TÊN THUỐC CHUNG: EPTIFIBATIDE – TIÊM (ep-tih-FIB-ah-tide)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Integrilin
Sử dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Eptifibatide là một loại thuốc “chống đông máu” dùng để ngăn ngừa cục máu đông có thể gây ra cơn đau tim hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác liên quan đến lưu lượng máu. Nó được sử dụng trước một số thủ thuật nhất định để mở rộng các mạch máu trong tim (ví dụ: nong bóng mạch, đặt stent mạch vành, can thiệp mạch vành qua da – PCI, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành – CABG). Eptifibatide cũng được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác (ví dụ: nitrate, thuốc chẹn beta) để ngăn chặn hoặc phòng ngừa cơn đau tim ở những người có cơn đau ngực kéo dài khi không thể thực hiện các thủ thuật trên. Thông thường, thuốc này được sử dụng cùng với heparin và aspirin. Eptifibatide hoạt động bằng cách ngăn tiểu cầu trong máu kết dính với nhau. Khi tiểu cầu dính vào nhau, chúng có thể hình thành cục máu đông gây ra cơn đau tim hoặc làm tắc nghẽn lại mạch máu đã được mở rộng trong tim.
CÁCH SỬ DỤNG:
Tuân theo tất cả các hướng dẫn về cách pha chế và sử dụng ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng thuốc đúng cách, hãy tham khảo ý kiến của dược sĩ.
Không lắc thuốc. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra xem dung dịch thuốc có xuất hiện cặn hoặc đổi màu hay không. Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào như vậy, không sử dụng dung dịch thuốc.
Thuốc này được tiêm qua đường tĩnh mạch bởi chuyên viên y tế, thường tiêm trong khoảng 1 đến 2 phút (liều bolus). Sau đó, thuốc thường được truyền chậm qua đường tĩnh mạch trong nhiều giờ (bằng cách truyền dịch) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Một liều bolus thứ hai có thể được tiêm 10 phút sau liều đầu tiên.
Liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng, tình trạng y tế, phản ứng của bệnh nhân đối với điều trị và các thủ thuật dự kiến.
Nếu bạn thực hiện một số thủ thuật về tim để mở rộng mạch máu trong tim (ví dụ: đặt stent, PCI), sau thủ thuật, bạn cần nằm yên và giữ đầu hơi nâng lên. Ống sử dụng cho thủ thuật thường được đặt gần bẹn. Giữ chân (hoặc chi gần với ống nhất) thẳng để ngăn ngừa chảy máu từ khu vực ống. Áp lực sẽ được áp dụng lên khu vực đó (ví dụ: bằng túi cát hoặc băng ép chuyên dụng). Bạn sẽ không được phép ra khỏi giường trong vài giờ sau khi thực hiện thủ thuật.
TÁC DỤNG PHỤ:
Chóng mặt hoặc chảy máu/ kích ứng nhẹ tại vị trí tiêm có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Chảy máu nghiêm trọng là tác dụng phụ nghiêm trọng phổ biến nhất. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào của chảy máu nghiêm trọng như sau: ngất xỉu, chảy máu/bầm tím/phồng rộp/ chảy máu quanh khu vực đã thực hiện thủ thuật, chảy máu cam không kiểm soát, nhịp tim nhanh/khoảng cách không đều, da nhợt nhạt/xám/xanh, nước tiểu có màu hồng/đỏ, phân có máu/màu đen/như nhựa đường, ho ra máu, nôn có màu giống như bã cà phê.
Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu chảy máu nghiêm trọng nào như sau: đau ngực, vấn đề về thị giác, sự lẫn lộn, nói khó, yếu một bên cơ thể.
Thuốc này có thể gây giảm nghiêm trọng số lượng tiểu cầu trong máu (tiểu cầu thấp – thrombocytopenia). Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát hiện có các dấu hiệu dễ chảy máu/bầm tím.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Tại Mỹ – Gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA qua số 1-800-FDA-1088.
Tại Canada – Gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho Health Canada qua số 1-866-234-2345.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng eptifibatide, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có:
- Chảy máu hiện tại, chảy máu từ ruột hoặc bàng quang trong 30 ngày qua (ví dụ: loét dạ dày tá tràng),
- Đột quỵ trong 30 ngày qua,
- Tiền sử đột quỵ xuất huyết,
- Phẫu thuật/chấn thương lớn trong 6 tuần qua,
- Chảy máu nghiêm trọng trong 30 ngày qua,
- U não,
- Lọc thận,
- Vấn đề mạch máu trong não (ví dụ: phình động mạch, dị dạng động tĩnh mạch),
- Huyết áp rất cao không kiểm soát.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về:
- Bệnh thận,
- Vấn đề dạ dày/ruột (ví dụ: loét dạ dày tá tràng, bệnh viêm ruột),
- Tiểu cầu thấp (thrombocytopenia),
- Bệnh gan.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để phòng ngừa. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là:
- Các loại “thuốc làm loãng máu” khác (ví dụ: warfarin) đã được sử dụng trong 7 ngày qua,
- NSAIDs (ví dụ: ibuprofen, naproxen),
- Thuốc chống tiểu cầu (ví dụ: dipyridamole, ticlopidine),
- Tipranavir.
Kiểm tra kỹ nhãn các loại thuốc kê đơn và không kê đơn vì nhiều loại có chứa thuốc giảm đau/thuốc hạ sốt (NSAIDs như ibuprofen, naproxen, hoặc aspirin) có tác dụng tương tự như thuốc này.
Eptifibatide thường được sử dụng kết hợp với các “thuốc làm loãng máu” khác như aspirin, clopidogrel và heparin. Hãy chắc chắn kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ về những loại thuốc bạn cần sử dụng sau khi ra viện.
Aspirin liều thấp nên được tiếp tục nếu bác sĩ kê đơn để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường là liều 81-325 milligrams mỗi ngày). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu địa phương.
GHI CHÚ:
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: thời gian chảy máu, số lượng tiểu cầu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Nếu liều của bạn bị ngừng hoặc gián đoạn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để thiết lập lại lịch trình/liều dùng mới.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C). Không làm đông lạnh. Thuốc có thể được lưu trữ tối đa 2 tháng ở nhiệt độ phòng (77 độ F / 25 độ C) xa ánh sáng và độ ẩm. Nếu thuốc được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, hãy gạch bỏ ngày hết hạn của nhà sản xuất nếu ngày đó xa hơn 2 tháng, sau đó ghi ngày bỏ thuốc mới cách ngày hiện tại 2 tháng. Hủy bỏ bất kỳ dung dịch thuốc nào không sử dụng.
Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Hủy bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách hủy bỏ sản phẩm một cách an toàn.