TÊN GỐC: CASPOFUNGIN – TIÊM (kass-poe-FUN-gin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cancidas
CÔNG DỤNG:
Caspofungin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng ở những bệnh nhân không thể sử dụng hoặc không đáp ứng với các thuốc chống nấm khác (như amphotericin B, itraconazole). Caspofungin thuộc nhóm thuốc gọi là echinocandins. Nó hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của nấm.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này thường được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Thuốc cần được tiêm chậm trong vòng 1 giờ. Liều lượng sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của bạn với điều trị. Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn về chuẩn bị và sử dụng thuốc từ chuyên gia y tế của bạn. Không được lắc bình thuốc. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này bằng mắt để phát hiện sự có mặt của các hạt hoặc màu sắc bất thường. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, không sử dụng dung dịch. Học cách lưu trữ và vứt bỏ dụng cụ y tế một cách an toàn. Tiếp tục sử dụng thuốc này theo đầy đủ liệu trình điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Các tác dụng phụ phổ biến của caspofungin bao gồm:
- Buồn nôn, tiêu chảy, sốt, da đỏ/nóng (đỏ mặt), đau đầu, hoặc kích ứng tại vị trí tiêm. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ.
- Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì họ đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: buồn nôn/nôn kéo dài, đau dạ dày/đau bụng nghiêm trọng, nước tiểu tối màu, vàng mắt/da.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Ở Hoa Kỳ: Gọi bác sĩ để được tư vấn về tác dụng phụ. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA qua số điện thoại 1-800-FDA-1088.
- Ở Canada: Gọi bác sĩ để được tư vấn về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho Health Canada qua số điện thoại 1-866-234-2345.
CẨN TRỌNG:
Trước khi sử dụng caspofungin, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là các vấn đề về gan. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: carbamazepine, cyclosporine, dexamethasone, một số thuốc HIV (efavirenz, nevirapine), phenytoin, rifampin, tacrolimus.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Có thể sẽ thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (như nuôi cấy máu, xét nghiệm chức năng gan) định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc nhận đúng liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để lập lại lịch trình liều mới. Không được tăng liều để bù lại liều đã quên.
LƯU TRỮ:
Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về việc lưu trữ. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú nuôi. Không được xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn cụ thể. Vứt bỏ sản phẩm một cách đúng đắn khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.