Tên chung: Betaine – Đường uống (BEE-ta-een)
Tên thương mại: Cystadane
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị mức độ cao của một chất hóa học quan trọng trong cơ thể (homocysteine) do một rối loạn di truyền (homocystinuria). Giảm mức homocysteine cao có thể giúp ngăn ngừa các cục máu đông nghiêm trọng, hình thành xương bất thường, xương giòn (loãng xương) và các vấn đề về mắt (ví dụ: lệch thủy tinh thể, cận thị). Thuốc này hoạt động bằng cách giảm mức homocysteine trong máu. Nó không sửa chữa rối loạn di truyền gây ra bệnh.
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này, thường là hai lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Lắc nhẹ chai trước mỗi lần sử dụng. Sử dụng muỗng có sẵn, đo số muỗng theo chỉ định của bác sĩ. Trộn bột với 120 đến 180 milliliters (4 đến 6 ounce) nước, nước trái cây, sữa hoặc sữa công thức cho đến khi hòa tan, và uống ngay lập tức. Bột cũng có thể được trộn với thực phẩm thay vì chất lỏng và uống ngay lập tức. Đậy chặt nắp sau khi sử dụng. Liều lượng dựa trên độ tuổi, cân nặng, tình trạng y tế và phản ứng với liệu pháp. Sử dụng thuốc này đều đặn để nhận được lợi ích tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp phải các tác dụng phụ như buồn nôn, khó chịu ở dạ dày hoặc tiêu chảy. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: đau đầu kéo dài, thay đổi thị lực. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẬN TRỌNG:
Trước khi uống betaine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra dị ứng hoặc vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: mức methionine cao (hypermethioninemia). Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Không biết liệu thuốc này có vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Trước khi uống thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm theo toa và không theo toa/thảo dược mà bạn có thể sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình, và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: mức methionine/homocysteine trong máu) có thể được thực hiện để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch trình liều lượng thông thường. Không gấp đôi liều để bù đắp.
BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng giữa 15-30 độ C (59-86 độ F) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ định làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này một cách hợp lý khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.