lực, đau mắt.
Thuốc này hiếm khi gây ra vấn đề gan nghiêm trọng (có thể dẫn đến tử vong). Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào sau đây: mắt/da vàng, nước tiểu sẫm màu, đau bụng dữ dội, mệt mỏi kéo dài, buồn nôn/vom mửa dai dẳng.
Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có sự thay đổi bất thường về lượng nước tiểu (không bao gồm sự gia tăng bình thường trong lượng nước tiểu khi bạn mới bắt đầu dùng thuốc này).
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng nếu có, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với moexipril hoặc hydrochlorothiazide; hoặc với các thuốc ức chế ACE khác (ví dụ: captopril, lisinopril); hoặc với các thuốc thiazide khác (ví dụ: chlorothiazide); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác (bao gồm phản ứng dị ứng sau khi tiếp xúc với một số màng được sử dụng để lọc máu). Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: tiền sử phản ứng dị ứng có bao gồm sưng mặt/môi/lưỡi/họng (phù mạch), không thể tạo ra nước tiểu.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về thận, bệnh gan, gout, mất cân bằng muối/khoáng chất chưa được điều trị (ví dụ: mất cân bằng natri, kali, magiê, canxi), mất quá nhiều nước trong cơ thể (mất nước), bệnh mô liên kết (ví dụ: lupus, xơ cứng bì), phẫu thuật thần kinh gần đây (ví dụ: phẫu thuật cắt hạch giao cảm).
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi chuyển từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Bạn có thể bị mất nước nếu không uống đủ nước hoặc nếu bạn bị tiêu chảy, nôn mửa hoặc ra mồ hôi quá nhiều. Điều này có thể gây chóng mặt và choáng váng do huyết áp thấp. Tránh tập thể dục nặng và giữ cơ thể mát mẻ trong thời tiết nóng. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn không thể uống đủ nước hoặc nếu bạn bị tiêu chảy hoặc nôn mửa dai dẳng.
Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến mức độ kali trong cơ thể bạn. Trước khi sử dụng các bổ sung kali hoặc các chất thay thế muối có chứa kali, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Trước khi thực hiện phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể làm tăng độ nhạy cảm của bạn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời, phòng tắm nắng và đèn năng lượng mặt trời. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.
Nếu bạn bị tiểu đường, hydrochlorothiazide có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết của bạn. Kiểm tra mức đường huyết của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn và chia sẻ kết quả với bác sĩ. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có triệu chứng của mức đường huyết cao như khát nước/tiểu nhiều. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc điều trị tiểu đường hoặc chế độ ăn uống của bạn.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt và thay đổi bất thường về lượng nước tiểu (vấn đề về thận).
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. (Xem phần Cảnh báo).
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ nhưng không có khả năng gây hại cho trẻ bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠI TÁC VỚI THUỐC: Xem thêm phần Cách sử dụng và Biện pháp phòng ngừa. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn (ví dụ: bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và sẽ theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc nào mà chưa tham khảo ý kiến họ.
Thuốc này không nên sử dụng cùng với các thuốc sau đây vì có thể xảy ra các tương tác rất nghiêm trọng: dofetilide.
Nếu bạn hiện đang sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu dùng moexipril kết hợp với hydrochlorothiazide.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: aliskiren, cisapride, thuốc ảnh hưởng đến tủy xương (ví dụ: azathioprine), thuốc có thể làm tăng chóng mặt (ví dụ: phenobarbital, thuốc giảm đau narcotic như codeine), diazoxide, lithium, probenecid, thuốc có thể làm tăng mức kali trong máu (chẳng hạn như ARBs bao gồm losartan/valsartan, thuốc tránh thai có chứa drospirenone), các thuốc “nước” khác (thuốc lợi tiểu như amiloride, furosemide, triamterene), tiêm vàng.
Một phản ứng rất nghiêm trọng có thể xảy ra nếu bạn đang nhận tiêm huyết thanh chữa dị ứng vết đốt của ong/ve (cảm ứng miễn dịch) và cũng đang sử dụng moexipril kết hợp với hydrochlorothiazide. Hãy đảm bảo rằng tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng các thuốc nào.
Kiểm tra nhãn trên tất cả các thuốc của bạn (ví dụ: thuốc ho và cảm lạnh, thuốc hỗ trợ giảm cân, thuốc chống viêm không steroid NSAIDs dùng để giảm đau/giảm sốt) vì chúng có thể chứa thành phần làm tăng huyết áp (ví dụ: pseudoephedrine, phenylephrine) hoặc giảm tác dụng của thuốc này (ví dụ: ibuprofen, naproxen). Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.
Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các thuốc bạn dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm chóng mặt nghiêm trọng, yếu đuối, ngất.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các thay đổi trong lối sống như chương trình giảm căng thẳng, tập thể dục và thay đổi chế độ ăn uống có thể làm tăng hiệu quả của thuốc này. Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ về các thay đổi lối sống có thể có lợi cho bạn.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: mức độ natri và kali trong máu, chức năng thận) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Kiểm tra huyết áp của bạn thường xuyên khi sử dụng thuốc này, đặc biệt là khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc hoặc khi liều lượng thay đổi. Học cách tự theo dõi huyết áp tại nhà và chia sẻ kết quả với bác sĩ.
LỠ LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch dùng thuốc bình thường. Không gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
LƯU TRỮ: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.