TÊN THÔNG DỤNG: FOSAMPRENAVIR – ĐƯỜNG UỐNG (fos-am-PREN-uh-veer)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Lexiva
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều đã quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng cùng với các thuốc khác để điều trị nhiễm HIV. Nó giúp giảm lượng HIV trong cơ thể để hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn, từ đó giảm nguy cơ các biến chứng do HIV (như nhiễm trùng mới, ung thư) và cải thiện chất lượng cuộc sống. Fosamprenavir thuộc nhóm thuốc ức chế protease. Nó có thể được kết hợp với ritonavir, một chất ức chế protease khác, để tăng cường mức độ của fosamprenavir trong cơ thể, giúp thuốc hoạt động hiệu quả hơn. Fosamprenavir không chữa khỏi nhiễm HIV. Để giảm nguy cơ lây lan HIV cho người khác, bạn nên:
(1) Tiếp tục uống các loại thuốc điều trị HIV theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ,
(2) Luôn sử dụng biện pháp bảo vệ (bao cao su latex hoặc polyurethane/bao cao su miệng) trong tất cả các hoạt động tình dục,
(3) Không chia sẻ các vật dụng cá nhân (như kim tiêm, bàn chải đánh răng, dao cạo) có thể tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
LƯU Ý KHÁC:
Mục này chứa thông tin về các cách sử dụng thuốc không được liệt kê trong nhãn chuyên nghiệp nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Chỉ sử dụng thuốc cho các tình trạng được đề cập trong phần này khi được bác sĩ chỉ định. Thuốc này cũng có thể được sử dụng cùng các thuốc HIV khác để giảm nguy cơ nhiễm HIV sau khi tiếp xúc với virus. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc Tờ Hướng Dẫn Bệnh Nhân (nếu có) từ dược sĩ trước khi bạn bắt đầu dùng fosamprenavir và mỗi khi mua thêm thuốc. Nếu có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Uống thuốc này qua đường miệng theo hướng dẫn của bác sĩ, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày.
Viên nén fosamprenavir có thể uống kèm hoặc không kèm với thức ăn. Nếu bạn đang dùng dạng hỗn dịch của fosamprenavir, lắc kỹ chai trước mỗi liều. Đong liều cẩn thận bằng dụng cụ đo chuyên dụng. Không dùng thìa gia đình vì có thể không chính xác liều. Người lớn nên uống hỗn dịch mà không cần ăn, trong khi trẻ em nên uống kèm thức ăn. Nếu bạn bị nôn trong vòng 30 phút sau khi uống, hãy uống lại liều đó.
Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, phản ứng với điều trị, các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, và việc bạn đã dùng thuốc ức chế protease trước đó chưa. Ở trẻ em, liều cũng dựa trên tuổi và cân nặng. Hãy chắc chắn rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược). Nếu bạn được chỉ định dùng ritonavir cùng với thuốc này, hãy uống cả hai cùng lúc.
Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ổn định. Do đó, hãy uống thuốc này cách đều nhau. Để giúp nhớ, hãy uống vào cùng thời điểm mỗi ngày. Việc tiếp tục uống thuốc này (và các loại thuốc HIV khác) theo đúng chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng. Không bỏ qua bất kỳ liều nào, không uống nhiều hơn hoặc ít hơn liều đã chỉ định, và không ngừng uống thuốc (hoặc các loại thuốc HIV khác) ngay cả trong thời gian ngắn trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Làm như vậy có thể khiến virus phát triển mạnh hơn, làm cho nhiễm trùng khó điều trị hơn (kháng thuốc), hoặc làm trầm trọng hơn các tác dụng phụ.
TÁC DỤNG PHỤ:
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa và đau đầu có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một số người có thể trải qua sự trầm trọng của tình trạng bệnh lý trước đây (chẳng hạn như nhiễm trùng cũ) khi hệ miễn dịch được cải thiện, hoặc phát triển các tình trạng mới do hệ miễn dịch trở nên quá hoạt động. Phản ứng này có thể xảy ra bất kỳ lúc nào (ngay sau khi bắt đầu điều trị HIV hoặc vài tháng sau đó). Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: giảm cân không rõ nguyên nhân, đau cơ/yếu cơ kéo dài, đau khớp, tê/nhói ở tay/chân/cánh tay/chân, mệt mỏi nghiêm trọng, thay đổi thị lực, đau đầu dữ dội/kéo dài, dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, khó thở, ho, vết loét da không lành), dấu hiệu của cường giáp (như cáu gắt, lo lắng, không chịu được nhiệt, nhịp tim nhanh/mạnh/không đều, mắt lồi, sưng bất thường ở cổ/giáp trạng gọi là bướu cổ), dấu hiệu của một vấn đề về dây thần kinh được gọi là Hội chứng Guillain-Barré (như khó thở/nuốt/cử động mắt, mặt xệ, liệt, nói líu lưỡi).
Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: khát nước nhiều hơn/đi tiểu nhiều hơn, dấu hiệu của sỏi thận (như đau ở bên/hông/lưng/bụng, tiểu đau, tiểu ra máu).
Thay đổi về mỡ cơ thể có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc này (như tăng mỡ ở vùng lưng trên và bụng, giảm mỡ ở tay và chân). Nguyên nhân và tác động lâu dài của những thay đổi này chưa được biết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc điều trị, cũng như khả năng sử dụng tập thể dục để giảm tác dụng phụ này.
Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dấu hiệu của cơn đau tim (như đau ngực/hàm/cánh tay trái, khó thở, đổ mồ hôi bất thường).
Fosamprenavir thường gây phát ban, tuy nhiên thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không phân biệt được giữa phát ban này và phát ban hiếm gặp nhưng có thể là dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng. Do đó, hãy nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ phát ban nào.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO:
Trước khi dùng fosamprenavir, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với amprenavir; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (chẳng hạn như propylene glycol trong dạng hỗn dịch), có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về gan (bao gồm nhiễm viêm gan B hoặc C), các vấn đề về thận (bao gồm sỏi thận), các vấn đề về tim (như bệnh động mạch vành, đau tim), bệnh tiểu đường, một vấn đề chảy máu nhất định (hemophilia).
Fosamprenavir có thể làm tăng mức cholesterol và chất béo (triglycerides) trong máu. Nhiễm HIV cũng có thể gây ra tác động này. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim như đau tim. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích của việc điều trị với bác sĩ, cũng như cách giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có các vấn đề về tim, nếu bạn hút thuốc, hoặc nếu bạn có các tình trạng khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim như huyết áp cao, tiểu đường, hoặc mức cholesterol/triglyceride cao.
Trước khi phẫu thuật, hãy báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược).
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là nôn mửa và dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Tuy nhiên, các loại thuốc HIV hiện nay thường được chỉ định cho phụ nữ mang thai nhiễm HIV. Việc điều trị có thể giảm nguy cơ lây nhiễm HIV cho em bé của bạn. Fosamprenavir có thể là một phần của phác đồ điều trị này. Hãy thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa rõ fosamprenavir có truyền vào sữa mẹ hay không. Vì sữa mẹ có thể truyền HIV, không nên cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy lưu giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các loại thuốc HIV khác (như lopinavir, tipranavir), boceprevir, telaprevir.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến sự đào thải fosamprenavir khỏi cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến cách hoạt động của thuốc. Ví dụ bao gồm rifampin, St. John’s wort, và những thuốc khác.
Fosamprenavir có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ đào thải các loại thuốc khác khỏi cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến cách hoạt động của chúng. Ví dụ các thuốc bị ảnh hưởng bao gồm: thuốc chẹn alpha (như alfuzosin), một số benzodiazepines (midazolam, triazolam), cisapride, delavirdine, các alkaloid ergot (như dihydroergotamine, ergotamine), etravirine, fluticasone, pimozide, ranolazine, rivaroxaban, thuốc điều trị rối loạn cương dương hoặc tăng huyết áp phổi (như sildenafil, vardenafil), một số thuốc điều trị rối loạn nhịp tim (như flecainide, propafenone), một số thuốc “statin” giảm cholesterol (lovastatin, simvastatin), salmeterol, và các loại thuốc khác.
Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai bằng hormone như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể gây ra mang thai. Hãy thảo luận với bác sĩ về các biện pháp tránh thai bổ sung hoặc thay thế đáng tin cậy, và luôn sử dụng biện pháp bảo vệ hiệu quả (bao cao su latex hoặc polyurethane/bao cao su miệng) trong tất cả các hoạt động tình dục để giảm nguy cơ lây lan HIV cho người khác. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào như chảy máu bất thường, vì điều này có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai bằng hormone của bạn không hoạt động tốt.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (chẳng hạn như xét nghiệm tải lượng virus, số lượng tế bào T, xét nghiệm gan, mức cholesterol/triglyceride, mức đường huyết) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỎ LỠ:
Điều quan trọng là không bỏ lỡ liều của thuốc này. Nếu bạn bỏ lỡ liều chưa quá 4 giờ, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu bỏ lỡ liều quá 4 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Bảo quản viên nén trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm.
Bảo quản hỗn dịch trong hộp kín ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh. Bảo quản trong tủ lạnh có thể làm tăng hương vị của hỗn dịch. Không để đông lạnh.
Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ định. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.