TÊN GỐC: CISPLATIN – DUNG DỊCH TIÊM (sis-PLAT-in)
TÊN THƯƠNG MẠI: Platinol-AQ
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO:
Cisplatin có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thận hoặc phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng. Mất thính lực (thường gặp ở trẻ em), các vấn đề về chảy máu, giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể (ức chế tủy xương), và buồn nôn, nôn dữ dội cũng có thể xảy ra. Nguy cơ gặp các vấn đề này tăng lên khi dùng liều cao hoặc điều trị kéo dài với cisplatin.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây: thay đổi về lượng nước tiểu, phát ban, khó thở, sưng mặt, nhịp tim nhanh, chóng mặt, ù tai, mất thính lực, dễ bầm tím hoặc chảy máu, mệt mỏi hoặc yếu đuối bất thường, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt hoặc đau họng kéo dài), buồn nôn hoặc nôn.
CÔNG DỤNG:
Cisplatin được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác nhau. Đây là một thuốc hóa trị chứa platinum. Thuốc này được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác để làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này thường được tiêm vào tĩnh mạch bởi một chuyên gia y tế. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, kích thước cơ thể và đáp ứng của bạn với liệu pháp điều trị. Các khóa điều trị với cisplatin không nên được thực hiện thường xuyên hơn mỗi 3 đến 4 tuần. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Trong quá trình điều trị với thuốc này, điều quan trọng là bạn phải uống nhiều chất lỏng hơn bình thường và đi tiểu thường xuyên để giúp tránh các tác dụng phụ về thận. Các dịch truyền tĩnh mạch nên được sử dụng cùng với thuốc này. Ngoài ra, hãy hỏi bác sĩ bạn về lượng chất lỏng bạn nên uống và tuân thủ các hướng dẫn này một cách cẩn thận. Nếu thuốc này tiếp xúc với da của bạn, hãy rửa sạch ngay lập tức và hoàn toàn bằng xà phòng và nước.
TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm Cảnh báo. Buồn nôn, nôn, mất cảm giác thèm ăn, tiêu chảy và mất vị giác có thể xảy ra. Buồn nôn và nôn có thể rất nghiêm trọng và kéo dài. Thuốc điều trị được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn. Không ăn trước khi điều trị có thể giúp giảm nôn. Thay đổi chế độ ăn như ăn nhiều bữa nhỏ hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm bớt một số tác dụng này. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Rụng tóc tạm thời có thể xảy ra. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi điều trị kết thúc.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ đánh giá rằng lợi ích của nó lớn hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau/bỏng/đỏ tại vị trí tiêm, tê/ngứa/lạnh/máu xanh ở tay hoặc chân, mất phản xạ, mất thăng bằng, khó đi lại, chuột rút/co thắt/yếu cơ, đau cổ hoặc lưng, loét miệng hoặc lưỡi, đau khớp, sưng chân hoặc chân, thay đổi tinh thần/tâm trạng, đau đầu, nhịp tim nhanh/không đều, có máu trong nước tiểu, nôn có màu như bã cà phê, phân đen hoặc có máu, đi tiểu đau hoặc khó khăn, đau lưng dưới hoặc bên hông, thay đổi thị lực (ví dụ: nhìn mờ, nhìn màu sắc khác).
Hiếm khi, mất thị lực tạm thời có thể xảy ra khi sử dụng cisplatin. Thị lực bình thường thường trở lại sau khi kết thúc điều trị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và thông báo ngay lập tức tác dụng phụ này nếu xảy ra.
Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực, đau hàm hoặc tay trái, lú lẫn, nói lắp, yếu một bên cơ thể, co giật.
Thuốc này có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dài hoặc ho.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng cisplatin, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc với carboplatin, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh thận, suy giảm chức năng tủy xương/ rối loạn tế bào máu (ví dụ: thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu), vấn đề về thính lực.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là về: mất cân bằng khoáng chất (nồng độ natri, kali, magie, canxi, phosphate trong máu thấp), tê/ngứa các tay/chân, sỏi thận, bệnh gút.
Không tiêm phòng/vắc-xin nếu chưa được sự đồng ý của bác sĩ và tránh tiếp xúc với những người vừa mới tiêm vắc-xin bại liệt uống.
Hãy cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo an toàn hoặc dụng cụ cắt móng tay và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc chấn thương.
Rửa tay kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là các vấn đề về thận, tê/ngứa tay/chân, nhiễm trùng và các vấn đề về chảy máu.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ, đặc biệt là mất thính lực.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị với thuốc này và trong một thời gian sau đó. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ. Vì nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ sơ sinh, việc cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến khích. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất tinh trùng ở nam giới. Do đó, nam giới nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và trong một thời gian sau đó. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, neomycin), amphotericin B, thuốc chống co giật (ví dụ: phenytoin), một số thuốc lợi tiểu “nước” (thuốc lợi tiểu quai như furosemide, bumetanide, axit ethacrynic), axit nalidixic, pyridoxine khi sử dụng kết hợp với cả altretamine và cisplatin.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc xét nghiệm y tế (ví dụ: xét nghiệm chức năng thận, xét nghiệm máu toàn bộ, xét nghiệm mức độ khoáng chất trong máu, xét nghiệm thính lực) nên được thực hiện để theo dõi tiến trình điều trị của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất, việc nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập lại lịch trình liều lượng.
LƯU TRỮ:
Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách lưu trữ. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không được xả thuốc vào bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ của bạn hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.
CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.