Nevirapine là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Nevirapine là một loại thuốc uống dùng để điều trị nhiễm virus HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người). Nó thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế enzym sao chép ngược (reverse transcriptase inhibitors), bao gồm cả các thuốc khác như zalcitabine (Hivid), zidovudine (Retrovir), didanosine (Videx) và lamivudine (Epivir). Nevirapine nằm trong nhóm con của chất ức chế protease gọi là chất ức chế protease không nucleoside, bao gồm efavirenz (Sustiva) và delavirdine (Rescriptor).
Khi bị nhiễm HIV, virus HIV sẽ nhân lên trong các tế bào của cơ thể. Các virus mới sau đó được giải phóng ra khỏi tế bào và lan rộng khắp cơ thể, nơi chúng tiếp tục lây nhiễm sang các tế bào khác. Bằng cách này, nhiễm trùng lan sang các tế bào mới mà cơ thể liên tục tạo ra, khiến nhiễm HIV tiếp tục kéo dài. Khi tạo ra virus mới, virus HIV phải tổng hợp ADN mới cho mỗi virus. Enzym sao chép ngược (reverse transcriptase) là enzym mà virus sử dụng để tạo ra ADN mới này. Nevirapine ức chế trực tiếp hoạt động của enzym sao chép ngược và ngăn chặn quá trình sản xuất ADN và các virus mới. Nevirapine không tiêu diệt virus HIV hiện có và không phải là phương pháp chữa trị HIV.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt nevirapine vào tháng 9 năm 1996.
Các tên thương hiệu nào có sẵn cho nevirapine?
Viramune, Viramune XR
Nevirapine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
THUỐC GENERIC: Có
Tôi có cần đơn thuốc để mua nevirapine không?
Có
Nevirapine được dùng để làm gì?
Nevirapine được sử dụng kết hợp với các thuốc chống HIV khác để điều trị nhiễm HIV.
Tác dụng phụ của nevirapine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của nevirapine bao gồm:
- Phát ban
- Đau đầu
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Sốt
- Đau bụng
- Đau cơ (myalgia)
Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của nevirapine bao gồm:
- Suy gan
- Phản ứng da nghiêm trọng
- Giảm bạch cầu
- Tiêu cơ vân (rhabdomyolysis)
Giống như các thuốc kháng virus khác, việc sử dụng nevirapine có liên quan đến sự tái phân bố hoặc tích tụ mỡ trong cơ thể. Hội chứng tái cấu trúc miễn dịch, một phản ứng viêm với nhiễm trùng, có thể xảy ra ở bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp kháng HIV kết hợp.
Liều dùng của nevirapine là gì?
Liều khởi đầu cho người lớn là 200 mg mỗi ngày (giai đoạn dẫn đầu). Sau 14 ngày, liều nên được tăng lên 200 mg mỗi 12 giờ hoặc 400 mg dạng giải phóng kéo dài một lần mỗi ngày. Giai đoạn dẫn đầu 14 ngày phải được tuân thủ để giảm tỷ lệ phát ban, và không nên kéo dài hơn 28 ngày. Bệnh nhân phát ban trong giai đoạn dẫn đầu không nên nhận liều hai lần mỗi ngày hoặc dạng viên giải phóng kéo dài cho đến khi phát ban đã biến mất.
Nevirapine phải được dùng kết hợp với các thuốc chống HIV khác vì virus HIV nhanh chóng trở nên kháng thuốc nevirapine khi sử dụng đơn độc. Nevirapine có thể được sử dụng mà không cần quan tâm đến bữa ăn vì thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của nó.
Các loại thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với nevirapine?
Nhiều loại thuốc có thể tương tác với nevirapine hoặc làm giảm hiệu quả của nó. Không phải tất cả các tương tác có thể xảy ra đều được liệt kê ở đây.
Tránh uống rượu, vì có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Hãy báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là:
- Thuốc kháng virus để điều trị viêm gan C
- Thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm
- Thuốc tránh thai
- Thuốc chống đông máu (warfarin và các loại khác)
- Thuốc ergot (dihydroergotamine, ergonovine và các loại khác)
- Thuốc tim mạch hoặc huyết áp
- Thuốc ngăn ngừa thải ghép nội tạng
- Thuốc chống co giật
Danh sách này không đầy đủ, và nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với nevirapine. Hãy cung cấp danh sách tất cả các loại thuốc của bạn cho bất kỳ chuyên gia chăm sóc sức khỏe nào điều trị cho bạn. Điều này bao gồm các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
Nevirapine có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Nevirapine được bài tiết vào sữa mẹ. Việc cho con bú nên được ngừng trong quá trình điều trị bằng nevirapine. Ngoài ra, các bà mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú vì có nguy cơ lây truyền HIV cho trẻ sơ sinh chưa nhiễm.
Tôi cần biết thêm gì về nevirapine?
Các dạng bào chế của nevirapine có sẵn là gì?
Viên nén: 200 mg; Hỗn dịch: 10 mg/ml. Viên nén (giải phóng kéo dài): 400 mg.
Tôi nên bảo quản nevirapine như thế nào?
Viên nén và hỗn dịch nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Nevirapine (Viramune, Viramune XR) là một loại thuốc được sử dụng kết hợp với các loại thuốc chống HIV khác để điều trị nhiễm HIV. Hãy xem xét các tác dụng phụ, liều lượng, tương tác thuốc, độ an toàn khi mang thai và các cảnh báo trước khi dùng loại thuốc này.