TÊN THUỐC: DAPSONE – UỐNG (DAP-sone)
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG
Thuốc này được sử dụng để điều trị một số rối loạn da (dermatitis herpetiformis). Nó cũng được dùng kết hợp với các thuốc khác để điều trị bệnh phong (Hansen’s disease). Dapsone thuộc nhóm thuốc gọi là sulfones. Nó hoạt động bằng cách giảm sưng (viêm) và ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này không có tác dụng đối với các bệnh nhiễm virus (ví dụ: cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.
SỬ DỤNG KHÁC
Phần này chứa các công dụng của thuốc mà không được liệt kê trong nhãn chuyên môn phê duyệt cho thuốc, nhưng có thể được bác sĩ kê đơn cho bạn. Sử dụng thuốc này cho một tình trạng chỉ khi bác sĩ đã kê đơn. Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị hoặc phòng ngừa nhiễm trùng phổi do HIV (viêm phổi Pneumocystis), ngừa nhiễm trùng não do HIV (toxoplasmosis), và điều trị các tình trạng da trong một số rối loạn hệ miễn dịch (ví dụ, lupus ban đỏ hệ thống – SLE).
CÁCH SỬ DỤNG
Uống thuốc này với hoặc không với thức ăn, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Các thuốc trị chứng ợ nóng/giảm axit dạ dày (ví dụ, các loại thuốc kháng acid, ranitidine, famotidine), hoặc didanosine có thể ngăn cản sự hấp thu đầy đủ dapsone vào máu, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Do đó, hãy cách nhau ít nhất 2 giờ giữa liều dapsone và các thuốc này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn dùng dapsone để điều trị rối loạn da, bác sĩ có thể bắt đầu với liều thấp và tăng dần liều để kiểm soát bệnh. Nếu bạn dùng thuốc này để điều trị bệnh phong hoặc ngừa nhiễm trùng do HIV, thuốc thường được sử dụng trong nhiều năm hoặc suốt đời.
Liều dùng dựa trên tình trạng bệnh của bạn và phản ứng với điều trị. Ở trẻ em, liều cũng dựa trên tuổi và cân nặng.
Sử dụng thuốc này đều đặn để có lợi ích tối đa. Để dễ nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn trở nên xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ
Nôn mửa, mất cảm giác thèm ăn, chóng mặt hoặc mờ mắt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn vượt trội so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây:
- Nhịp tim nhanh bất thường, nhịp thở nhanh bất thường, môi hoặc da có màu xanh, đau ngực, thay đổi tâm lý/tinh thần, yếu cơ, khó tiểu.
- Thuốc này có thể hiếm khi gây giảm huyết cầu (ức chế tủy xương) hoặc bệnh gan nghiêm trọng. Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, ớn lạnh, viêm họng kéo dài), dễ bị bầm tím/chảy máu, mệt mỏi bất thường, da nhợt nhạt, mắt/da vàng, nước tiểu sẫm màu, đau bụng/đau bụng.
- Dapsone có thể gây ra phát ban, thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không phân biệt được đó là một phát ban hiếm có thể là dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng. Do đó, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn phát ban.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẬN TRỌNG
Trước khi dùng dapsone, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các thuốc tương tự như sulfoxone; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: thiếu máu nghiêm trọng.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: một số rối loạn máu (ví dụ: thiếu G6PD, thiếu methemoglobin reductase), bệnh gan, bệnh tim nặng, bệnh phổi nghiêm trọng, nhiễm trùng nghiêm trọng, hoặc tiểu đường với ceton huyết cao.
Nếu sử dụng thuốc này để điều trị bệnh phong, lưu ý rằng khi hệ thống miễn dịch của bạn giúp chống lại nhiễm trùng, bạn có thể nhận thấy vết loét da trở nên xấu hơn, tê liệt/đau/ngứa hoặc yếu cơ. Điều này có thể yêu cầu điều trị đặc biệt, vì vậy hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu các triệu chứng này xảy ra.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Thuốc này đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ không mong muốn cho trẻ bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn vì chúng. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là: các chất đối kháng axit folic (chẳng hạn như pyrimethamine), nitrofurantoin, primaquine.
Mặc dù hầu hết các loại kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến biện pháp tránh thai nội tiết (ví dụ như thuốc viên, miếng dán, hoặc vòng tránh thai), nhưng một số loại kháng sinh có thể giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể dẫn đến mang thai. Các ví dụ bao gồm rifamycin như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem bạn có nên sử dụng các biện pháp tránh thai bổ sung trong khi dùng kháng sinh này không.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: co giật, da xanh (chứng cyanosis), thay đổi thị lực đột ngột, mất thị lực đột ngột.
GHI CHÚ
- Không chia sẻ thuốc này với người khác.
- Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm công thức máu/toan sốt, xét nghiệm chức năng gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
- Sắt, axit folic và vitamin C có thể làm giảm nguy cơ phát triển tác dụng phụ nghiêm trọng (thiếu máu). Hỏi bác sĩ để biết thêm chi tiết.
- Nếu bạn đang dùng dapsone để điều trị dermatitis herpetiformis, một chế độ ăn không chứa gluten có thể cải thiện tình trạng này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
QUÊN LIỀU
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn