Trang chủThuốc Tân dượcThuốc uống Bosentan - Tracleer

Thuốc uống Bosentan – Tracleer

TÊN GỌI CHUNG: BOSENTAN – UỐNG (boe-SEN-tan)
TÊN THƯƠNG MẠI: Tracleer

CẢNH BÁO:

Vì bosentan có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng, bạn phải tham gia vào một chương trình đặc biệt (Chương trình Tracleer Access) để nhận thuốc. Hãy trao đổi với bác sĩ về lợi ích và rủi ro khi sử dụng thuốc này.

Bosentan có thể hiếm khi gây tổn thương gan nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Hiếm khi, các vấn đề về gan xảy ra ở những người sau khi ngừng điều trị với bosentan. Bác sĩ của bạn sẽ thực hiện các xét nghiệm chức năng gan trước khi bắt đầu điều trị và hàng tháng trong suốt quá trình điều trị. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy nước tiểu sẫm màu, mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn/vomiting dai dẳng, đau dạ dày/bụng, hoặc vàng da/mắt.

Bosentan không được sử dụng trong khi mang thai vì có thể gây hại nghiêm trọng (như dị tật bẩm sinh) cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải có xét nghiệm thai âm tính trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi tháng trong suốt quá trình điều trị. Sử dụng ít nhất hai biện pháp kiểm soát sinh đẻ đáng tin cậy khi sử dụng bosentan và ít nhất một tháng sau khi ngừng bosentan theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh thai. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. (Xem thêm mục Cảnh báo).

CÔNG DỤNG:

Bosentan được sử dụng để điều trị huyết áp cao ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Tình trạng này được cho là do sự gia tăng của một chất tự nhiên nhất định (endothelin-1). Thuốc này ngăn chặn tác động của endothelin-1, từ đó giúp giảm huyết áp trong phổi, làm chậm sự tiến triển các triệu chứng của bệnh và cải thiện khả năng vận động của bạn.

CÁCH SỬ DỤNG:

Đọc hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng bosentan và mỗi lần bạn nhận lại thuốc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Uống thuốc này theo đường uống với hoặc không với thức ăn, thường là hai lần mỗi ngày (vào buổi sáng và buổi tối) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và phản ứng của bạn với thuốc. Bác sĩ của bạn sẽ thường bắt đầu với một liều thấp và tăng dần sau vài tuần.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào những giờ cố định mỗi ngày.

Không ngừng sử dụng thuốc này mà không có sự tham khảo ý kiến của bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên xấu đi khi thuốc bị ngừng đột ngột. Liều lượng của bạn có thể cần giảm dần.

Phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai không nên tiếp xúc với viên thuốc hoặc hít phải bụi từ thuốc này. Không nghiền nát viên thuốc vì làm như vậy sẽ làm tăng khả năng hít phải bụi.

Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:

Xem thêm mục Cảnh báo.

Chóng mặt, đỏ bừng mặt, đau dạ dày, hoặc mệt mỏi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn vượt trội hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: nhịp tim nhanh/mạnh, mệt mỏi cực độ, sưng ở mắt cá chân/chân, tăng cân đột ngột/không giải thích được.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào sau đây: ngất xỉu, khó thở, ho có đờm máu.

Ở nam giới, thuốc này có thể làm giảm khả năng sản xuất tinh trùng, có thể ảnh hưởng đến khả năng làm cha. Hãy trao đổi với bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:

Xem thêm mục Cảnh báo.

Trước khi sử dụng bosentan, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: bệnh gan, thiếu máu.

Thuốc này có thể làm bạn bị chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn vì chúng có thể làm tăng tác dụng của chóng mặt và cũng làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về gan nghiêm trọng.

Thuốc này không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy, rất quan trọng để ngừng mang thai khi sử dụng thuốc này. Hãy trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng ít nhất hai biện pháp tránh thai đáng tin cậy (như bao cao su, thuốc tránh thai) khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn có thai hoặc nghi ngờ mình có thể có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Chưa rõ thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Do nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, việc cho con bú khi sử dụng thuốc này không được khuyến cáo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: cyclosporine, glyburide.

Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến quá trình đào thải bosentan khỏi cơ thể, từ đó có thể ảnh hưởng đến tác dụng của bosentan. Ví dụ bao gồm amiodarone, cimetidine, tacrolimus, St. John’s wort, thuốc chống động kinh bao gồm carbamazepine, thuốc kháng nấm azole bao gồm itraconazole/ketoconazole, kháng sinh macrolide bao gồm erythromycin, chất ức chế protease HIV bao gồm ritonavir, rifamycins bao gồm rifabutin, và một số thuốc khác.
Thuốc này có thể làm tăng tốc quá trình đào thải các thuốc khác khỏi cơ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến tác dụng của chúng. Ví dụ về các thuốc bị ảnh hưởng bao gồm các thuốc statin dùng để giảm cholesterol (như simvastatin, lovastatin), warfarin, và một số thuốc khác.

Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai nội tiết như thuốc, miếng dán, hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể gây mang thai. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng một biện pháp tránh thai đáng tin cậy bổ sung trong khi sử dụng thuốc này. Đồng thời, thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ hiện tượng chảy máu hoặc máu bất thường nào, vì đó có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai của bạn không còn hiệu quả tốt nữa.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đau đầu dữ dội, chóng mặt nghiêm trọng, buồn nôn, nôn.

LƯU Ý:

Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm thai, xét nghiệm hemoglobin, hematocrit) nên được thực hiện trước khi bạn bắt đầu điều trị, và định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:

Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thường xuyên. Không gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:

Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây