Tên chung: Iobenguane I 123
Tên thương mại: AdreView
Nhóm thuốc: Chất chẩn đoán hình ảnh
Iobenguane I 123 là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Iobenguane I 123 là một tác nhân phóng xạ chẩn đoán, được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm khác để phát hiện khối u nguyên phát hoặc di căn pheochromocytoma hoặc neuroblastoma, hai loại khối u tiết hormone (catecholamine) epinephrine và norepinephrine. Thuốc này cũng được dùng để đánh giá chức năng tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết. Iobenguane I 123 được tiêm tĩnh mạch và tích tụ trong các mô được kích thích bởi các catecholamine này, sau đó hình ảnh được chụp lại bằng thiết bị y tế trong quy trình gọi là xạ hình gamma.
Pheochromocytoma và neuroblastoma là các khối u thần kinh nội tiết tiết ra quá nhiều epinephrine và norepinephrine, các chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thống thần kinh giao cảm, điều khiển phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”, làm tăng nhịp tim, huyết áp, đường huyết và trao đổi chất để đối phó với căng thẳng. Sự tiết ra quá mức catecholamine từ các khối u này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và các bệnh khác. Một số ít khối u có thể trở thành ác tính và lan sang các cơ quan khác.
Iobenguane có cấu trúc tương tự norepinephrine và tích tụ trong các mô như tủy thượng thận, tim, gan, phổi, tuyến nước bọt và lách, cũng như trong các khối u tiết norepinephrine. Việc gắn chất phóng xạ iodine 123 vào iobenguane giúp tạo hình ảnh của các khu vực mà iobenguane tích tụ, giúp phát hiện các khối u thần kinh nội tiết. Iobenguane được sử dụng với iodine-123 ở liều thấp để chẩn đoán và với iodine-131 ở liều cao hơn để tiêu diệt tế bào khối u.
Các sử dụng đã được FDA phê duyệt của iobenguane I 123 bao gồm:
- Phát hiện khối u nguyên phát hoặc di căn pheochromocytoma hoặc neuroblastoma.
- Đánh giá sự phân bố thần kinh giao cảm của cơ tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết và phân suất tống máu thất trái ≤ 35%, cũng như đánh giá nguy cơ tử vong của họ.
Cảnh báo
- Không sử dụng iobenguane ở bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đã có báo cáo về phản ứng quá mẫn. Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân quá mẫn với iodine hoặc thuốc cản quang chứa iodine. Cần chuẩn bị sẵn thuốc và thiết bị cấp cứu nếu xảy ra phản ứng quá mẫn.
- Iobenguane I 123 phát ra phóng xạ và cần được xử lý với các biện pháp an toàn thích hợp để giảm thiểu phơi nhiễm cho bệnh nhân và nhân viên y tế. Thuốc phóng xạ chỉ nên được sử dụng bởi bác sĩ có đào tạo chuyên môn.
- Khuyên bệnh nhân uống nhiều nước để tiểu tiện thường xuyên, giảm thiểu liều phóng xạ tiếp xúc với bàng quang.
- Dùng thuốc chặn tuyến giáp ít nhất một giờ trước khi dùng iobenguane I 123 để giảm nguy cơ tích tụ trong tuyến giáp và nguy cơ lâu dài của khối u tuyến giáp.
- Nhiều loại thuốc có thể làm nhiễu kết quả chẩn đoán với iobenguane I 123, dẫn đến kết quả âm tính giả. Xem xét thuốc của bệnh nhân và ngưng nếu có thể trước khi dùng iobenguane I 123.
- Phơi nhiễm phóng xạ có thể tăng ở bệnh nhân suy thận nặng do chậm thải trừ thuốc, và có thể ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh xạ hình.
- Iobenguane I 123 chứa benzyl alcohol, có thể gây ra hội chứng “thở rít” ở trẻ sơ sinh, một tình trạng dẫn đến nhiễm toan chuyển hóa, suy hô hấp, thở rít, ức chế hệ thần kinh trung ương và hạ huyết áp.
- Các bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm như bệnh Parkinson hoặc teo đa hệ có thể gây sai lệch trong chẩn đoán hình ảnh do giảm hấp thu iobenguane I 123 không phụ thuộc vào bệnh tim.
- Iobenguane I 123 có thể làm tăng giải phóng norepinephrine và gây tăng huyết áp tạm thời. Theo dõi mạch và huyết áp của bệnh nhân trước và trong vòng 30 phút sau khi tiêm thuốc. Cần chuẩn bị sẵn các biện pháp điều trị khẩn cấp cho tim và tăng huyết áp.
- Đánh giá tình trạng mang thai ở phụ nữ có khả năng mang thai trước khi dùng iobenguane I 123 và thông báo cho họ về các rủi ro tiềm tàng đối với thai nhi do phơi nhiễm phóng xạ.
Các tác dụng phụ của iobenguane I 123 là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của iobenguane I 123 bao gồm:
- Phản ứng tại chỗ tiêm, bao gồm:
- Bầm tím
- Tụ máu và đông máu (tụ máu)
- Chảy máu (xuất huyết)
- Chóng mặt
- Đỏ bừng mặt
- Phát ban
- Ngứa (ngứa da)
- Đau đầu
- Tăng huyết áp tạm thời
- Phản ứng quá mẫn (hiếm gặp)
Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng thuốc này:
- Triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác rung trong lồng ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu nặng, nôn mửa, mất điều phối, cảm giác mất thăng bằng;
- Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với các triệu chứng như cơ cứng rất mạnh, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác có thể ngất xỉu;
- Triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn ống (giảm thị lực ngoại vi), đau mắt hoặc sưng, hoặc nhìn thấy hào quang xung quanh ánh sáng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng nghiêm trọng. Bạn cũng có thể báo cáo các tác dụng phụ hoặc vấn đề sức khỏe cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Các liều dùng của iobenguane I 123 là gì?
Dung dịch tiêm tĩnh mạch (IV):
- 2 mCi/mL tại thời điểm hiệu chuẩn (0,08 mg/mL iobenguane sulfate 74 MBq/mL của I 123)
Xạ hình Gamma
Pheochromocytoma hoặc neuroblastoma:
- Được chỉ định để phát hiện khối u pheochromocytoma hoặc neuroblastoma nguyên phát hoặc di căn như một phương pháp bổ trợ cho các xét nghiệm chẩn đoán khác.
- Liều: 10 mCi (5 mL; 370 MBq) IV.
- Bắt đầu chụp hình xạ hình toàn thân 24 ± 6 giờ sau khi tiêm.
Suy tim sung huyết (CHF):
- Được chỉ định để đánh giá sự phân bố thần kinh giao cảm của cơ tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết độ 2-3 theo Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) với phân suất tống máu thất trái (LVEF) dưới 35%. Có thể giúp xác định bệnh nhân có nguy cơ tử vong thấp hơn trong 1 và 2 năm với tỷ lệ H/M 1,6 hoặc thấp hơn.
- Liều: 10 mCi (5 mL; 370 MBq) IV (2 mCi/mL tại thời điểm hiệu chuẩn).
- Bắt đầu chụp hình xạ hình phía trước của ngực 4 giờ (± 10 phút) sau khi tiêm.
Trẻ em:
Xạ hình Gamma
- Được chỉ định để phát hiện khối u pheochromocytoma hoặc neuroblastoma nguyên phát hoặc di căn, và cũng để đánh giá sự phân bố thần kinh giao cảm của cơ tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết độ 2-3 NYHA với LVEF dưới 35%.
- Pheochromocytoma hoặc neuroblastoma: Bắt đầu chụp hình xạ hình toàn thân 24 (± 6 giờ) sau khi tiêm.
- Suy tim sung huyết (CHF): Bắt đầu chụp hình xạ hình phía trước của ngực 4 giờ (± 10 phút) sau khi tiêm.
Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả.
Trẻ dưới 16 tuổi và cân nặng từ 70 kg trở lên:
- 10 mCi (5 mL; 370 MBq).
Trẻ dưới 16 tuổi (3-18 kg):
- 3 kg: 1 mCi (37 MBq)
- 4 kg: 1,4 mCi (52 MBq)
- 6 kg: 1,9 mCi (70 MBq)
- 8 kg: 2,3 mCi (85,1 MBq)
- 10 kg: 2,7 mCi (99,9 MBq)
- 12 kg: 3,2 mCi (118,4 MBq)
- 14 kg: 3,6 mCi (133,2 MBq)
- 16 kg: 4 mCi (148 MBq)
- 18 kg: 4,4 mCi (162,8 MBq)
Trẻ dưới 16 tuổi (20-40 kg):
- 20 kg: 4,6 mCi (170,2 MBq)
- 22 kg: 5 mCi (185 MBq)
- 24 kg: 5,3 mCi (196,1 MBq)
- 26 kg: 5,6 mCi (207,2 MBq)
- 28 kg: 5,8 mCi (214,6 MBq)
- 30 kg: 6,2 mCi (229,4 MBq)
- 32 kg: 6,5 mCi (240,5 MBq)
- 34 kg: 6,8 mCi (251,6 MBq)
- 36 kg: 7,1 mCi (262,7 MBq)
- 38 kg: 7,3 mCi (270,1 MBq)
- 40 kg: 7,6 mCi (281,2 MBq)
Trẻ em dưới 16 tuổi (42-50 kg)
- 42 kg: 7,8 mCi (288,6 MBq)
- 44 kg: 8 mCi (296 MBq)
- 46 kg: 8,2 mCi (303,4 MBq)
- 48 kg: 8,5 mCi (314,5 MBq)
- 50 kg: 8,8 mCi (325,6 MBq)
Trẻ em dưới 16 tuổi (52 kg đến dưới 70 kg)
- 52-54 kg: 9 mCi (333 MBq)
- 56-58 kg: 9,2 mCi (340,4 MBq)
- 60-62 kg: 9,6 mCi (355,2 MBq)
- 64-66 kg: 9,8 mCi (362,6 MBq)
- 68 kg: 9,9 mCi (366,3 MBq)
Cách sử dụng
- Tiêm tĩnh mạch (IV) trong khoảng 1-2 phút, sau đó rửa sạch bằng dung dịch natri clorua 0,9% (NaCl) để đảm bảo đưa đầy đủ liều thuốc vào cơ thể.
An toàn phóng xạ
- Thuốc phát ra phóng xạ và cần được xử lý với các biện pháp an toàn thích hợp để giảm thiểu sự phơi nhiễm phóng xạ cho nhân viên y tế và bệnh nhân.
- Khuyến khích bệnh nhân uống nhiều nước trước và sau khi tiêm để đi tiểu thường xuyên, đặc biệt trong 48 giờ đầu sau khi tiêm, nhằm giảm thiểu phơi nhiễm bàng quang.
Ngăn chặn hấp thụ vào tuyến giáp
- Sử dụng dung dịch uống kali iodid hoặc dung dịch Lugol (tương đương với 100 mg iodid cho người lớn, điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể cho trẻ em) hoặc kali perchlorat (400 mg cho người lớn, điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể cho trẻ em) để ngăn chặn sự hấp thụ iod 123 vào tuyến giáp của bệnh nhân.
- Điều chỉnh theo từng bệnh nhân; việc ngăn chặn này có thể không cần thiết cho những bệnh nhân đã cắt bỏ tuyến giáp hoặc có tuổi thọ ngắn.
Quá liều
- Quá liều iobenguane I 123 chủ yếu dẫn đến sự tăng phơi nhiễm phóng xạ, gây ra các tác dụng phụ liên quan đến phóng xạ. Quá liều cũng làm tăng nguy cơ lâu dài đối với sự phát triển khối u (neoplasia).
Các thuốc tương tác với iobenguane I 123 là gì?
Hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không tự ý bắt đầu, ngừng sử dụng hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị của bác sĩ.
- Iobenguane I 123 có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 32 loại thuốc khác nhau.
- Các tương tác nghiêm trọng bao gồm:
- Methylphenidate
- Pseudoephedrine
- Iobenguane I 123 không có tương tác trung bình hoặc nhẹ với các loại thuốc khác.
Thai kỳ và cho con bú
- Bất kỳ sản phẩm iodine phóng xạ nào, bao gồm iobenguane I 123, đều có thể gây hại cho thai nhi và chỉ nên sử dụng cho phụ nữ mang thai nếu thực sự cần thiết. Phải sử dụng thuốc ngăn chặn tuyến giáp phù hợp để bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi sự tích lũy iod 123.
- Iodine 123 có trong sữa mẹ. Tùy thuộc vào tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ, có thể tránh sử dụng iobenguane I 123 cho các bà mẹ đang cho con bú hoặc ngưng cho con bú trong 6 ngày sau khi tiêm để giảm thiểu nguy cơ cho trẻ bú mẹ.
Những điều khác cần biết về iobenguane I 123
- Bắt đầu uống nhiều nước trước khi tiêm iobenguane I 123 và tiếp tục duy trì mức độ hydrat hóa cao để thúc đẩy tiểu tiện thường xuyên trong 48 giờ đầu sau khi tiêm.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển các phản ứng quá mẫn
Tóm tắt
Iobenguane I 123 là một chất phóng xạ chẩn đoán được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm khác để phát hiện u tủy thượng thận nguyên phát hoặc di căn, hoặc u nguyên bào thần kinh (neuroblastoma) — những loại khối u tiết ra các hormone (catecholamine) như epinephrine và norepinephrine. Thuốc cũng được sử dụng để đánh giá chức năng tim ở những bệnh nhân suy tim sung huyết.
Các tác dụng phụ phổ biến của iobenguane I 123 bao gồm: phản ứng tại chỗ tiêm, chóng mặt, nóng bừng, phát ban da, ngứa (pruritus), đau đầu, huyết áp cao thoáng qua (tăng huyết áp), và các phản ứng quá mẫn (hiếm gặp).