TÊN THUỐC: NHÔM HYDROXIT – UỐNG (a-LOO-mi-num hye-DROX-ide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Alu-Cap, Alu-Tab, Amphojel
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị bỏ lỡ | Bảo quản
CÔNG DỤNG: Nhôm hydroxit được sử dụng để giảm mức phosphate trong một số tình trạng thận. Nó liên kết phosphate trong ruột, do đó giảm sự hấp thu vào cơ thể. Việc kiểm soát mức phosphate giúp ngăn ngừa các vấn đề về xương (bệnh loãng xương do thận). Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng do axit dạ dày quá mức như khó chịu dạ dày, ợ nóng và khó tiêu do axit. Nhôm hydroxit là một loại thuốc kháng axit hoạt động nhanh để giảm axit trong dạ dày. Các loại thuốc kháng axit dạng lỏng thường hoạt động nhanh hơn/tốt hơn so với viên nén hoặc viên nang. Thuốc này chỉ hoạt động trên axit hiện có trong dạ dày. Nó không ngăn chặn sự sản xuất axit. Nó có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc cùng với các loại thuốc khác làm giảm sản xuất axit (ví dụ: thuốc chặn H2 như cimetidine/ranitidine và thuốc ức chế bơm proton như omeprazole).
CÁCH SỬ DỤNG: Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để liên kết phosphate, hãy uống thuốc, thường là 3-4 lần một ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này như một loại thuốc kháng axit cho việc tự điều trị, hãy uống thuốc giữa các bữa ăn và trước khi đi ngủ. Hãy làm theo tất cả hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu bạn đang sử dụng viên nén nhai như một loại thuốc kháng axit, hãy nhai kỹ viên nén trước khi nuốt. Nhai viên nén giúp thuốc kháng axit hoạt động tốt hơn. Viên nang có thể được nuốt nguyên, nhưng nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt viên nang, hãy nói với bác sĩ về các lựa chọn điều trị khác. Sản phẩm này chứa nhôm, có thể tương tác với các loại thuốc khác (ví dụ: digoxin, sắt, kháng sinh tetracycline, kháng sinh quinolone như ciprofloxacin), ngăn cản chúng được hấp thu hoàn toàn vào cơ thể. Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ về cách lên lịch thuốc của bạn để tránh vấn đề này. Nếu các vấn đề về axit của bạn kéo dài hoặc xấu đi sau khi bạn đã sử dụng sản phẩm này trong 1 tuần, hoặc nếu bạn nghĩ rằng bạn có một vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này thường xuyên cho việc tự điều trị hàng ngày trong hơn 2 tuần, bạn có thể có một vấn đề y tế cần điều trị khác. Hãy hỏi bác sĩ xem đây có phải là loại thuốc phù hợp với bạn không.
TÁC DỤNG PHỤ: Có thể xảy ra tình trạng táo bón. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề khác như bệnh trĩ và tắc ruột. Nếu tình trạng táo bón kéo dài hoặc xấu đi, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Nếu bác sĩ của bạn đã chỉ định bạn sử dụng thuốc này, hãy nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Để giảm thiểu táo bón, hãy uống nhiều chất lỏng và tập thể dục. Sử dụng một loại thuốc kháng axit có chứa magie cùng với sản phẩm này có thể giúp ngăn ngừa táo bón. Các loại thuốc làm mềm phân cũng có thể hữu ích. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc kháng axit khác, thuốc làm mềm phân và thuốc nhuận tràng.
Các thuốc kháng axit chứa nhôm liên kết với phosphate, một hóa chất quan trọng trong cơ thể, trong ruột. Điều này có thể gây ra mức phosphate thấp nếu thận của bạn bình thường, đặc biệt nếu bạn sử dụng liều lớn trong thời gian dài. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây của tình trạng phosphate thấp: mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi bất thường, yếu cơ.
Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng hoặc triệu chứng của một vấn đề y tế nghiêm trọng nào xảy ra: phân có màu đen hoặc nhão, thay đổi tâm trạng (ví dụ: lú lẫn), ngủ sâu, đau khi tiểu, đau dạ dày/bụng, nôn có màu giống như bã cà phê.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nhôm hydroxit; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này: sử dụng rượu thường xuyên, mất nước nghiêm trọng (mất nước/giới hạn dịch), gặp vấn đề về táo bón, vấn đề thận (bao gồm sỏi thận). Sản phẩm này có thể chứa đường. Cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Nếu bạn đang dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, bác sĩ hoặc dược sĩ có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về điều đó. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Các loại thuốc kháng axit có thể gây ảnh hưởng đến sự hấp thụ của nhiều loại thuốc khác. Hãy chắc chắn kiểm tra với dược sĩ trước khi dùng thuốc kháng axit cùng với bất kỳ loại thuốc nào khác. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình, và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố địa phương hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.
GHI CHÚ: Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn khám bệnh và xét nghiệm định kỳ. Những thay đổi lối sống như chương trình giảm căng thẳng, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu và thay đổi chế độ ăn uống (ví dụ: tránh caffeine, thực phẩm béo, một số loại gia vị) có thể làm tăng hiệu quả của thuốc này. Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ về những thay đổi lối sống có thể có lợi cho bạn.
LIỀU BỊ BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Trong trường hợp đó, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN: Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm theo đơn, hãy bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh nhiệt, ánh sáng và độ ẩm. Nếu bạn đang sử dụng dạng không kê đơn cho việc tự điều trị, hãy tham khảo thông tin bảo quản được in trên bao bì. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc bảo quản, hãy hỏi dược sĩ của bạn. Không bảo quản trong nhà tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm với của trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn thực hiện. Vứt bỏ sản phẩm này một cách hợp lý khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.