Meclofenamate là gì và dùng để làm gì?
Meclofenamate natri được chỉ định để giảm đau từ nhẹ đến vừa.
Meclofenamate natri cũng được chỉ định để điều trị chứng đau bụng kinh nguyên phát (kinh nguyệt) và điều trị mất máu kinh nguyệt nặng không rõ nguyên nhân.
Meclofenamate natri cũng được chỉ định để giảm các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp cấp và mãn tính, và viêm khớp xương. Như với tất cả các thuốc chống viêm không steroid, việc chọn lựa meclofenamate natri cần phải đánh giá kỹ lưỡng tỷ lệ lợi ích/rủi ro.
Meclofenamate natri không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em vì chưa có đủ nghiên cứu chứng minh về độ an toàn và hiệu quả.
Meclofenamate có phải là thuốc generic không? Có.
Tôi có cần đơn thuốc để mua meclofenamate không? Có.
Tác dụng phụ của meclofenamate là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp nhất là:
- Đau bụng kèm theo chuột rút,
- Phản ứng dị ứng,
- Tiêu chảy,
- Chóng mặt,
- Đau đầu,
- Ợ nóng, buồn nôn và
- Phát ban trên da.
Điều quan trọng là những người sử dụng NSAID như meclofenamate có thể có nguy cơ cao hơn bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ so với những người không sử dụng thuốc này. Meclofenamate có thể gây loét, chảy máu hoặc thủng dạ dày hoặc ruột. Nguy cơ này có thể cao hơn đối với những người dùng NSAID trong thời gian dài, người lớn tuổi, có sức khỏe kém, hoặc uống nhiều rượu.
Nếu bệnh nhân gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây, họ nên ngừng dùng meclofenamate và gọi bác sĩ ngay:
- Đau bụng,
- Ợ nóng,
- Nôn ra chất có máu hoặc giống bã cà phê,
- Máu trong phân, hoặc
- Phân đen và có dạng nhựa đường.
NSAID (thuốc chống viêm không steroid) được sử dụng để điều trị đau và viêm. Một số NSAID khác bao gồm:
- Ibuprofen (Motrin),
- Indomethacin (Indocin),
- Naproxen (Naprosyn, Aleve, Anaprox, Naprelan),
- Nabumetone (Relafen) và một số loại khác. Những thuốc này được sử dụng để điều trị đau nhẹ đến vừa, sốt và viêm. Chúng hoạt động bằng cách giảm mức độ prostaglandin, các hóa chất gây đau, sốt và viêm. Meclofenamate ngừng hoạt động của các enzyme tạo prostaglandin (cyclooxygenases), làm giảm nồng độ prostaglandin. Do đó, viêm, đau và sốt được giảm thiểu. Meclofenamate đã được FDA phê duyệt vào tháng 6 năm 1980.
Liều dùng meclofenamate là gì?
Liều dùng thông thường cho đau từ nhẹ đến vừa là 50 đến 100 mg mỗi 4 đến 6 giờ.
Đối với mất máu kinh nguyệt quá nhiều và đau bụng kinh nguyên phát, liều dùng thông thường là 100 mg ba lần một ngày, trong tối đa sáu ngày. Liều tối đa là 300 mg mỗi ngày.
Đối với viêm khớp dạng thấp và viêm khớp xương, liều dùng thông thường là 50 đến 100 mg 3 đến 4 lần một ngày. Liều tối đa là 400 mg mỗi ngày.
Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với meclofenamate?
Việc sử dụng đồng thời meclofenamate và warfarin (Coumadin), thuốc chống đông máu, có thể gây chảy máu quá mức vì meclofenamate làm tăng tác dụng của warfarin. Do đó, việc giảm liều warfarin là cần thiết.
Meclofenamate, giống như các NSAID khác, có thể làm giảm tác dụng của thuốc hạ huyết áp. Điều này có thể xảy ra vì prostaglandin có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp.
Việc sử dụng đồng thời meclofenamate và cyclosporine (Sandimmune), một thuốc ức chế miễn dịch, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận (nephrotoxicity), vì meclofenamate có xu hướng tăng tổn thương thận do cyclosporine gây ra bằng cách chặn một số prostaglandin quan trọng trong việc ngăn ngừa tác dụng độc hại đối với thận. Vì vậy, cần tránh kết hợp này và/hoặc theo dõi chức năng thận và huyết áp.
Những người uống hơn ba ly rượu mỗi ngày có thể có nguy cơ cao bị loét dạ dày khi sử dụng meclofenamate hoặc các NSAID khác.
Những điều cần lưu ý khác về meclofenamate?
Các dạng bào chế của meclofenamate có sẵn là gì?
- Viên nang: 50 và 100 mg.
Cách bảo quản meclofenamate như thế nào? Meclofenamate nên được lưu trữ ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F) trong một hộp kín, bảo vệ khỏi ánh sáng và độ ẩm.
Tóm tắt Meclofenamate (Meclomen) là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được kê đơn để điều trị đau nhẹ đến vừa, đau bụng kinh (dysmenorrhea), mất máu kinh nguyệt nặng, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp xương, viêm khớp dính khớp, và đau đầu mạch máu.