TÊN CHUNG: CEFTIBUTEN – DẠNG UỐNG (SEF-ti-BUE-ten)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Cedax
Sử dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau. Đây là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Kháng sinh này chỉ điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và sẽ không hiệu quả đối với các bệnh nhiễm virus (ví dụ, cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng kháng sinh không cần thiết hoặc sai cách có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này bằng đường miệng, có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với liệu pháp điều trị.
Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy uống thuốc đều đặn theo khoảng thời gian cách đều nhau. Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi hoàn thành đầy đủ liều được kê, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn/nôn mửa, tiêu chảy, khó chịu dạ dày hoặc đau đầu có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì nhận thấy lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: nước tiểu sẫm màu, buồn nôn/nôn mửa kéo dài, mắt/vàng da, phân đen, thay đổi lượng nước tiểu, đau khớp.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào: dấu hiệu nhiễm trùng mới (ví dụ: sốt, đau họng kéo dài), dễ chảy máu/bầm tím, mệt mỏi, tim đập nhanh/mạnh, co giật, thay đổi tâm thần/tâm trạng (như lú lẫn).
Thuốc này hiếm khi gây ra tình trạng nhiễm trùng ruột nghiêm trọng (tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc trong vòng vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau có chứa narcotic nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây, vì những sản phẩm này có thể làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị: tiêu chảy kéo dài, đau bụng hoặc co thắt, phân có máu/chất nhầy.
Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến nhiễm nấm miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo mới. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các mảng trắng trong miệng, thay đổi dịch tiết âm đạo, hoặc các triệu chứng mới khác.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
LƯU Ý:
Trước khi dùng ceftibuten, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với penicillin hoặc các loại kháng sinh cephalosporin khác (ví dụ, cephalexin); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, bệnh dạ dày/ruột (ví dụ, viêm đại tràng). Chức năng thận giảm dần khi bạn già đi. Thuốc này được thải trừ qua thận, vì vậy người cao tuổi có thể có nguy cơ cao hơn gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng thuốc này.
Trong thời kỳ mang thai, chỉ sử dụng thuốc này khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Chưa biết liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn về chúng. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với họ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn, bao gồm cả các sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: vắc xin vi khuẩn sống, probenecid.
Mặc dù hầu hết các loại kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến các phương pháp tránh thai nội tiết như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng, nhưng một số kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể dẫn đến việc mang thai. Ví dụ bao gồm các loại rifamycin như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn nên sử dụng thêm các biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong khi sử dụng kháng sinh này.
Thuốc này có thể gây nhiễu với một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm Coombs, một số xét nghiệm glucose trong nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: co giật.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một nhiễm trùng khác trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ của bạn. Có thể cần một loại thuốc khác trong trường hợp đó.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 36-77 độ F (tương đương 2-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản thuốc trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm này một cách an toàn.