Etodolac là gì? Etodolac được sử dụng để làm gì?
Etodolac thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Các thuốc khác trong nhóm này bao gồm ibuprofen (Motrin, Advil, Nuprin, v.v.), naproxen (Aleve, Naprosyn), indomethacin (Indocin), nabumetone (Relafen) và nhiều loại khác. Những thuốc này được sử dụng để điều trị đau nhẹ đến vừa, sốt và viêm. Chúng hoạt động bằng cách giảm mức độ prostaglandins, một loại hóa chất chịu trách nhiệm gây đau, sốt và sự nhạy cảm thường xảy ra trong viêm.
Etodolac được sử dụng để điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và đau cấp tính. Nó ức chế enzyme sản xuất prostaglandins (cyclooxygenase), làm giảm nồng độ prostaglandins. Do đó, viêm, đau và sốt giảm đi.
FDA đã phê duyệt etodolac vào tháng 1 năm 1991.
Etodolac có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có.
Tôi có cần toa thuốc để mua etodolac không?
Có.
Những tác dụng phụ của etodolac là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của etodolac bao gồm:
- Phát ban,
- Ù tai,
- Đau đầu,
- Chóng mặt,
- Buồn ngủ,
- Đau bụng,
- Buồn nôn,
- Tiêu chảy,
- Táo bón,
- Ợ nóng,
- Giữ nước,
- Khó thở.
NSAIDs làm giảm khả năng đông máu của cơ thể, do đó làm tăng nguy cơ chảy máu sau chấn thương. Etodolac cũng có thể gây chảy máu dạ dày và ruột, và loét dạ dày. Đôi khi, loét dạ dày và chảy máu ruột có thể xảy ra mà không có triệu chứng đau bụng. Phân có màu đen, nhầy như nhựa đường, yếu đuối, và chóng mặt khi đứng dậy có thể là dấu hiệu duy nhất của chảy máu. Những người bị dị ứng với các NSAIDs khác không nên sử dụng etodolac. NSAIDs làm giảm lưu lượng máu đến thận và ảnh hưởng đến chức năng thận. Tình trạng suy thận thường gặp nhất ở những bệnh nhân đã có vấn đề về chức năng thận hoặc suy tim, và việc điều trị bằng NSAIDs ở những bệnh nhân này cần thận trọng. Những người bị hen suyễn có nguy cơ gặp phải phản ứng dị ứng với etodolac và các NSAIDs khác.
Các tác dụng phụ quan trọng khác của NSAIDs bao gồm:
- Giữ nước,
- Cục máu đông,
- Đau tim,
- Tăng huyết áp,
- Suy tim
Liều dùng của Etodolac là gì?
Liều khuyến nghị để giảm đau chung khi sử dụng viên nang hoặc viên nén giải phóng ngay là 200-400 mg mỗi 6-8 giờ.
Viêm khớp được điều trị với liều 600-1000 mg, chia thành 2 hoặc 3 liều trong ngày.
Liều tối đa khuyến nghị là 1000 mg mỗi ngày. Tổng liều ngày vượt quá 1000 mg chưa được đánh giá đầy đủ; tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể có lợi từ tổng liều ngày 1200 mg.
Liều khuyến nghị khi sử dụng viên nén giải phóng kéo dài là 400-1000 mg một lần mỗi ngày. Liều vượt quá 1200 mg chưa được đánh giá.
Etodolac nên được dùng cùng với thức ăn và 8-12 oz (240-355 ml) nước để tránh tác dụng phụ liên quan đến dạ dày.
Etodolac có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Không biết liệu etodolac có được bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Những điều cần biết khác về etodolac
Các dạng chế phẩm của etodolac có sẵn:
- Viên nang: 200 và 300 mg;
- Viên nén: 400 và 500 mg;
- Viên nén giải phóng kéo dài: 400, 500 và 600 mg.
Cách bảo quản etodolac:
Viên nang và viên nén etodolac nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Etodolac (Lodine [đã ngừng sản xuất]) là một NSAID được chỉ định để điều trị đau và viêm liên quan đến viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp ở trẻ em, viêm gân, viêm túi hoạt dịch và đau bụng kinh. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc và thông tin về an toàn khi mang thai trước khi sử dụng thuốc này.