Didanosine là gì và cách thức hoạt động (cơ chế tác dụng)?
Didanosine là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị nhiễm HIV (virus suy giảm miễn dịch ở người). Nó thuộc nhóm thuốc ức chế men sao chép ngược, cùng nhóm với các thuốc khác như zalcitabine (Hivid), zidovudine (Retrovir), stavudine (Zerit) và lamivudine (Epivir). Trong quá trình nhiễm HIV, virus HIV nhân lên trong các tế bào của cơ thể. Các virus mới hình thành sau đó được giải phóng khỏi các tế bào và lây lan khắp cơ thể, lây nhiễm các tế bào khác. Qua đó, nhiễm trùng tiếp tục lây lan sang các tế bào chưa bị nhiễm mà cơ thể liên tục sản sinh ra, dẫn đến sự duy trì nhiễm HIV. Khi sản xuất virus mới, virus HIV cần phải tổng hợp DNA mới cho mỗi virus. Men sao chép ngược là enzym mà virus sử dụng để tạo ra DNA mới này. Cụ thể, didanosine được chuyển hóa trong cơ thể thành dạng hoạt động (dideoxyadenosine triphosphate). Dạng hoạt động này giống với một chất hóa học, deoxyadenosine triphosphate, mà virus HIV cần để tạo ra DNA mới. Men sao chép ngược sử dụng dideoxyadenosine triphosphate thay vì deoxyadenosine triphosphate để tạo DNA, và dideoxyadenosine triphosphate can thiệp vào hoạt động của men sao chép ngược. Didanosine không tiêu diệt virus HIV đã có sẵn và không phải là phương pháp chữa trị HIV. FDA đã phê duyệt didanosine vào tháng 10 năm 1991.
Tên thương hiệu của didanosine là gì?
Videx, Videx EC
Didanosine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ SẴN THUỐC GỐC: Có
Tôi có cần đơn thuốc để mua didanosine không?
Có
Công dụng của didanosine là gì?
Didanosine được chỉ định để điều trị nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV) ở cả người lớn và trẻ em.
Tác dụng phụ của didanosine là gì?
Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của didanosine bao gồm:
- Viêm tụy (viêm tụy cấp),
- Suy gan, và
- Tổn thương thần kinh ở tay và chân (chứng neuropathy ngoại biên).
Các triệu chứng của neuropathy ngoại biên bao gồm cảm giác tê, ngứa ran và đau ở bàn tay hoặc bàn chân.
Những tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Tiêu chảy,
- Rét run,
- Sốt,
- Phát ban, đau bụng,
- Đau đầu,
- Buồn nôn và nôn mửa.
Liều dùng của didanosine là gì?
Người lớn nặng từ 60 kg trở lên nên sử dụng 400 mg mỗi ngày (dạng viên nang) hoặc 200 mg hai lần mỗi ngày (dạng bột). Người lớn dưới 60 kg cần 250 mg mỗi ngày (dạng viên nang) và 125 mg hai lần mỗi ngày (dạng bột).
Didanosine nên được uống khi đói vì thức ăn có thể làm giảm hấp thu didanosine lên tới 46%.
Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với didanosine?
Bột didanosine chứa một loại thuốc kháng axit có thể làm giảm sự hấp thu của tetracycline (ví dụ: Vibramycin, Minocin), ketoconazole (Nizoral), kháng sinh fluoroquinolone (ví dụ: ciprofloxacin [Cipro], Floxin) và các thuốc khác cần axit dạ dày để hấp thu. Do đó, những thuốc này nên được uống ít nhất hai giờ trước hoặc sau khi sử dụng dung dịch didanosine.
Allopurinol (Zyloprim), tenofovir (Viread), và ganciclovir (Cytovene) làm tăng nồng độ didanosine trong máu bằng cách giảm sự thải loại của nó.
Didanosine có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Mặc dù không rõ liệu didanosine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng các bà mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú vì nguy cơ tiềm tàng lây nhiễm HIV sang trẻ em chưa bị nhiễm.
Còn điều gì khác tôi nên biết về didanosine?
Các dạng thuốc didanosine có sẵn là gì?
Viên nang (phóng thích kéo dài): 125, 200, 250, và 400 mg. Dung dịch: 10 mg/ml.
Cách bảo quản didanosine như thế nào?
Viên nang và bột chưa pha nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Bột đã pha có thể được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F) trong tối đa 30 ngày.
Tóm tắt
Didanosine (Videx, Videx EC) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV) ở cả người lớn và trẻ em. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo các tác dụng phụ, liều dùng, tương tác thuốc, sự an toàn khi mang thai, và các cảnh báo và phòng ngừa.