Tên thuốc gốc: Etomidate
Tên thương mại: Amidate
Nhóm thuốc: Thuốc gây mê tổng quát, tác dụng toàn thân
Etomidate là gì và được sử dụng để làm gì?
Etomidate là một loại thuốc được sử dụng để gây mê tổng quát và bổ sung cho các thuốc gây mê khác nhằm duy trì sự mất ý thức trong các thủ thuật phẫu thuật ngắn. Etomidate có tác dụng nhanh chóng, trong vòng một phút sau khi tiêm tĩnh mạch, với thời gian tác dụng phụ thuộc vào liều dùng, thường kéo dài từ 3 đến 5 phút khi sử dụng liều khuyến nghị. Etomidate có tác dụng gây ngủ/sedative và ức chế ý thức, nhưng không có tác dụng giảm đau (không có tính chất giảm đau).
Etomidate tạo ra sự an thần bằng cách tác động vào hệ thống kích thích lưới, phần não chịu trách nhiệm về sự tỉnh táo và thức giấc. Etomidate liên kết với các thụ thể gamma-aminobutyric acid loại A (GABA-A), các phân tử protein trên tế bào thần kinh (neurons), và tăng cường hoạt động của GABA. GABA là chất hóa học ức chế chính trong não, giúp cân bằng tác dụng của các chất dẫn truyền thần kinh kích thích.
Etomidate cũng làm giảm sự kiểm soát của hệ thống vận động ngoài tủy sống, hệ thống chịu trách nhiệm cho các hoạt động cơ phản xạ và phản ứng, có thể là nguyên nhân gây ra các cơn co giật cơ không tự chủ (myoclonus) khi sử dụng etomidate. Etomidate không ảnh hưởng đến chức năng cơ tim, nhịp tim, cung lượng tim hay tuần hoàn máu. Etomidate giảm mức độ cortisol, hormone căng thẳng, trong vòng 24 giờ. Trong một số trường hợp hiếm hoi, etomidate được sử dụng ngoài chỉ định để giảm mức cortisol ở bệnh nhân bị hội chứng Cushing, một tình trạng gây tiết quá mức cortisol.
Công dụng của Etomidate bao gồm:
Được FDA phê duyệt:
- Gây mê tổng quát.
- Bổ sung cho các thuốc gây mê kém mạnh để duy trì sự mê trong các thủ thuật phẫu thuật ngắn.
Sử dụng ngoài chỉ định:
- Hội chứng Cushing.
- An thần.
Cảnh báo
- Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với etomidate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Etomidate chỉ nên được tiêm bởi những nhân viên y tế đã được đào tạo về việc sử dụng thuốc gây mê tổng quát và xử lý các biến chứng trong quá trình gây mê.
- Etomidate không được sử dụng liên tục trong thời gian dài do nguy cơ ức chế chức năng tuyến thượng thận và sản xuất cortisol và aldosterone, hormone điều chỉnh huyết áp. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân nhiễm trùng có nguy cơ ức chế tuyến thượng thận cao hơn, mặc dù dữ liệu còn thiếu sót.
- Etomidate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 10 tuổi.
- Việc sử dụng etomidate kéo dài hoặc lặp lại ở trẻ em dưới 3 tuổi, bao gồm trong tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ, có thể gây chết tế bào trong não đang phát triển, dẫn đến suy giảm nhận thức về học tập và trí nhớ hoặc các tác động hành vi tiêu cực.
- Cần đánh giá các nguy cơ và lợi ích và thảo luận với cha mẹ và người chăm sóc trước khi sử dụng etomidate cho bệnh nhân dưới 3 tuổi và phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt thứ ba, đặc biệt đối với các thủ thuật phẫu thuật kéo dài hoặc nhiều thủ thuật.
- Etomidate có thể gây trầm cảm chức năng tim ở bệnh nhân cao tuổi, đặc biệt là những người bị tăng huyết áp. Bệnh nhân cao tuổi có thể cần giảm liều.
- Nguy cơ ngộ độc có thể cao hơn ở bệnh nhân suy chức năng thận. Sử dụng thận trọng và theo dõi chức năng thận. Bệnh nhân cao tuổi có khả năng suy thận.
- Tránh sử dụng trong khi chuyển dạ và sinh nở vì độ an toàn chưa được xác định.
Các tác dụng phụ của Etomidate
Các tác dụng phụ phổ biến của etomidate bao gồm:
- Đau tạm thời tại vị trí tiêm
- Co giật hoặc giật cơ (myoclonus), bao gồm ở:
- Cơ xương
- Cơ mắt (opsoclonus)
- Ức chế tuyến thượng thận
- Thở nhanh và sâu (hyperventilation)
- Thở nông (hypoventilation)
- Tạm ngừng thở (apnea)
- Giảm độ bão hòa oxy
- Co thắt thanh quản (laryngospasm)
- Ngáy
- Nấc
- Tăng huyết áp (hypertension)
- Hạ huyết áp (hypotension)
- Nhịp tim không đều (arrhythmia)
- Nhịp tim nhanh (tachycardia)
- Nhịp tim chậm (bradycardia)
- Buồn nôn
- Nôn mửa
Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong khi sử dụng thuốc này:
- Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rung trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột.
- Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững.
- Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh với các cơ cứng rất mạnh, sốt cao, ra mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác có thể ngất.
- Các triệu chứng nghiêm trọng về mắt bao gồm mờ mắt, tầm nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy liên hệ với bác sĩ để nhận lời khuyên về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.
Liều lượng etomidate
Dung dịch tiêm:
- 2 mg/mL
Người lớn:
Khởi động gây mê tổng quát
- 0.2-0.6 mg/kg tiêm tĩnh mạch (IV) trong 30-60 giây
Hội chứng Cushing (Chỉ định ngoài nhãn)
- Ức chế steroidogenesis ở bệnh nhân có hội chứng Cushing
- 0.2-0.6 mg/kg IV tiêm trong 30-60 giây để khởi động gây mê, ngăn chặn sự gia tăng cortisol tuyến thượng thận do căng thẳng trong vòng 4-8 giờ
- Truyền liên tục trong ICU: 0.04-0.05 mg/kg/giờ IV; cần theo dõi liên tục
Các lưu ý về liều dùng:
- Hiếm khi được sử dụng; thường gây độc ở liều lượng cần thiết để giảm tiết cortisol
- Sử dụng lâu dài bị giới hạn bởi yêu cầu tiêm IV lặp lại
Gây tê (Chỉ định ngoài nhãn)
- 0.1 mg/kg IV tiêm bolus 1-3 lần; có thể có các phác đồ liều khác
Trẻ em:
Khởi động gây mê tổng quát
- Trẻ dưới 10 tuổi: Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả
- Trẻ trên 10 tuổi: Cũng như người lớn; 0.2-0.6 mg/kg IV trong 30-60 giây
Gây tê (Chỉ định ngoài nhãn)
- 0.1-0.4 mg/kg IV tiêm bolus một lần; có thể cần thêm liều phụ; có thể có các phác đồ liều khác
Quá liều
- Tiêm quá nhanh và liên tục có thể dẫn đến quá liều etomidate. Quá liều có thể gây giảm huyết áp, tuy nhiên, không có tác dụng phụ tim mạch hoặc hô hấp được báo cáo. Quá liều etomidate có thể được điều trị bằng cách ngừng thuốc, duy trì đường thở thông thoáng, cung cấp oxy và hỗ trợ thở nếu cần.
Tương tác thuốc với etomidate
Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Etomidate không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.
- Các tương tác nghiêm trọng của etomidate bao gồm:
- Benzhydrocodone/acetaminophen
- Oxybate canxi/magiê/potassium/sodium
- Doxapram
- Epinephrine
- Fentanyl (các dạng tiêm, xịt, và miếng dán)
- Hydrocodone
- Metoclopramide (xịt mũi)
- Norepinephrine
- Phenylephrine (xịt mũi và uống)
- Sodium oxybate
- Sufentanil (dưới lưỡi)
- Etomidate có tương tác vừa phải với ít nhất 153 loại thuốc khác.
- Etomidate có tương tác nhẹ với ít nhất 16 loại thuốc khác.
Danh sách các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo trình kiểm tra tương tác thuốc trên RxList.
Quan trọng: Luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ, hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn bạn đang sử dụng, cùng với liều lượng của từng loại thuốc, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
- Không có các nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về sự an toàn của việc sử dụng etomidate trong thai kỳ, tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy etomidate có thể gây hại cho thai nhi. Etomidate không được khuyến cáo sử dụng trong quá trình chuyển dạ và sinh nở, bao gồm cả mổ đẻ.
- Không biết liệu etomidate có tồn tại trong sữa mẹ hay không. Sử dụng với sự thận trọng vì nhiều thuốc có thể được bài tiết vào sữa mẹ.
Tóm tắt
Etomidate là một loại thuốc được sử dụng để khởi động gây mê tổng quát và bổ sung các tác nhân gây mê khác để duy trì tình trạng mất ý thức trong các thủ tục phẫu thuật ngắn. Etomidate có tác dụng gây ngủ/an thần nhưng không có tác dụng giảm đau. Các tác dụng phụ phổ biến của etomidate bao gồm: đau tạm thời tại vị trí tiêm, co giật hoặc giật cơ, suy tuyến thượng thận, thở sâu và nhanh (thở quá mức), giảm hô hấp (thở kém), tạm dừng hô hấp (ngừng thở), giảm độ bão hòa oxy, co thắt thanh quản (co thắt họng), ngáy và một số tác dụng phụ khác.