TÊN CHUNG: IMIPENEM/CILASTATIN – TIÊM (IM-i-PEM-em/SYE-la-STAT-in)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Primaxin
Công Dụng Thuốc | Cách Dùng | Tác Dụng Phụ | Biện Pháp Phòng Ngừa | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Quên Liều | Bảo Quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Đây là một loại kháng sinh thuộc nhóm carbapenem. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
CÁCH DÙNG: Thuốc này được tiêm vào cơ hoặc tĩnh mạch, thường mỗi 6 đến 8 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với điều trị. Nếu bạn tự tiêm thuốc này tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn về cách chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia y tế của bạn. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm để đảm bảo không có các hạt lạ hoặc sự đổi màu. Nếu thấy bất thường, không nên sử dụng dung dịch này. Học cách bảo quản và loại bỏ dụng cụ y tế an toàn.
Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức ổn định. Do đó, hãy sử dụng thuốc vào các khoảng thời gian đều nhau. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hoàn thành đợt điều trị được kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tái phát nhiễm khuẩn. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ: Sưng, đỏ, đau, hoặc nhức tại chỗ tiêm có thể xảy ra. Thuốc này cũng có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, hoặc đau dạ dày nhưng hiếm gặp. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như: nước tiểu sẫm màu, dễ bầm tím/chảy máu, thay đổi thính lực (như giảm thính lực, ù tai), thay đổi tâm thần/tâm trạng (như lú lẫn, ảo giác), đau họng/sốt kéo dài, sưng lưỡi, tê tay/chân, vàng da/vàng mắt, co giật cơ.
Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng như: co giật, yếu cơ bất thường. Thuốc này hiếm khi gây ra tình trạng ruột nghiêm trọng (tiêu chảy do vi khuẩn Clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau chứa narcotic nếu bạn có các triệu chứng như tiêu chảy kéo dài, đau quặn bụng, hoặc có máu/mủ trong phân, vì các sản phẩm này có thể làm triệu chứng nặng hơn.
Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến nấm miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các mảng trắng trong miệng, thay đổi dịch tiết âm đạo, hoặc các triệu chứng mới khác. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm gặp, nhưng hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng như: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ về các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng imipenem với cilastatin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc dị ứng với penicillin hay cephalosporin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh: rối loạn não (ví dụ: co giật, chấn thương đầu, khối u), bệnh thận, bệnh gan, các bệnh dạ dày/ruột (ví dụ: viêm đại tràng).
Chức năng thận sẽ suy giảm khi bạn già đi. Thuốc này được đào thải qua thận. Do đó, người cao tuổi có thể có nguy cơ cao hơn về các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc này.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Thuốc này truyền qua sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo về tác hại đối với trẻ sơ sinh đang bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: vắc-xin vi khuẩn sống, ganciclovir, probenecid, các loại kháng sinh khác, divalproate/acid valproic.
Mặc dù hầu hết các loại kháng sinh có lẽ không ảnh hưởng đến biện pháp tránh thai nội tiết như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai, nhưng một số loại kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng, dẫn đến mang thai ngoài ý muốn. Ví dụ như các loại rifamycin, bao gồm rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem bạn có nên sử dụng thêm các phương pháp tránh thai đáng tin cậy trong khi sử dụng kháng sinh này hay không.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm glucose trong nước tiểu), có thể gây ra kết quả sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: co giật.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này được kê cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng cho lần nhiễm trùng khác nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.
Các xét nghiệm y tế (ví dụ: tổng công thức máu, xét nghiệm chức năng thận/gan) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỎ LỠ: Để đạt được lợi ích tốt nhất, điều quan trọng là nhận đúng liều lượng đã được chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập lịch trình dùng liều mới. Không tăng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Tham khảo hướng dẫn của sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách an toàn khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết cách vứt bỏ đúng cách.