TÊN THUỐC CHUNG: Suppository cho bệnh trĩ – Đường hậu môn
TÊN THƯƠNG MẠI: Calmol-4, Tucks
Công dụng của thuốc: Thuốc này được sử dụng để giảm tạm thời cảm giác nóng rát, đau đớn và ngứa ngáy do bệnh trĩ gây ra. Sản phẩm này chứa các thành phần như bơ ca cao, tinh bột hoặc oxit kẽm, tạo thành một lớp màng bảo vệ giúp giảm tiếp xúc kích ứng với phân. Lớp màng này giúp bảo vệ da bị viêm, kích ứng và làm cho việc đi đại tiện ít đau đớn hơn.
Cách sử dụng: Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Trước khi sử dụng, hãy làm sạch khu vực bằng xà phòng nhẹ và nước, rửa sạch và lau khô. Sử dụng sản phẩm này chỉ đường hậu môn. Sản phẩm này thường được sử dụng lên đến 6 lần một ngày, hoặc sau mỗi lần đại tiện, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng được căn cứ vào tình trạng y tế và phản ứng của bạn đối với điều trị. Không sử dụng thường xuyên hơn hoặc trong thời gian dài hơn chỉ định. Để sử dụng thuốc đạn, bóc lớp bao bì thuốc đạn. Nằm nghiêng bên trái, chân phải co lại. Cẩn thận đưa thuốc đạn (phần đầu nhọn trước) vào trong hậu môn bằng ngón tay. Đừng đẩy thuốc quá 2,5 cm vào trong hậu môn. Nếu thuốc đạn quá mềm để đưa vào, đặt nó vào nước lạnh hoặc để trong tủ lạnh trong 30 phút trước khi tháo bao bì. Không sử dụng thuốc này nếu bệnh trĩ đang chảy máu hoặc khu vực hậu môn bị tổn thương và kích ứng. Nếu triệu chứng không cải thiện trong vòng 7 ngày, nếu có chảy máu/đau tăng thêm, hoặc nếu bạn nghĩ mình có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Tác dụng phụ: Thuốc này thường không gây tác dụng phụ khó chịu khi được sử dụng theo chỉ dẫn. Nếu triệu chứng không cải thiện trong vòng 7 ngày, hoặc nếu có chảy máu, đau đớn hoặc kích ứng, hãy báo ngay cho bác sĩ. Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng thuốc này, nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Rất ít người dùng thuốc này gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/kích ứng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Thận trọng: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết. Không sử dụng sản phẩm này cho trẻ em dưới 12 tuổi mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Chưa biết liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, rất ít khả năng thuốc này qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ đang bú.
Tương tác thuốc: Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này theo chỉ định của bác sĩ, bác sĩ hoặc dược sĩ có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ.
Quá liều: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: dấu hiệu của các vấn đề về thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu).
Lưu ý: Để duy trì chức năng ruột bình thường và giảm nguy cơ bệnh trĩ, ăn chế độ ăn uống hợp lý giàu chất xơ, uống 6 đến 8 cốc nước mỗi ngày và tập thể dục thường xuyên.
Liều bị quên: Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này theo lịch trình đều đặn và quên liều, hãy sử dụng ngay khi bạn nhớ. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.
Lưu trữ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 20-25 độ C. Các nhãn hiệu thuốc này có thể có yêu cầu bảo quản khác nhau. Kiểm tra bao bì sản phẩm để biết hướng dẫn cách lưu trữ nhãn hiệu của bạn, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ định làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.