Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Daunorubicin citrate liposome - Daunoxome

Thuốc Daunorubicin citrate liposome – Daunoxome

TÊN THUỐC GỐC: DAUNORUBICIN CITRATE LIPOSOME – TIÊM (dawn-oh-REWB-eh-sin SIH-trate lye-poe-SEW-mull)

TÊN THƯƠNG MẠI: Daunoxome

CẢNH BÁO:
Thuốc này có thể gây ra các vấn đề tim nghiêm trọng (hiếm khi là tử vong) như suy tim. Điều này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc sau nhiều tháng, thậm chí nhiều năm kể từ khi điều trị kết thúc. Rủi ro gặp các vấn đề về tim bị ảnh hưởng bởi liều dùng, tiền sử bệnh lý (bao gồm bệnh tim trước đó, điều trị xạ trị ở vùng ngực) và việc sử dụng thuốc này cùng các thuốc khác (bao gồm doxorubicin). Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng như nhịp tim rất nhanh/không đều, khó thở, hoặc sưng mắt cá chân/chân.

Daunorubicin có thể gây ra các rối loạn nghiêm trọng về máu và tủy xương (giảm tế bào hồng cầu/trắng/tế bào tiểu cầu). Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng cầm máu hoặc chống nhiễm trùng của cơ thể. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị dễ chảy máu/bầm tím hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, ớn lạnh, họng đau kéo dài).

Hiếm khi, người bệnh ung thư được điều trị với loại thuốc này có thể phát triển các loại ung thư khác (ví dụ: bạch cầu thứ phát). Rủi ro có thể tăng lên khi thuốc này được sử dụng cùng với các thuốc điều trị ung thư khác hoặc điều trị xạ trị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có vấn đề về gan hoặc thận. Liều dùng có thể cần được điều chỉnh.

Thuốc này có thể gây ra các triệu chứng như đau lưng, mặt đỏ, và cảm giác chặt ngực, thường xảy ra trong 5 phút đầu tiêm vào tĩnh mạch. Nếu bạn nhận thấy những triệu chứng này, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc y tá. Nếu việc tiêm được tạm dừng và sau đó tiêm lại chậm hơn, các triệu chứng này thường không quay lại.

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị một loại ung thư nhất định (sarcoma Kaposi). Nó thuộc nhóm thuốc gọi là anthracyclines và hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư.

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm chậm vào tĩnh mạch bởi chuyên gia y tế. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, kích thước cơ thể và phản ứng của bạn đối với điều trị. Nếu thuốc này vô tình bị rò rỉ ra ngoài da/cơ xung quanh vị trí tiêm, có thể gây tổn thương nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy đỏ, đau, hoặc sưng tại hoặc gần vị trí tiêm. Nếu thuốc này chạm vào da, ngay lập tức rửa sạch khu vực đó bằng xà phòng và nước. Người chăm sóc cần có biện pháp phòng ngừa (ví dụ: đeo găng tay) để tránh tiếp xúc với nước tiểu và các dịch cơ thể của bệnh nhân. Hãy uống đủ nước khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ có chỉ định khác, vì điều này giúp giảm nguy cơ các tác dụng phụ nhất định (ví dụ: tăng axit uric).

TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Có thể gặp các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, mất cảm giác thèm ăn, miệng khô, đau đầu, da khô/ bong tróc, đỏ mặt, và tăng đổ mồ hôi. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn. Ăn nhiều bữa nhỏ, không ăn trước khi điều trị, hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm một số tác dụng này. Nếu các tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Có thể gặp hiện tượng rụng tóc tạm thời. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi điều trị kết thúc.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà tin rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi thính giác, thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ: bối rối, suy nghĩ/hành vi bất thường, trầm cảm), vấn đề về cơ (ví dụ: cơ cứng/đau, run, cảm giác phải vận động liên tục), vấn đề về thần kinh (ví dụ: tê/bỏng rát/đau), chảy máu/bầm tím bất thường (ví dụ: vết đỏ nhỏ trên da, phân đen/có máu, nước tiểu có máu, nôn có màu như bã cà phê).

Đau hoặc loét trong miệng và họng có thể xảy ra. Hãy chải răng nhẹ nhàng/cẩn thận, tránh sử dụng nước súc miệng có cồn, và thường xuyên súc miệng bằng nước lạnh pha với baking soda hoặc muối. Có thể ăn thức ăn mềm và ẩm.

Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu có tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng này: co giật.

Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), khó thở, chóng mặt nghiêm trọng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng daunorubicin, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các anthracycline khác (ví dụ: doxorubicin); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là: các rối loạn về máu/chảy máu (ví dụ: thiếu máu, giảm số lượng tế bào máu), bệnh tim (ví dụ: suy tim, nhịp tim không đều), bệnh thận, bệnh gan, điều trị xạ trị (đặc biệt là vùng ngực).

Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì trẻ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là tác dụng lên tim.

Không tiêm chủng/vaccine mà không có sự đồng ý của bác sĩ và tránh tiếp xúc với những người đã tiêm vaccine bại liệt uống hoặc vaccine cúm hít qua mũi. Hãy rửa tay kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.

Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm hoặc chấn thương, hãy cẩn thận với các vật sắc nhọn như dao cạo và dụng cụ cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Để tránh mang thai, cả nam và nữ sử dụng thuốc này nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả (ví dụ: thuốc tránh thai, bao cao su) trong suốt quá trình điều trị. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận các biện pháp tránh thai hiệu quả.

Không rõ liệu thuốc này có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do có nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, việc cho con bú khi sử dụng thuốc này không được khuyến khích. Hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc chống ung thư khác (đặc biệt là các anthracyclines như doxorubicin).

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm chức năng thận/gàn, xét nghiệm công thức máu, điện tâm đồ) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU QUÊN:
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, rất quan trọng là phải nhận mỗi liều thuốc theo đúng lịch trình. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập một lịch trình liều mới.

BẢO QUẢN:
Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả các thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không được vứt thuốc vào bồn cầu hoặc xả xuống cống trừ khi có hướng dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc này một cách hợp lý khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.

CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây