TÊN CHUNG: BLEOMYCIN – TIÊM (BLEE-oh-MY-sin)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Blenoxane
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều bị quên | Bảo quản
CẢNH BÁO:
Hiếm khi, bleomycin có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng giống như dị ứng. Điều này phổ biến nhất ở bệnh nhân mắc u lympho. Trước khi bắt đầu điều trị chính với loại thuốc này, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn một liều thử nhỏ để kiểm tra các dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng này. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: chóng mặt/ngất xỉu, lú lẫn, sốt, ớn lạnh, khó thở.
Các vấn đề nghiêm trọng về phổi (sẹo phổi) đôi khi (hiếm gặp) đã xảy ra ở những bệnh nhân sử dụng thuốc này. Phản ứng này có nhiều khả năng xảy ra hơn ở bệnh nhân trên 70 tuổi. Nguy cơ của phản ứng này tăng lên khi bạn nhận thêm nhiều liều của thuốc này. Vấn đề này có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: ho, sốt, ớn lạnh, đau ngực, hoặc khó thở/đau khi thở.
CÔNG DỤNG:
Bleomycin được sử dụng để điều trị ung thư. Nó hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để kiểm soát sự tích tụ dịch xung quanh phổi (tràn dịch màng phổi) do các khối u đã lan tới phổi. Đối với tình trạng này, bleomycin được đặt vào khoảng không gian xung quanh phổi thông qua ống dẫn lưu ngực.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch, vào cơ, hoặc dưới da bởi chuyên viên y tế, thường một hoặc hai lần mỗi tuần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Khi tiêm vào tĩnh mạch, thuốc được tiêm từ từ trong khoảng 10 phút. Hãy thông báo cho chuyên viên y tế ngay nếu bạn gặp bất kỳ cơn đau ngực nào. Thuốc có thể cần được dừng lại hoặc tiêm chậm hơn. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, kích thước cơ thể và phản ứng của bạn với điều trị.
Nếu bạn đang nhận thuốc này qua ống dẫn lưu vào không gian xung quanh phổi, dung dịch thường được để lại trong 4 giờ và sau đó được dẫn lưu ra qua ống dẫn lưu ngực. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn thay đổi vị trí trong suốt 4 giờ để đảm bảo dung dịch tiếp xúc với tất cả các phần của phổi.
TÁC DỤNG PHỤ:
(Xem phần Cảnh báo để biết thêm thông tin). Đau/đỏ tại chỗ tiêm, sốt, ớn lạnh, nôn mửa, chán ăn, sụt cân, sạm da hoặc thay đổi ở móng tay/chân có thể xảy ra. Thay đổi chế độ ăn uống như ăn nhiều bữa nhỏ hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm bớt một số tác dụng phụ này. Trong một số trường hợp, điều trị bằng thuốc có thể cần thiết để ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Rụng tóc tạm thời có thể xảy ra. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi điều trị kết thúc.
Nhiều người sử dụng thuốc này gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ của tác dụng phụ. Việc theo dõi cẩn thận bởi bác sĩ có thể làm giảm nguy cơ của bạn.
Vết loét đau trên môi, miệng và cổ họng có thể xảy ra. Để giảm nguy cơ, hãy hạn chế thức ăn và đồ uống nóng, chải răng cẩn thận, tránh sử dụng nước súc miệng có cồn và súc miệng thường xuyên với nước mát.
Bleomycin thường gây ra các phản ứng trên da (ví dụ: đỏ, ngứa).
Phồng rộp, phát ban, sưng thường xảy ra trong tuần thứ hai hoặc thứ ba của quá trình điều trị. Những phản ứng này không phải lúc nào cũng nghiêm trọng, nhưng bạn có thể không phân biệt được chúng với dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng. Vì vậy, hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển bất kỳ phản ứng da nào. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: chóng mặt/ngất xỉu, nhịp tim nhanh/mạnh, tê/ngứa ran, cảm giác lạnh ở tay/chân, dễ bầm tím/chảy máu, da nhợt nhạt/xanh, ho ra máu, nôn ra máu hoặc có màu giống bã cà phê, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: đau họng dai dẳng), thay đổi lượng nước tiểu, thay đổi tâm thần/tâm trạng (ví dụ: lú lẫn, hung hăng), buồn nôn kéo dài, đau bụng/dạ dày, nước tiểu màu hồng/đậm, mắt/vàng da.
Hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào như: yếu một bên cơ thể, thay đổi thị lực, nói lắp, đau ngực.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm, nhưng hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: lú lẫn, phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng bleomycin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về hệ miễn dịch (ví dụ: hóa trị, vấn đề tủy xương), bệnh thận, bệnh gan, vấn đề về phổi.
Thuốc này có thể làm cho phổi của bạn nhạy cảm hơn với liệu pháp oxy. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đã sử dụng thuốc này trước khi phẫu thuật hoặc bất kỳ liệu pháp điều trị nào có thể sử dụng oxy.
Chức năng thận giảm dần theo tuổi tác. Thuốc này được đào thải qua thận, vì vậy người cao tuổi có thể có nguy cơ cao hơn về tác dụng phụ (ví dụ: các vấn đề về phổi) khi sử dụng thuốc này.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thai, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có nguy cơ gây hại cho trẻ sơ sinh, việc cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến khích. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của các loại thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy lưu giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: brentuximab, digoxin, thuốc có thể gây hại cho thận (ví dụ: aminoglycoside như gentamicin, cisplatin), phenytoin.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Các xét nghiệm y khoa và/hoặc phòng thí nghiệm (ví dụ: chụp X-quang phổi, tổng phân tích tế bào máu, xét nghiệm thận, xét nghiệm gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỊ QUÊN:
Để có được hiệu quả tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập lại lịch dùng thuốc. Không được dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Không áp dụng. Thuốc này được cung cấp tại bệnh viện hoặc phòng khám và không được lưu trữ tại nhà.