TÊN THUỐC: DAUNORUBICIN – TIÊM (dawn-oh-REWB-eh-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cerubidine
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO:
Daunorubicin phải được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Thuốc này không được tiêm vào cơ hoặc dưới da. Nếu thuốc này vô tình rò rỉ vào da/cơ xung quanh vị trí tiêm, nó có thể gây tổn thương nghiêm trọng. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn thấy đỏ, đau hoặc sưng tại hoặc gần vị trí tiêm.
Thuốc này có thể gây ra các vấn đề tim nghiêm trọng (hiếm khi dẫn đến tử vong), bao gồm suy tim. Điều này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc từ vài tháng đến nhiều năm sau khi kết thúc điều trị. Nguy cơ mắc các vấn đề về tim phụ thuộc vào liều lượng thuốc, tiền sử bệnh (bao gồm các bệnh tim mạch, xạ trị vùng ngực) và các loại thuốc đã sử dụng trước đó (bao gồm cả doxorubicin). Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn nhận thấy các triệu chứng như nhịp tim bất thường, khó thở, hoặc sưng ở mắt cá chân/chân.
Daunorubicin có thể gây ra một số rối loạn máu và tủy xương nghiêm trọng (giảm tế bào hồng cầu/trắng cầu/tiểu cầu). Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng cầm máu hoặc chống nhiễm trùng của cơ thể. Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn bị chảy máu/dễ bầm tím hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ, sốt, ớn lạnh, viêm họng dai dẳng).
Hiếm khi, người bệnh ung thư điều trị bằng thuốc này có thể phát triển các bệnh ung thư khác (ví dụ, bạch cầu thứ phát). Nguy cơ này có thể tăng lên khi thuốc này được dùng cùng với một số thuốc chống ung thư khác hoặc xạ trị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có vấn đề về gan hoặc thận. Liều dùng của bạn có thể cần phải điều chỉnh.
CÔNG DỤNG:
Daunorubicin được dùng để điều trị bệnh bạch cầu và các bệnh ung thư khác. Thuốc thuộc nhóm anthracycline, hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi một nhân viên y tế. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, kích thước cơ thể và đáp ứng điều trị của bạn. Nếu thuốc tiếp xúc với da, ngay lập tức rửa kỹ khu vực đó với xà phòng và nước. Nếu thuốc dính vào mắt, mở miệng mi mắt và rửa với nước trong 15 phút, sau đó tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Những người chăm sóc bệnh nhân cần thận trọng (ví dụ, đeo găng tay) để tránh tiếp xúc với nước tiểu và các dịch cơ thể khác của bệnh nhân. Hãy uống đủ nước khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ có chỉ dẫn khác. Việc này giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ nhất định (ví dụ, tăng axit uric).
TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Thuốc có thể gây buồn nôn, nôn mửa, táo bón, tiêu chảy và mất cảm giác thèm ăn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để ngăn ngừa hoặc làm dịu buồn nôn và nôn mửa. Ăn vài bữa nhỏ, không ăn trước khi điều trị, hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm một số tác dụng này. Nếu các tác dụng phụ này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Thuốc này có thể làm nước tiểu của bạn chuyển sang màu đỏ. Đây là tác dụng phụ bình thường, vô hại của thuốc và không nên nhầm lẫn với máu trong nước tiểu.
Rụng tóc tạm thời là một tác dụng phụ phổ biến. Mọc tóc lại bình thường sau khi điều trị kết thúc.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của nó đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: chảy máu/bruising bất thường (ví dụ, các vết chấm đỏ trên da, phân đen/có máu, nước tiểu có máu, nôn mửa có màu giống bã cà phê).
Có thể xuất hiện đau hoặc vết loét trong miệng và cổ họng. Hãy đánh răng nhẹ nhàng/cẩn thận, tránh dùng nước súc miệng có cồn, và súc miệng thường xuyên bằng nước lạnh pha với baking soda hoặc muối. Bạn cũng nên ăn những thức ăn mềm, ẩm.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), khó thở, chóng mặt nghiêm trọng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng daunorubicin, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các thuốc anthracycline khác (ví dụ, doxorubicin); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các rối loạn máu/vấn đề về chảy máu (ví dụ, thiếu máu, giảm số lượng tế bào máu), bệnh gút, bệnh tim (ví dụ, suy tim sung huyết, nhịp tim không đều), bệnh thận, bệnh gan, và điều trị xạ trị (đặc biệt là khu vực ngực).
Không nên tiêm vắc xin hoặc tiêm phòng mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người vừa mới tiêm vắc xin bại liệt uống hoặc vắc xin cúm dạng xịt qua mũi. Hãy rửa tay kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng.
Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc bị thương, hãy thận trọng khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo hoặc dụng cụ cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao tiếp xúc.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì trẻ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là các tác dụng lên tim.
Thuốc này không được khuyến nghị sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Để tránh thai, cả nam và nữ đang sử dụng thuốc này nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả (ví dụ, thuốc tránh thai, bao cao su) trong suốt quá trình điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết chi tiết và thảo luận về các biện pháp tránh thai hiệu quả.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có thể có nguy cơ đối với trẻ sơ sinh, không nên cho con bú khi đang sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc chống ung thư khác (đặc biệt là các anthracycline như doxorubicin), cyclophosphamide.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ, xét nghiệm chức năng thận/gan, xét nghiệm công thức máu, điện tâm đồ – EKG) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc nhận đúng liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập lại lịch trình dùng thuốc.
BẢO QUẢN:
Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản thuốc. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.
CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.