Tên chung: Thuốc làm giảm nghẹt mũi/Thuốc giảm ho có chứa narcotic – Dùng đường uống
Tên thương hiệu: Alahist DHC, Symtan
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO: Các sản phẩm chứa codeine hoặc dihydrocodeine không nên sử dụng cho trẻ em sau một số phẫu thuật nhất định (bao gồm cả phẫu thuật cắt amiđan và nạo VA). Ngoài ra, đối với trẻ em dưới 12 tuổi, không sử dụng codeine hoặc dihydrocodeine để điều trị ho hoặc đau, trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Một số trẻ em nhạy cảm với codeine hoặc dihydrocodeine và có thể gặp phải các vấn đề về hô hấp rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong), chẳng hạn như thở chậm hoặc nông (xem thêm phần Tác dụng phụ). Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về những rủi ro và lợi ích của thuốc này.
CÔNG DỤNG: Xem thêm phần Cảnh báo. Thuốc kết hợp này được sử dụng để điều trị tạm thời ho và nghẹt mũi do cảm lạnh thông thường, cúm và các bệnh hô hấp khác (ví dụ: viêm phế quản, viêm xoang). Các thuốc làm giảm nghẹt mũi giúp giảm các triệu chứng nghẹt mũi và nghẹt tai. Sản phẩm này cũng chứa một chất giảm ho narcotic (thuốc giảm ho) có tác dụng lên một phần nhất định của não, làm giảm cảm giác muốn ho. Thuốc này thường không được sử dụng cho các cơn ho kéo dài do hút thuốc, hen suyễn, các vấn đề hô hấp lâu dài (ví dụ: khí phế thũng) hoặc các cơn ho có nhiều đờm, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Các sản phẩm giảm ho và cảm lạnh đã không được chứng minh là an toàn hoặc hiệu quả đối với trẻ em dưới 6 tuổi. Do đó, sản phẩm này không được khuyến cáo để điều trị các triệu chứng cảm lạnh cho trẻ em dưới 6 tuổi. Một số sản phẩm (bao gồm cả một số viên nén hoặc viên nang tác dụng kéo dài) không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn. Các sản phẩm này không chữa khỏi hoặc làm giảm thời gian của cảm lạnh thông thường và có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy làm theo đúng các hướng dẫn liều lượng. Việc sử dụng quá liều hoặc kết hợp thuốc này với các sản phẩm giảm ho và cảm lạnh khác đã dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng (thậm chí là tử vong), bao gồm thở chậm hoặc ngừng thở. Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc giảm ho và cảm lạnh khác có thể chứa các thành phần giống hoặc tương tự (xem thêm phần Tương tác thuốc). Hỏi bác sĩ về các cách khác để giảm triệu chứng ho và cảm lạnh (chẳng hạn như uống đủ nước, sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc thuốc nhỏ/spray mũi có dung dịch muối). Không sử dụng sản phẩm này để làm cho trẻ em buồn ngủ.
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này với hoặc không với thức ăn, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc có thể được dùng với thức ăn hoặc sữa nếu gây khó chịu dạ dày. Uống nhiều chất lỏng khi sử dụng thuốc này trừ khi có chỉ dẫn khác từ bác sĩ. Nước sẽ giúp làm loãng chất nhầy trong phổi của bạn. Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng, hãy dùng dụng cụ đo thuốc hoặc thìa để đo chính xác liều lượng theo chỉ định. Không sử dụng thìa gia đình vì bạn có thể không đo đúng liều. Nếu dạng lỏng của bạn là dung dịch, hãy lắc kỹ chai thuốc trước mỗi liều. Liều lượng được căn cứ vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và phản ứng của bạn với việc điều trị.
Thuốc này có thể gây ra phản ứng cai thuốc, đặc biệt nếu được sử dụng thường xuyên trong một thời gian dài (hơn vài tuần) với liều cao. Trong trường hợp này, các triệu chứng cai thuốc (như lo lắng, đổ mồ hôi, ớn lạnh, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy) có thể xuất hiện nếu bạn ngừng thuốc đột ngột. Để ngăn ngừa phản ứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay bất kỳ phản ứng cai thuốc nào. Hiếm khi, thuốc có thể gây ra hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Hãy ngừng thuốc đúng cách khi có chỉ dẫn.
Khi sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không hiệu quả như trước và có thể cần điều chỉnh liều. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hiệu quả. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hơn 1 tuần, nếu có dấu hiệu xấu đi, hoặc nếu đi kèm với sốt, phát ban hoặc đau đầu kéo dài. Đây có thể là triệu chứng của một vấn đề y tế nghiêm trọng và cần được bác sĩ kiểm tra.
TÁC DỤNG PHỤ:
Chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu, khó chịu dạ dày, buồn nôn, táo bón, lo lắng hoặc khó ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Để giảm chóng mặt và cảm giác choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi thay đổi từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Để ngăn ngừa táo bón, duy trì chế độ ăn đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Nếu bị táo bón trong khi sử dụng thuốc này, tham khảo ý kiến dược sĩ để chọn thuốc nhuận tràng (ví dụ: loại có tác dụng kích thích với chất làm mềm phân).
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá lợi ích đối với bạn cao hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi tâm lý/ tâm trạng (ví dụ: ảo giác), run (tremor), khó tiểu, yếu cơ, nhịp tim nhanh/chậm/ bất thường.
Nếu bạn gặp tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm: co giật, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Sản phẩm này có thể gây ra thay đổi tâm lý/tâm trạng nghiêm trọng và vấn đề hô hấp rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong). Sản phẩm này có thể chứa codeine hoặc dihydrocodeine. Codeine và dihydrocodeine sẽ chuyển hóa thành các thuốc narcotic mạnh (morphine hoặc dihydromorphine) trong cơ thể bạn. Ở một số người, quá trình này diễn ra nhanh hơn và hoàn chỉnh hơn bình thường, làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: thở chậm/nông, buồn ngủ bất thường/khiến khó thức dậy, lú lẫn.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẨN TRỌNG:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về: bệnh dạ dày (ví dụ: táo bón mãn tính, bệnh túi mật, viêm tụy), vấn đề về tuyến thượng thận (ví dụ: bệnh Addison), các vấn đề về mạch máu (ví dụ: bệnh Raynaud, lưu thông máu kém đến não/chân/tay), các bệnh về não (ví dụ: chấn thương đầu, u, tăng áp lực trong não), các vấn đề hô hấp (ví dụ: hen suyễn, khí phế thũng, ngưng thở khi ngủ), tiểu đường, glaucoma, các vấn đề tim mạch, huyết áp cao, bệnh thận, bệnh gan, các vấn đề về tâm lý/tâm trạng (ví dụ: trầm cảm, rối loạn tâm thần), một số vấn đề về cột sống (ví dụ: vẹo cột sống), phẫu thuật gần đây, các vấn đề về tuyến giáp, khó tiểu (ví dụ: do phì đại tuyến tiền liệt), sử dụng/lạm dụng thuốc/alcool.
Thuốc này có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế sử dụng rượu và một số thuốc khác có thể gây buồn ngủ. (Xem thêm phần Tương tác thuốc.)
Một số thương hiệu có thể chứa đường, cồn hoặc aspartame. Cẩn thận nếu bạn bị tiểu đường, phụ thuộc vào rượu, bệnh gan, phenylketonuria (PKU), hoặc bất kỳ tình trạng nào yêu cầu bạn phải hạn chế/né tránh các chất này trong chế độ ăn uống của mình. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Một số trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là lo lắng, buồn ngủ cực độ, lú lẫn hoặc thở chậm/nông/khó thở. (Xem thêm phần Cảnh báo.)
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là lú lẫn, chóng mặt, buồn ngủ, thở chậm/nông, nhịp tim nhanh/bất thường, khó tiểu hoặc khó ngủ.
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Nó có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu dùng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng lâu dài hoặc với liều cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm nguy cơ, hãy dùng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh của bạn như thở chậm/nông, cáu kỉnh, khóc bất thường/kéo dài, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Sản phẩm này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú. Các sản phẩm chứa codeine hoặc dihydrocodeine có thể hiếm khi gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu trẻ của bạn có dấu hiệu buồn ngủ tăng, khó bú, khó thở hoặc yếu cơ bất thường. Nếu sản phẩm của bạn chứa codeine hoặc dihydrocodeine, hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích trước khi cho con bú.
TƯƠI TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự phê duyệt của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc điều trị huyết áp cao (ví dụ: methyldopa, reserpine, các beta blocker như metoprolol và atenolol), cimetidine, thuốc đối kháng narcotic (ví dụ: naltrexone, naloxone).
Sử dụng thuốc ức chế MAO cùng với thuốc này có thể gây ra một tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh sử dụng thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong quá trình điều trị với thuốc này. Hầu hết các thuốc ức chế MAO cũng không nên được sử dụng trong vòng hai tuần trước khi điều trị bằng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ khi nào bạn nên bắt đầu hoặc ngừng sử dụng thuốc này.
Nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/dizziness nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được dùng cùng với các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến hô hấp hoặc gây buồn ngủ. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác như rượu, thuốc ngủ hoặc lo âu (ví dụ: alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ và thuốc giảm đau narcotic (ví dụ: codeine).
Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (ví dụ: sản phẩm cảm lạnh-cough, thuốc hỗ trợ giảm cân) vì chúng có thể chứa các thành phần giống hoặc tương tự có thể làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp hoặc gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm y khoa (bao gồm các mức amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai lệch. Đảm bảo nhân viên xét nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nhầm lẫn, da lạnh/ướt, ngất xỉu, nhịp tim nhanh/bất thường, thở chậm/nông, co giật.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này cho người khác. Đây là hành vi vi phạm pháp luật.
QUÊN LIỀU:
Nếu bác sĩ chỉ định bạn dùng thuốc này theo lịch trình đều đặn và bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình uống thuốc thông thường. Không gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Không đông lạnh dạng lỏng của thuốc này. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết.