TÊN CHUNG: ATROPINE SULFATE – NHÃN KHOA (AT-roe-peen SUL-fate)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Isopto Atropine
Các mục: Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng trước khi khám mắt (ví dụ, đo khúc xạ) và để điều trị một số tình trạng mắt (ví dụ, viêm màng bồ đào). Nó thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic. Atropine hoạt động bằng cách làm giãn (mở rộng) đồng tử của mắt.
CÁCH SỬ DỤNG:
Để sử dụng thuốc nhỏ mắt, trước tiên hãy rửa tay. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm đầu ống nhỏ vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Nếu bạn đang đeo kính áp tròng, hãy tháo chúng ra trước khi nhỏ thuốc. Đợi ít nhất 15 phút trước khi đeo lại kính áp tròng. Ngửa đầu ra sau, nhìn lên và kéo mí mắt dưới xuống để tạo thành túi. Giữ ống nhỏ trực tiếp trên mắt và nhỏ một giọt vào túi. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt gần mũi và áp nhẹ trong 2 đến 3 phút. Điều này sẽ ngăn thuốc thoát ra ngoài. Cố gắng không chớp mắt và không dụi mắt. Lặp lại các bước này cho mắt còn lại nếu được chỉ định hoặc nếu liều là hơn 1 giọt. Nếu bạn sử dụng thuốc này theo lịch trình đều đặn, hãy sử dụng thường 2 đến 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Không rửa ống nhỏ. Đậy nắp sau mỗi lần sử dụng. Không sử dụng dung dịch nếu nó chuyển sang màu nâu, đục hoặc có các hạt.
Nếu bạn sử dụng loại thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ, thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), đợi ít nhất 5-10 phút trước khi sử dụng các thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ để cho phép thuốc nhỏ vào mắt.
Nếu bạn sử dụng thuốc này đều đặn, hãy đảm bảo không bỏ lỡ liều nào để đạt hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng nó vào cùng thời gian mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng trong suốt thời gian đã được chỉ định.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Cảm giác nóng rát/đỏ mắt, kích ứng mắt hoặc mờ mắt tạm thời có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá lợi ích lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào ít gặp nhưng nghiêm trọng xảy ra: chóng mặt, ngất xỉu, tăng áp lực mắt/đau/sưng/chảy dịch.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng xảy ra: thở chậm hoặc nông, thay đổi tâm trạng/tinh thần (ví dụ, lú lẫn, kích động), nhịp tim nhanh/bất thường.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng atropine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các alkaloid belladonna (ví dụ, scopolamine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc: bệnh tăng nhãn áp.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là: các bệnh về mắt khác, hội chứng Down, tổn thương não hoặc bại liệt co cứng (ở trẻ em).
Sau khi nhỏ thuốc này, tầm nhìn của bạn có thể bị mờ tạm thời. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn.
Thuốc này có thể khiến mắt bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng. Bảo vệ mắt của bạn khi ra ngoài trời sáng bằng kính râm.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ vì chúng có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc. Không để thuốc này vào miệng trẻ. Nhớ rửa tay sau mỗi lần sử dụng.
Trong thời kỳ mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc này khi thật cần thiết. Thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi bạn về các tương tác đó. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không hỏi ý kiến họ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: một số loại thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ: quinidine, procainamide), thuốc kháng histamine (ví dụ: diphenhydramine, meclizine), thuốc chống co thắt (ví dụ: dicyclomine), một số loại thuốc điều trị bệnh Parkinson (ví dụ: thuốc kháng cholinergic như benztropine, trihexyphenidyl), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), các loại thuốc mắt khác, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline).
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ bị nuốt hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: da đỏ/khô, mờ mắt, nhịp tim nhanh/bất thường, sốt, thay đổi tâm trạng/tinh thần (ví dụ: ảo giác), mất phối hợp.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
LIỀU BỊ LỠ:
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này theo lịch trình đều đặn và bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ từ 46-80 độ F (8-27 độ C), tránh nhiệt và ánh sáng. Không để đông lạnh. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Nếu bạn sử dụng các hộp chứa dùng một lần, hãy loại bỏ bất kỳ thuốc không sử dụng ngay sau khi dùng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.